STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Hữu Đại | GK7-00005 | Toán 7 Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 22/01/2024 | 108 |
2 | Bùi Hữu Đại | GK7-00009 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 22/01/2024 | 108 |
3 | Bùi Hữu Đại | GK7-00017 | Toán 7 Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 22/01/2024 | 108 |
4 | Bùi Hữu Đại | GK7-00022 | Bài tập Toán 7 Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 22/01/2024 | 108 |
5 | Bùi Hữu Đại | GVL7-00003 | TOÁN 7- SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN HUY ĐOAN | 22/01/2024 | 108 |
6 | Bùi Hữu Đại | GK6-00002 | TOÁN 6 TẬP 1(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 22/01/2024 | 108 |
7 | Bùi Hữu Đại | GK6-00014 | BÀI TẬP TOÁN 6 TẬP 1(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 22/01/2024 | 108 |
8 | Bùi Hữu Đại | GK6-00008 | TOÁN 6 TẬP 2(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 22/01/2024 | 108 |
9 | Bùi Hữu Đại | GVL6-00002 | TOÁN 6- SÁCH GIÁO VIÊN(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 22/01/2024 | 108 |
10 | Bùi Hữu Đại | GK6-00160 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống)(tái bản lần thứ hai) | VŨ VĂN HÙNG | 22/01/2024 | 108 |
11 | Bùi Hữu Đại | GK6-00157 | Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống)(tái bản lần thứ hai) | VŨ VĂN HÙNG | 22/01/2024 | 108 |
12 | Bùi Hữu Đại | GVL8-00001 | Toán 8- SÁCH GIÁO VIÊN | HÀ HUY KHOÁI | 22/01/2024 | 108 |
13 | Bùi Hữu Đại | GK8-00011 | Bài tập Toán 8 Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 22/01/2024 | 108 |
14 | Bùi Hữu Đại | GK8-00009 | Toán 8 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 22/01/2024 | 108 |
15 | Bùi Hữu Đại | GK8-00004 | Bài tập Toán 8 Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 22/01/2024 | 108 |
16 | Bùi Hữu Đại | GK8-00001 | Toán 8 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 22/01/2024 | 108 |
17 | Bùi Hữu Đại | GK6-00151 | TOÁN 6 TẬP 2(Kết nối tri thức với cuộc sống)( tái bản lần thứ 2) | HÀ HUY KHOÁI | 22/01/2024 | 108 |
18 | Bùi Hữu Đại | GK6-00158 | Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống)(tái bản lần thứ hai) | VŨ VĂN HÙNG | 22/01/2024 | 108 |
19 | Bùi Hữu Đại | GK6-00200 | Tiếng Anh 6( Sách Học Sinhh Tập 2) global success(tái bản lần 2) | HOÀNG VĂN VÂN | 22/01/2024 | 108 |
20 | Bùi Hữu Đại | GK6-00186 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6(cánh diều)(tái bản lần thứ nhất) | TRẦN VĂN THẮNG | 22/01/2024 | 108 |
21 | Bùi Hữu Đại | GK6-00192 | MĨ THUẬT 6(cánh diều)(tái bản lần thứ nhất) | PHẠM VĂN TUYẾN | 22/01/2024 | 108 |
22 | Bùi Hữu Đại | GK6-00169 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 6(Kết nối tri thức với cuộc sống)(tái bản lần thứ hai) | HỒ ĐẮC SƠN | 22/01/2024 | 108 |
23 | Bùi Hữu Đại | GK6-00189 | ÂM NHẠC 6(cánh diều)(tái bản lần thứ nhất) | ĐỖ THANH HIÊN | 22/01/2024 | 108 |
24 | Đào Thị Thảo | GK8-00024 | CÔNG NGHỆ 8 | LÊ HUY HOÀNG | 22/03/2024 | 48 |
25 | Đào Thị Thảo | TKLS-00112 | Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam | HÀ VĂN THƯ | 06/05/2024 | 3 |
26 | Đào Thị Thảo | GK6-00196 | Bài Tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6(kết nối tri thức với cuộc sống)(tái bản lần thứ hai) | LƯU THU THUỶ | 22/01/2024 | 108 |
27 | Đào Thị Thảo | GVL6-00037 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6- sách giáo viên | LƯU THU THÙY- BÙI SỸ TỤNG | 22/01/2024 | 108 |
28 | Đào Thị Thảo | GK6-00198 | Tiếng Anh 6( Sách Học Sinhh Tập 1) global success(tái bản lần 2) | HOÀNG VĂN VÂN | 22/01/2024 | 108 |
29 | Đào Thị Thảo | GK7-00028 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI VĂN HƯNG | 22/01/2024 | 108 |
30 | Đào Thị Thảo | GK8-00027 | Bài tập Công Nghệ 8 | ĐẶNG VĂN NGHĨA | 22/01/2024 | 108 |
31 | Đào Thị Thảo | GK8-00015 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 | VŨ VĂN HÙNG | 22/01/2024 | 108 |
32 | Đào Thị Thảo | GK7-00031 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI VĂN HƯNG | 22/01/2024 | 108 |
33 | Đào Thị Thảo | GK7-00036 | BÀI TẬP KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI VĂN HƯNG | 22/01/2024 | 108 |
34 | Đào Thị Thảo | GVL7-00013 | Khoa học tự nhiên 7- sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 22/01/2024 | 108 |
35 | Đào Thị Thảo | GK6-00036 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 22/01/2024 | 108 |
36 | Đào Thị Thảo | GK6-00030 | Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 22/01/2024 | 108 |
37 | Đào Thị Thảo | SHCM-00006 | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | TS. TRỊNH TẤN ĐẠT | 22/01/2024 | 108 |
38 | Đỗ Thị Hồng | TKDL-00124 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 16/01/2024 | 114 |
39 | Hoàng Thị Thoa | GK6-00120 | Mỹ thuật 6(Cánh Diều) | PHẠM VĂN TUYẾN | 22/01/2024 | 108 |
40 | Hoàng Thị Thoa | GK6-00117 | Âm nhạc 6(Cánh Diều) | ĐỖ THANH HIÊN | 22/01/2024 | 108 |
