Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
TDHN-01.236
| Cơ quan của Bộ giáo dục và đào tạo | Báo giáo dục và Thời đại | NXB. GD | Hà Nội | 2023 | 6900 | 05 |
2 |
TDHN-02.238
| Cơ quan của Bộ giáo dục và đào tạo | Báo giáo dục và Thời đại | NXB. GD | Hà Nội | 2023 | 6900 | 05 |
3 |
TDHN-03.254
| Cơ quan của Bộ giáo dục và đào tạo | Báo giáo dục và Thời đại | NXB. GD | Hà Nội | 2023 | 6900 | 05 |
4 |
TDHN-04.257
| Cơ quan của Bộ giáo dục và đào tạo | Báo giáo dục và Thời đại | NXB. GD | Hà Nội | 2023 | 6900 | 05 |
5 |
TDHN-05.260
| Cơ quan của Bộ giáo dục và đào tạo | Báo giáo dục và Thời đại | NXB. GD | Hà Nội | 2023 | 6900 | 05 |
6 |
TDHN-06.261
| Cơ quan của Bộ giáo dục và đào tạo | Báo giáo dục và Thời đại | NXB. GD | Hà Nội | 2023 | 6900 | 05 |
7 |
TDHN-07.262
| Cơ quan của Bộ giáo dục và đào tạo | Báo giáo dục và Thời đại | NXB. GD | Hà Nội | 2023 | 6900 | 05 |
8 |
TDHN-11.273
| Cơ quan của Bộ giáo dục và đào tạo | Báo giáo dục và Thời đại | NXB. GD | Hà Nội | 2023 | 6900 | 05 |
9 |
TDHN-12.274
| Cơ quan của Bộ giáo dục và đào tạo | Báo giáo dục và Thời đại | NXB. GD | Hà Nội | 2023 | 6900 | 05 |
10 |
TDHN-13.275
| Cơ quan của Bộ giáo dục và đào tạo | Báo giáo dục và Thời đại | NXB. GD | Hà Nội | 2023 | 6900 | 05 |
|