41 | Hoàng Thị Thoa | GK6-00060 | Giáo dục thể chất 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | HỒ ĐẮC SƠN | 22/01/2024 | 108 |
42 | Hoàng Thị Thoa | GVL6-00004 | Giáo dục thể chất 6- sách giáo viên(Kết nối tri thức với cuộc sống) | HỒ ĐẮC SƠN | 22/01/2024 | 108 |
43 | Hoàng Thị Thoa | GVL6-00005 | Giáo dục thể chất 6- sách giáo viên(Kết nối tri thức với cuộc sống) | HỒ ĐẮC SƠN | 22/01/2024 | 108 |
44 | Hoàng Thị Thoa | GK6-00059 | Giáo dục thể chất 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | HỒ ĐẮC SƠN | 22/01/2024 | 108 |
45 | Hoàng Thị Thoa | GK8-00079 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 8(Kết nối tri thức với cuộc sống) | HỒ ĐẮC SƠN | 16/01/2024 | 114 |
46 | Lê Đình Trường | GK6-00031 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 19/01/2024 | 111 |
47 | Lê Đình Trường | GK6-00025 | Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 19/01/2024 | 111 |
48 | Lê Đình Trường | GVL6-00030 | Khoa học tự nhiên 6- sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 19/01/2024 | 111 |
49 | Lê Đình Trường | NVL9-00205 | Vật lí 9 | ĐOÀN DUY HINH | 19/01/2024 | 111 |
50 | Lê Đình Trường | NVL8-00139 | Vật lí 8 | VŨ QUANG | 19/01/2024 | 111 |
51 | Lê Đình Trường | NVL7-00139 | Vật Lí 7 | NGUYỄN ĐỨC THÂM | 19/01/2024 | 111 |
52 | Lê Đình Trường | GK6-00027 | Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 19/01/2024 | 111 |
53 | Lê Đình Trường | GK6-00033 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 19/01/2024 | 111 |
54 | Lê Đình Trường | GK7-00032 | BÀI TẬP KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI VĂN HƯNG | 19/01/2024 | 111 |
55 | Lê Đình Trường | GK7-00149 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN | 19/01/2024 | 111 |
56 | Lê Đình Trường | GK7-00027 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI VĂN HƯNG | 19/01/2024 | 111 |
57 | Lê Đình Trường | GVL7-00007 | Khoa học tự nhiên 7- sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 19/01/2024 | 111 |
58 | Lê Đình Trường | SGK9-00109 | Công nghệ 9 lắp mạng điện trong nhà | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 19/01/2024 | 111 |
59 | Lê Đình Trường | NVL9-00158 | Công nghệ lắp đặt mạng điện trong nhà 9 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 19/01/2024 | 111 |
60 | Lê Đình Úy | TKTO-01018 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 Tập 2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 20/01/2024 | 110 |
61 | Lê Đình Úy | TKTO-01015 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 Tập 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 20/01/2024 | 110 |
62 | Lê Đình Úy | GK7-00015 | Toán 7 Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 20/01/2024 | 110 |
63 | Lê Đình Úy | GK7-00020 | Bài tập Toán 7 Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 20/01/2024 | 110 |
64 | Lê Đình Úy | GK7-00161 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC TOÁN 7 TẬP 2(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | CUNG THẾ ANH | 20/01/2024 | 110 |
65 | Lê Đình Úy | GK7-00155 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC TOÁN 7 TẬP 1(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | CUNG THẾ ANH | 20/01/2024 | 110 |
66 | Lê Đình Úy | GK7-00007 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 20/01/2024 | 110 |
67 | Lê Đình Úy | GK7-00003 | Toán 7 Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 20/01/2024 | 110 |
68 | Lê Đình Úy | GK6-00075 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | LƯU THU THỦY | 20/01/2024 | 110 |
69 | Lê Đình Úy | GK6-00004 | TOÁN 6 TẬP 1(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 20/01/2024 | 110 |
70 | Lê Đình Úy | GK6-00018 | BÀI TẬP TOÁN 6 TẬP 1(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 20/01/2024 | 110 |
71 | Lê Đình Úy | GK6-00023 | BÀI TẬP TOÁN 6 TẬP 2(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 20/01/2024 | 110 |
72 | Lê Đình Úy | GK6-00011 | TOÁN 6 TẬP 2(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 20/01/2024 | 110 |
73 | Lê Đình Úy | TKTO-00953 | Nâng cao và phát triển Toán 6 Tập 1 (Kết nối tri thức) | VŨ HỮU BÌNH | 20/01/2024 | 110 |
74 | Lê Đình Úy | TKTO-00958 | Nâng cao và phát triển Toán 6 Tập 2 (Kết nối tri thức) | VŨ HỮU BÌNH | 20/01/2024 | 110 |
75 | Lê Đình Úy | TKTO-00947 | Các dạng Toán và phương pháp giải Toán 6 Tập 1(Theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018) | PGS.TS.NGND. TÔN THÂN | 20/01/2024 | 110 |
76 | Lê Đình Úy | TKTO-00950 | Các dạng Toán và phương pháp giải Toán 6 Tập 2(Theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018) | PGS.TS.NGND. TÔN THÂN | 20/01/2024 | 110 |
77 | Lê Huy Thuần | GVL6-00029 | Khoa học tự nhiên 6- sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 22/01/2024 | 108 |
78 | Lê Huy Thuần | GK7-00062 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | TRẦN THỊ THU | 16/01/2024 | 114 |
79 | Lê Huy Thuần | SGK8-00181 | Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 16/01/2024 | 114 |
80 | Lê Huy Thuần | SGK8-00115 | Bài tập Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 16/01/2024 | 114 |
81 | Lê Huy Thuần | NVL8-00165 | Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 16/01/2024 | 114 |
82 | Lê Huy Thuần | GK6-00032 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 16/01/2024 | 114 |
83 | Lê Thị Hiền | GK8-00074 | LỊCH SỬ và ĐỊA LÍ 8 | VŨ MINH GIANG | 22/01/2024 | 108 |
84 | Lê Thị Hiền | GK8-00034 | NGỮ VĂN 8 TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/01/2024 | 111 |
85 | Lê Thị Hiền | GK8-00028 | NGỮ VĂN 8 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/01/2024 | 111 |
86 | Lê Thị Hiền | GVL8-00013 | Ngữ Văn 8 T1- SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/01/2024 | 111 |
87 | Lê Thị Hiền | GVL7-00032 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 7- sách giáo viên | TRẦN THỊ THU | 19/01/2024 | 111 |
88 | Lê Thị Hiền | GK7-00072 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | TRẦN THỊ THU | 19/01/2024 | 111 |
89 | Lê Thị Hiền | GK7-00067 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | TRẦN THỊ THU | 19/01/2024 | 111 |
90 | Lê Thị Hiền | GVL7-00038 | NGỮ VĂN 7 TẬP I sách giáo viên | ĐỖ NGỌC THỐNG | 19/01/2024 | 111 |
91 | Lê Thị Hiền | GVL7-00044 | NGỮ VĂN 7 TẬP II sách giáo viên | ĐỖ NGỌC THỐNG | 19/01/2024 | 111 |
92 | Lê Thị Hiền | GK7-00085 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 19/01/2024 | 111 |
93 | Lê Thị Hiền | GK7-00078 | Ngữ văn 7 tập 1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 19/01/2024 | 111 |
94 | Lê Thị Hiền | GK7-00092 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 19/01/2024 | 111 |
95 | Lê Thị Hiền | GK7-00091 | Ngữ văn 7 tập 2 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 19/01/2024 | 111 |
96 | Lê Thị Hiền | GVL6-00013 | Ngữ văn 6 Tập 1- sách giáo viên(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 19/01/2024 | 111 |
97 | Lê Thị Hiền | GVL6-00016 | Ngữ văn 6 Tập 2- sách giáo viên(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 19/01/2024 | 111 |
98 | Lê Thị Hiền | GVL6-00032 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6- sách giáo viên | LƯU THU THÙY- BÙI SỸ TỤNG | 19/01/2024 | 111 |
99 | Lê Thị Hiền | GK6-00072 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | LƯU THU THỦY | 19/01/2024 | 111 |
100 | Lê Thị Hiền | GK6-00077 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | TRẦN THỊ THU | 19/01/2024 | 111 |
101 | Lê Thị Hiền | GK6-00082 | Ngữ văn 6 tập 1(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 19/01/2024 | 111 |
102 | Lê Thị Hiền | GK6-00086 | Ngữ văn 6 tập 2(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 19/01/2024 | 111 |
103 | Lê Thị Hiền | GK6-00093 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 19/01/2024 | 111 |
104 | Lê Thị Hiền | GK6-00099 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 19/01/2024 | 111 |
105 | Nguyễn Thị Hằng | GK7-00134 | TIẾNG ANH 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 29/01/2024 | 101 |
106 | Nguyễn Thị Hồng | TKNV-00919 | Bài tập đọc hiểu Ngữ Văn 7 Tập 2 | PHẠM THỊ THU HIỀN | 11/04/2024 | 28 |
107 | Nguyễn Thị Hồng | TKNV-00912 | Bộ đề kiểm tra Ngữ Văn 6 Tập 1 | NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN | 11/04/2024 | 28 |
108 | Nguyễn Thị Hồng | TKNV-00952 | Bộ đề kiểm tra Ngữ văn 6 Tập 2(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN | 11/04/2024 | 28 |
109 | Nguyễn Thị Hồng | GVL8-00018 | Giáo Dục Công Dân 8- SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/04/2024 | 28 |
110 | Nguyễn Thị Hồng | GVL6-00019 | Giáo Dục Công Dân 6- sách giáo viên(Cánh Diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 11/04/2024 | 28 |
111 | Nguyễn Thị Hồng | GVL7-00053 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 7 - sách giáo viên | PHẠM VIỆT THẮNG | 11/04/2024 | 28 |
112 | Nguyễn Thị Hồng | TKNV-00953 | Hướng dẫn viết và dàn ý các đoạn văn Nghị luận xã hội Ngữ Văn 7 | KIỀU BẮC | 11/04/2024 | 28 |
113 | Nguyễn Thị Hồng | TKNV-00796 | Hướng dẫn học tốt Ngữ văn 6 tập 2 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 11/04/2024 | 28 |
114 | Nguyễn Thị Hồng | TKNV-00799 | Ôn tập- Kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực Ngữ Văn 6 Tập 1 | ĐOÀN THỊ KIM NHUNG | 11/04/2024 | 28 |
115 | Nguyễn Thị Hồng | SGK9-00148 | Vật lí 9 | VŨ QUANG | 16/01/2024 | 114 |
116 | Nguyễn Thị Hồng | SGK9-00046 | Giáo dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 16/01/2024 | 114 |
117 | Nguyễn Thị Hồng | SGK9-00142 | Toán 9 Tập II | PHAN ĐỨC CHÍNH | 16/01/2024 | 114 |
118 | Nguyễn Thị Hồng | SGK9-00137 | Toán 9 Tập I | PHAN ĐỨC CHÍNH | 16/01/2024 | 114 |
119 | Nguyễn Thị Hồng | SGK9-00131 | Lịch sử 9 | PHAN NGỌC LIÊN | 16/01/2024 | 114 |
120 | Nguyễn Thị Hồng | SGK9-00125 | Địa Lí 9 | NGUYỄN DƯỢC | 16/01/2024 | 114 |
121 | Nguyễn Thị Hồng | SGK9-00099 | Sinh học 9 | NGUYỄN QUANG VINH | 16/01/2024 | 114 |
122 | Nguyễn Thị Hồng | SGK9-00085 | Hóa học 9 | LÊ XUÂN TRỌNG | 16/01/2024 | 114 |
123 | Nguyễn Thị Hồng | SGK9-00053 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | HOÀNG LONG | 16/01/2024 | 114 |
124 | Nguyễn Thị Hồng | SGK9-00129 | Ngữ văn 9 Tập II | NGUYỄN KHẮC PHI | 16/01/2024 | 114 |
125 | Nguyễn Thị Hồng | GVL7-00054 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 7 - sách giáo viên | PHẠM VIỆT THẮNG | 16/01/2024 | 114 |
126 | Nguyễn Thị Hồng | GK7-00115 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 7 | PHẠM VIỆT THẮNG | 16/01/2024 | 114 |
127 | Nguyễn Thị Hồng | GK6-00114 | Giáo Dục Công Dân 6(Cánh Diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 16/01/2024 | 114 |
128 | Nguyễn Thị Hồng | NVL8-00029 | Ngữ văn 8 Tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 16/01/2024 | 114 |
129 | Nguyễn Thị Hồng | NVL8-00020 | Ngữ văn 8 Tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 16/01/2024 | 114 |
130 | Nguyễn Thị Hồng | SGK8-00187 | Ngữ văn 8 Tập II | NGUYỄN KHẮC PHI | 16/01/2024 | 114 |
131 | Nguyễn Thị Hồng | SGK8-00188 | Ngữ văn 8 Tập I | NGUYỄN KHẮC PHI | 16/01/2024 | 114 |
132 | Nguyễn Thị Hồng | GVL6-00020 | Giáo Dục Công Dân 6- sách giáo viên(Cánh Diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 16/01/2024 | 114 |
133 | Nguyễn Thị Hồng | GK6-00116 | Bài tập Giáo Dục Công Dân 6(Cánh Diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 16/01/2024 | 114 |
134 | Nguyễn Thị Hồng | GK6-00113 | Giáo Dục Công Dân 6(Cánh Diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 16/01/2024 | 114 |
135 | Nguyễn Thị Hồng | SGK8-00131 | Ngữ văn 8 Tập I | NGUYỄN KHẮC PHI | 16/01/2024 | 114 |
136 | Nguyễn Thị Lâm | TKNV-00415 | Những bài làm văn mẫu 9 Tập I | TRẦN THỊ THÌN | 22/01/2024 | 108 |
137 | Nguyễn Thị Lâm | TKNV-00421 | Những bài làm văn mẫu 9 Tập II | TRẦN THỊ THÌN | 22/01/2024 | 108 |
138 | Nguyễn Thị Lâm | TKNV-00475 | Ôn tập- nâng cao Ngữ văn 9 | VŨ TIẾN QUỲNH | 22/01/2024 | 108 |
139 | Nguyễn Thị Lâm | TKNV-00442 | 165 bài văn 9 Tập I | PHẠM NGỌC THẮM | 22/01/2024 | 108 |
140 | Nguyễn Thị Lâm | TKNV-00443 | 165 bài văn 9 Tập II | PHẠM NGỌC THẮM | 22/01/2024 | 108 |
141 | Nguyễn Thị Lâm | TKTO-00602 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 9 Tập 1- Đại số 9 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 22/01/2024 | 108 |
142 | Nguyễn Thị Lâm | TKTO-00605 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 9 Tập 1- Hình học 9 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 22/01/2024 | 108 |
143 | Nguyễn Thị Lâm | TKTO-00558 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán THCS- Bồi dưỡng và phát triển Toán 9 Hình học | PHAN VĂN ĐỨC | 22/01/2024 | 108 |
144 | Nguyễn Thị Lâm | TKTO-00552 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán THCS-Bồi dưỡng và phát triển toán 9 đại số | PHAN VĂN ĐỨC | 22/01/2024 | 108 |
145 | Nguyễn Thị Lâm | TKTO-00632 | Tổng hợp kiến thức cơ bản Toán 9 | VŨ NINH GIANG | 22/01/2024 | 108 |
146 | Nguyễn Thị Lâm | TKTO-00146 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi THCS môn Toán | HOÀNG VĂN MINH | 22/01/2024 | 108 |
147 | Nguyễn Thị Lâm | GK6-00028 | Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 22/01/2024 | 108 |
148 | Nguyễn Thị Lâm | GK6-00057 | Giáo dục thể chất 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | HỒ ĐẮC SƠN | 22/01/2024 | 108 |
149 | Nguyễn Thị Lâm | GK6-00162 | CÔNG NGHỆ 6(Kết nối tri thức với cuộc sống)(tái bản lần thứ hai) | LÊ HUY HOÀNG | 22/01/2024 | 108 |
150 | Nguyễn Thị Lâm | GK6-00166 | TIN 6(Kết nối tri thức với cuộc sống)(tái bản lần thứ hai) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 22/01/2024 | 108 |
151 | Nguyễn Thị Lâm | GK6-00172 | NGỮ VĂN 6 TẬP 1(Cánh diều)(tái bản lần thứ hai) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/01/2024 | 108 |
152 | Nguyễn Thị Lâm | GK6-00179 | Lịch Sử và Địa Lí 6(kết nối tri thức với cuộc sống)(tái bản lần thứ hai) | VŨ MINH GIANG | 22/01/2024 | 108 |
153 | Nguyễn Thị Lâm | GK6-00073 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | LƯU THU THỦY | 22/01/2024 | 108 |
154 | Nguyễn Thị Lâm | GK7-00238 | Khoa học tự nhiên 7(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 22/01/2024 | 108 |
155 | Nguyễn Thị Lâm | GK7-00246 | Công Nghệ 7(Kết nối tri thức với cuộc sống) | LÊ HUY HOÀNG | 22/01/2024 | 108 |
156 | Nguyễn Thị Lâm | GK7-00230 | Toán 7 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 22/01/2024 | 108 |
157 | Nguyễn Thị Lâm | GK7-00212 | Giáo Dục Công Dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 22/01/2024 | 108 |
158 | Nguyễn Thị Lâm | GK7-00206 | Lịch Sử và Địa Lí 7 | VŨ MINH GIANG | 22/01/2024 | 108 |
159 | Nguyễn Thị Lâm | GK7-00197 | Ngữ văn 7 tập 1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 22/01/2024 | 108 |
160 | Nguyễn Thị Lâm | GK7-00123 | ÂM Nhạc 7 | ĐỖ THANH HIÊN | 22/01/2024 | 108 |
161 | Nguyễn Thị Lâm | GK7-00125 | Mỹ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYỄN | 22/01/2024 | 108 |
162 | Nguyễn Thị Lâm | GK7-00226 | Tiếng Anh 7- Sách học sinh(global success) | HOÀNG VĂN VÂN | 22/01/2024 | 108 |
163 | Nguyễn Thị Lâm | GK6-00126 | Tiếng Anh 6 tập 1( sách học sinh)(Không kèm đĩa) | HOÀNG VĂN VÂN | 22/01/2024 | 108 |
164 | Nguyễn Thị Lâm | GK6-00131 | Tiếng Anh 6 tập 2( sách học sinh)(Không kèm đĩa) | HOÀNG VĂN VÂN | 22/01/2024 | 108 |
165 | Nguyễn Thị Lâm | GK6-00139 | Tiếng Anh 6 tập 2( sách Bài tập) | HOÀNG VĂN VÂN | 22/01/2024 | 108 |
166 | Nguyễn Thị Lâm | GVL6-00028 | Tiếng Anh 6- sách giáo viên | HOÀNG VĂN VÂN | 22/01/2024 | 108 |
167 | Nguyễn Thị Lâm | TKDL-00125 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 22/01/2024 | 108 |
168 | Nguyễn Thị Lâm | GK7-00042 | TIN HỌC 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 22/01/2024 | 108 |
169 | Nguyễn Thị Lâm | GK7-00137 | TIẾNG ANH 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 22/01/2024 | 108 |
170 | Nguyễn Thị Lâm | GK7-00066 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | TRẦN THỊ THU | 22/01/2024 | 108 |
171 | Nguyễn Thị Lâm | GK7-00113 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 7 | PHẠM VIỆT THẮNG | 22/01/2024 | 108 |
172 | Nguyễn Thị Lâm | GK7-00061 | Giáo dục thể chất 7 | HỒ ĐẮC SƠN | 22/01/2024 | 108 |
173 | Nguyễn Thị Lâm | GK7-00121 | ÂM Nhạc 7 | ĐỖ THANH HIÊN | 22/01/2024 | 108 |
174 | Nguyễn Thị Lâm | GK7-00128 | Mỹ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYỄN | 22/01/2024 | 108 |
175 | Nguyễn Thị Lâm | GK7-00100 | LỊCH SỬ và ĐỊA LÍ 7 | VŨ MINH GIANG | 22/01/2024 | 108 |
176 | Nguyễn Thị Lâm | GK7-00051 | Công Nghệ 7 | ĐỒNG HUY GIỚI | 22/01/2024 | 108 |
177 | Nguyễn Thị Lâm | GK7-00025 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI VĂN HƯNG | 22/01/2024 | 108 |
178 | Nguyễn Thị Lâm | GK7-00004 | Toán 7 Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 22/01/2024 | 108 |
179 | Nguyễn Thị Lâm | GK7-00018 | Toán 7 Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 22/01/2024 | 108 |
180 | Nguyễn Thị Lâm | GK7-00076 | Ngữ văn 7 tập 1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 22/01/2024 | 108 |
181 | Nguyễn Thị Lâm | GK7-00090 | Ngữ văn 7 tập 2 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 22/01/2024 | 108 |
182 | Nguyễn Thị Lâm | GK7-00063 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | TRẦN THỊ THU | 22/01/2024 | 108 |
183 | Nguyễn Thị Lâm | GK7-00037 | BÀI TẬP KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI VĂN HƯNG | 22/01/2024 | 108 |
184 | Nguyễn Thị Lâm | GK7-00095 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 22/01/2024 | 108 |
185 | Nguyễn Thị Lâm | GK7-00084 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 22/01/2024 | 108 |
186 | Nguyễn Thị Lâm | GK7-00021 | Bài tập Toán 7 Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 22/01/2024 | 108 |
187 | Nguyễn Thị Lâm | GK7-00011 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 22/01/2024 | 108 |
188 | Nguyễn Thị Lâm | GK7-00045 | BÀI TẬP TIN HỌC 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 22/01/2024 | 108 |
189 | Nguyễn Thị Lâm | GVL7-00033 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 7- sách giáo viên | TRẦN THỊ THU | 22/01/2024 | 108 |
190 | Nguyễn Thị Ngân | GK6-00136 | Tiếng Anh 6 tập 1( sách Bài tập) | HOÀNG VĂN VÂN | 19/01/2024 | 111 |
191 | Nguyễn Thị Ngân | GK6-00128 | Tiếng Anh 6 tập 1( sách học sinh)(Không kèm đĩa) | HOÀNG VĂN VÂN | 19/01/2024 | 111 |
192 | Nguyễn Thị Ngân | GK6-00132 | Tiếng Anh 6 tập 2( sách học sinh)(Không kèm đĩa) | HOÀNG VĂN VÂN | 19/01/2024 | 111 |
193 | Nguyễn Thị Ngân | GK6-00140 | Tiếng Anh 6 tập 2( sách Bài tập) | HOÀNG VĂN VÂN | 19/01/2024 | 111 |
194 | Nguyễn Thị Ngân | GVL6-00027 | Tiếng Anh 6- sách giáo viên | HOÀNG VĂN VÂN | 19/01/2024 | 111 |
195 | Nguyễn Thị Ngọc | GK6-00081 | Ngữ văn 6 tập 1(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 22/01/2024 | 108 |
196 | Nguyễn Thị Ngọc | GK6-00085 | Ngữ văn 6 tập 2(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 22/01/2024 | 108 |
197 | Nguyễn Thị Ngọc | GK6-00094 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 22/01/2024 | 108 |
198 | Nguyễn Thị Ngọc | GK6-00098 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 22/01/2024 | 108 |
199 | Nguyễn Thị Ngọc | GK6-00003 | TOÁN 6 TẬP 1(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 22/01/2024 | 108 |
200 | Nguyễn Thị Ngọc | SGK8-00011 | Ngữ văn 8 Tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 22/01/2024 | 108 |
201 | Nguyễn Thị Ngọc | GK8-00029 | NGỮ VĂN 8 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/01/2024 | 108 |
202 | Nguyễn Thị Ngọc | GK8-00036 | NGỮ VĂN 8 TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/01/2024 | 108 |
203 | Nguyễn Thị Ngọc | GVL8-00015 | Ngữ Văn 8 T1- SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/01/2024 | 108 |
204 | Nguyễn Thị Nhạn | GK6-00199 | Tiếng Anh 6( Sách Học Sinhh Tập 2) global success(tái bản lần 2) | HOÀNG VĂN VÂN | 19/01/2024 | 111 |
205 | Nguyễn Thị Quyên | GK6-00021 | BÀI TẬP TOÁN 6 TẬP 2(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 15/01/2024 | 115 |
206 | Nguyễn Thị Quyên | GK6-00012 | TOÁN 6 TẬP 2(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 15/01/2024 | 115 |
207 | Nguyễn Thị Quyên | GK6-00067 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | LƯU THU THỦY | 16/02/2024 | 83 |
208 | Nguyễn Thị Toàn | GK7-00096 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2024 | 110 |
209 | Nguyễn Thị Toàn | GK7-00083 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2024 | 110 |
210 | Nguyễn Thị Toàn | GVL7-00045 | NGỮ VĂN 7 TẬP II sách giáo viên | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2024 | 110 |
211 | Nguyễn Thị Toàn | GVL7-00039 | NGỮ VĂN 7 TẬP I sách giáo viên | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2024 | 110 |
212 | Nguyễn Thị Toàn | GK7-00079 | Ngữ văn 7 tập 1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2024 | 110 |
213 | Nguyễn Thị Toàn | GK7-00087 | Ngữ văn 7 tập 2 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2024 | 110 |
214 | Nguyễn Thị Toàn | GK6-00078 | Ngữ văn 6 tập 1(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2024 | 110 |
215 | Nguyễn Thị Toàn | GK6-00087 | Ngữ văn 6 tập 2(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2024 | 110 |
216 | Nguyễn Thị Toàn | GK6-00092 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2024 | 110 |
217 | Nguyễn Thị Toàn | GK6-00097 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2024 | 110 |
218 | Nguyễn Thị Toàn | GVL6-00011 | Ngữ văn 6 Tập 1- sách giáo viên(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2024 | 110 |
219 | Nguyễn Thị Toàn | GVL6-00014 | Ngữ văn 6 Tập 2- sách giáo viên(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2024 | 110 |
220 | Nguyễn Thị Toàn | TKDL-00126 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 20/01/2024 | 110 |
221 | Nguyễn Thị Toàn | TKNV-00262 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 8 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2024 | 110 |
222 | Nguyễn Văn Đông | GK8-00062 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 8 | LƯU THU THUỶ | 22/01/2024 | 108 |
223 | Nguyễn Văn Đông | GK7-00126 | Mỹ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYỄN | 22/01/2024 | 108 |
224 | Nguyễn Văn Đông | GK6-00191 | MĨ THUẬT 6(cánh diều)(tái bản lần thứ nhất) | PHẠM VĂN TUYẾN | 22/01/2024 | 108 |
225 | Nguyễn Văn Đông | SGK9-00135 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | HOÀNG LONG | 22/01/2024 | 108 |
226 | Nguyễn Văn Đông | GK8-00076 | Mỹ thuật 8(Cánh diều) | PHẠM VĂN TUYỄN | 22/01/2024 | 108 |
227 | Nguyễn Văn Đông | GK7-00065 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | TRẦN THỊ THU | 22/01/2024 | 108 |
228 | Nguyễn Văn Đông | SGK9-00059 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | HOÀNG LONG | 22/01/2024 | 108 |
229 | Nguyễn Văn Đông | GK7-00127 | Mỹ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYỄN | 22/01/2024 | 108 |
230 | Nguyễn Văn Đông | GK6-00121 | Mỹ thuật 6(Cánh Diều) | PHẠM VĂN TUYẾN | 22/01/2024 | 108 |
231 | Nguyễn Văn Đông | GK6-00062 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | LƯU THU THỦY | 22/01/2024 | 108 |
232 | Nguyễn Văn Đông | GVL6-00021 | Mĩ Thuật 6- sách giáo viên(Cánh Diều) | PHẠM VĂN TUYẾN | 22/01/2024 | 108 |
233 | Nguyễn Văn Đông | GK6-00074 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | LƯU THU THỦY | 22/01/2024 | 108 |
234 | Nguyễn Văn Đông | GVL8-00030 | Hoạt Động Trải Nghiệm Hướng Nghiệp 8- SÁCH GIÁO VIÊN | LƯU THU THUỶ | 22/01/2024 | 108 |
235 | Nguyễn Văn Oánh | GK6-00149 | TOÁN 6 TẬP 1(Kết nối tri thức với cuộc sống)( tái bản lần thứ 2) | HÀ HUY KHOÁI | 16/01/2024 | 114 |
236 | Nguyễn Văn Oánh | SGK8-00068 | Toán 8 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 16/01/2024 | 114 |
237 | Nguyễn Văn Oánh | SGK8-00152 | Toán 8 Tập I | PHAN ĐỨC CHÍNH | 16/01/2024 | 114 |
238 | Nguyễn Văn Oánh | STK8-00033 | Thiết kế bài giảng Toán 8 Tập 1 | HOÀNG NGỌC DIỆP | 16/01/2024 | 114 |
239 | Nguyễn Văn Oánh | STK8-00038 | Thiết kế bài giảng Toán 8 Tập 2 | HOÀNG NGỌC DIỆP | 16/01/2024 | 114 |
240 | Nguyễn Văn Oánh | STK9-00014 | Thiết kế bài giảng Toán 9 Tập 1 | HOÀNG NGỌC DIỆP | 16/01/2024 | 114 |
241 | Nguyễn Văn Oánh | STK9-00015 | Thiết kế bài giảng Toán 9 Tập 2 | HOÀNG NGỌC DIỆP | 16/01/2024 | 114 |
242 | Nguyễn Văn Oánh | GK7-00050 | Công Nghệ 7 | ĐỒNG HUY GIỚI | 16/01/2024 | 114 |
243 | Ninh Thị Dung | GK7-00124 | ÂM Nhạc 7 | ĐỖ THANH HIÊN | 16/01/2024 | 114 |
244 | Ninh Thị Dung | GVL7-00058 | ÂM NHẠC 7 - sách giáo viên | ĐỖ THANH HIÊN | 16/01/2024 | 114 |
245 | Ninh Thị Dung | GVL6-00023 | Âm Nhạc 6- sách giáo viên(Cánh Diều) | ĐỖ THANH HIÊN | 16/01/2024 | 114 |
246 | Ninh Thị Dung | GK6-00119 | Âm nhạc 6(Cánh Diều) | ĐỖ THANH HIÊN | 16/01/2024 | 114 |
247 | Phạm Đức Mạnh | GK8-00016 | TIN HỌC 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 16/01/2024 | 114 |
248 | Phạm Đức Mạnh | GK7-00039 | TIN HỌC 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 16/01/2024 | 114 |
249 | Phạm Đức Mạnh | GK6-00054 | Bài tập Tin Học 6(kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 16/01/2024 | 114 |
250 | Phạm Đức Mạnh | GK6-00051 | Tin Học 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 16/01/2024 | 114 |
251 | Phạm Đức Mạnh | GVL6-00009 | Tin học 6- sách giáo viên(Kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 16/01/2024 | 114 |
252 | Phạm Tiến Hạnh | TKTO-01043 | Bài tập phát triển năng lực Toán 8 Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 16/01/2024 | 114 |
253 | Phạm Tiến Hạnh | TKTO-01041 | Bài tập phát triển năng lực Toán 8 Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 16/01/2024 | 114 |
254 | Phạm Tiến Hạnh | TKTO-01056 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 Tập 1(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | CUNG THẾ ANH | 16/01/2024 | 114 |
255 | Phạm Tiến Hạnh | TKTO-01058 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 Tập 2(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | CUNG THẾ ANH | 16/01/2024 | 114 |
256 | Phạm Tiến Hạnh | TKTO-00991 | Nâng cao và phát triển Toán 7 Tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 16/01/2024 | 114 |
257 | Phạm Tiến Hạnh | TKTO-00986 | Nâng cao và phát triển Toán 7 Tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 16/01/2024 | 114 |
258 | Phạm Tiến Hạnh | TKTO-01005 | Bộ đề kiểm tra Toán 7 Tập 1 | TRỊNH HOÀI DƯƠNG | 16/01/2024 | 114 |
259 | Phạm Tiến Hạnh | TKTO-01006 | Bộ đề kiểm tra Toán 7 Tập 2 | TRỊNH HOÀI DƯƠNG | 16/01/2024 | 114 |
260 | Phạm Tiến Hạnh | TKTO-01004 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 16/01/2024 | 114 |
261 | Phạm Tiến Hạnh | TKTO-01025 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 Tập 2(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | CUNG THẾ ANH | 16/01/2024 | 114 |
262 | Phạm Tiến Hạnh | GVL8-00003 | Toán 8- SÁCH GIÁO VIÊN | HÀ HUY KHOÁI | 19/01/2024 | 111 |
263 | Phạm Tiến Hạnh | GK8-00002 | Toán 8 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 19/01/2024 | 111 |
264 | Phạm Tiến Hạnh | GK8-00005 | Bài tập Toán 8 Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 19/01/2024 | 111 |
265 | Phạm Tiến Hạnh | GK8-00008 | Toán 8 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 19/01/2024 | 111 |
266 | Phạm Tiến Hạnh | GK8-00012 | Bài tập Toán 8 Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 19/01/2024 | 111 |
267 | Phạm Tiến Hạnh | GK6-00017 | BÀI TẬP TOÁN 6 TẬP 1(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 19/01/2024 | 111 |
268 | Phạm Tiến Hạnh | GK6-00150 | TOÁN 6 TẬP 1(Kết nối tri thức với cuộc sống)( tái bản lần thứ 2) | HÀ HUY KHOÁI | 19/01/2024 | 111 |
269 | Phạm Tiến Hạnh | GK8-00063 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 8 | LƯU THU THUỶ | 19/01/2024 | 111 |
270 | Phạm Tiến Hạnh | GK6-00159 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống)(tái bản lần thứ hai) | VŨ VĂN HÙNG | 19/01/2024 | 111 |
271 | Phạm Tiến Hạnh | GK6-00122 | Mỹ thuật 6(Cánh Diều) | PHẠM VĂN TUYẾN | 19/01/2024 | 111 |
272 | Phạm Tiến Hạnh | GK6-00190 | ÂM NHẠC 6(cánh diều)(tái bản lần thứ nhất) | ĐỖ THANH HIÊN | 19/01/2024 | 111 |
273 | Phạm Tiến Hạnh | GK6-00185 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6(cánh diều)(tái bản lần thứ nhất) | TRẦN VĂN THẮNG | 19/01/2024 | 111 |
274 | Phạm Tiến Hạnh | GK6-00170 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 6(Kết nối tri thức với cuộc sống)(tái bản lần thứ hai) | HỒ ĐẮC SƠN | 19/01/2024 | 111 |
275 | Phạm Tiến Hạnh | GK6-00152 | TOÁN 6 TẬP 2(Kết nối tri thức với cuộc sống)( tái bản lần thứ 2) | HÀ HUY KHOÁI | 19/01/2024 | 111 |
276 | Phạm Tiến Hạnh | GK7-00006 | Toán 7 Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 19/01/2024 | 111 |
277 | Phạm Tiến Hạnh | GK7-00008 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 19/01/2024 | 111 |
278 | Phạm Tiến Hạnh | GK7-00013 | Toán 7 Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 19/01/2024 | 111 |
279 | Phạm Tiến Hạnh | GK7-00023 | Bài tập Toán 7 Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 19/01/2024 | 111 |
280 | Phạm Tiến Hạnh | GVL7-00002 | TOÁN 7- SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN HUY ĐOAN | 19/01/2024 | 111 |
281 | Phạm Tiến Hạnh | GK6-00001 | TOÁN 6 TẬP 1(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 19/01/2024 | 111 |
282 | Phạm Tiến Hạnh | GK6-00013 | BÀI TẬP TOÁN 6 TẬP 1(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 19/01/2024 | 111 |
283 | Phạm Tiến Hạnh | GK6-00007 | TOÁN 6 TẬP 2(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 19/01/2024 | 111 |
284 | Phạm Tiến Hạnh | GVL6-00003 | TOÁN 6- SÁCH GIÁO VIÊN(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 19/01/2024 | 111 |
285 | Phạm Tiến Hạnh | GVL8-00005 | Khoa Học Tự Nhiên 8- SÁCH GIÁO VIÊN | VŨ VĂN HÙNG | 14/03/2024 | 56 |
286 | Trần Đức Vũ | GK8-00073 | LỊCH SỬ và ĐỊA LÍ 8 | VŨ MINH GIANG | 19/01/2024 | 111 |
287 | Trần Đức Vũ | GK8-00048 | Bài tập LỊCH SỬ Và ĐỊA LÍ 8( Phần Địa Lí) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 19/01/2024 | 111 |
288 | Trần Đức Vũ | GK8-00055 | TẬP BẢN ĐỒ LỊCH SỬ Và ĐỊA LÍ 8( Phần ĐỊA LÍ) | PHÍ CÔNG VIỆT | 19/01/2024 | 111 |
289 | Trần Đức Vũ | GVL8-00021 | Lịch Sử và Địa Lí 8- SÁCH GIÁO VIÊN | VU MINH GIANG | 19/01/2024 | 111 |
290 | Trần Đức Vũ | GVL7-00050 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 7 sách giáo viên | VŨ MINH GIANG | 19/01/2024 | 111 |
291 | Trần Đức Vũ | GK7-00112 | Bài tập LỊCH SỬ và ĐỊA LÍ 7(Phần ĐỊA LÍ) | NGUYỄN THỊ CÔI | 19/01/2024 | 111 |
292 | Trần Đức Vũ | GK7-00102 | LỊCH SỬ và ĐỊA LÍ 7 | VŨ MINH GIANG | 19/01/2024 | 111 |
293 | Trần Đức Vũ | GVL6-00017 | Lịch Sử và Địa Lí 6- sách giáo viên(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ MINH GIANG | 19/01/2024 | 111 |
294 | Trần Đức Vũ | GK6-00111 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6( Phần Địa Lí)(Kết nối tri thức với cuộc sống) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 19/01/2024 | 111 |
295 | Trần Đức Vũ | GK6-00105 | Lịch sử và Địa lí 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ MINH GIANG | 19/01/2024 | 111 |
296 | Trần Đức Vũ | SGK9-00114 | Công nghệ 9 nấu ăn | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 19/01/2024 | 111 |
297 | Trần Đức Vũ | SGK9-00037 | Bài tập Lịch sử 9 | NGUYỄN QUỐC HÙNG | 19/01/2024 | 111 |
298 | Trần Đức Vũ | TKTO-00330 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 8 đại số | VŨ HỮU BÌNH | 19/01/2024 | 111 |
299 | Trần Đức Vũ | TKTO-00348 | Toán nâng cao Hình học 8 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 19/01/2024 | 111 |
300 | Trần Văn Toản | TKTO-01026 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 Tập 2(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | CUNG THẾ ANH | 16/01/2024 | 114 |
301 | Trần Văn Toản | TKTO-01023 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 Tập 1(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | CUNG THẾ ANH | 16/01/2024 | 114 |
302 | Trần Văn Toản | TKTO-01020 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 Tập 2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 16/01/2024 | 114 |
303 | Trần Văn Toản | TKTO-01017 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 Tập 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 16/01/2024 | 114 |
304 | Trần Văn Toản | TKTO-01045 | Bài tập phát triển năng lực Toán 8 Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 16/01/2024 | 114 |
305 | Trần Văn Toản | TKTO-01042 | Bài tập phát triển năng lực Toán 8 Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 16/01/2024 | 114 |
306 | Trần Văn Toản | TKTO-01060 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 Tập 2(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | CUNG THẾ ANH | 16/01/2024 | 114 |
307 | Trần Văn Toản | TKTO-01057 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 Tập 1(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | CUNG THẾ ANH | 16/01/2024 | 114 |
308 | Trần Văn Toản | STrT-00289 | Yêu thương và chấp nhận con tuổi vị thành niên-Các cách để biểu đạt và thấu hiểu cảm xúc của con | ThS. QUANG THU NGUYỆT | 16/01/2024 | 114 |
309 | Trần Văn Toản | SHCM-00184 | Nhật ký trong tù- tác phẩm và lời bình | TÔN THẢO MIÊN | 16/01/2024 | 114 |
310 | Trần Văn Toản | TKTO-01024 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 Tập 2(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | CUNG THẾ ANH | 16/01/2024 | 114 |
311 | Trần Văn Toản | TKTO-01022 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 Tập 1(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | CUNG THẾ ANH | 16/01/2024 | 114 |
312 | Trần Văn Toản | TKTO-00974 | Toán cơ bản và nâng cao 7 Tập 1 ( Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | VŨ HỮU BÌNH | 16/01/2024 | 114 |
313 | Trần Văn Toản | TKTO-00975 | Toán cơ bản và nâng cao 7 Tập 2( Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | VŨ HỮU BÌNH | 16/01/2024 | 114 |
314 | Trần Văn Toản | TKTO-00964 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6( Tái bản lần thứ nhất) | BÙI VĂN TUYÊN | 16/01/2024 | 114 |
315 | Trần Văn Toản | TKTO-01067 | Em học Toán 7 Tập 2 | NGND. VŨ HỮU BÌNH | 16/01/2024 | 114 |
316 | Trần Văn Toản | TKTO-01066 | Em học Toán 7 Tập 1 | NGND. VŨ HỮU BÌNH | 16/01/2024 | 114 |
317 | Trần Văn Toản | TKTO-01064 | Em học Toán 6 Tập 2(Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới) | NGND. VŨ HỮU BÌNH | 16/01/2024 | 114 |
318 | Trần Văn Toản | TKTO-01061 | Em học Toán 6 Tập 1(Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới) | NGND. VŨ HỮU BÌNH | 16/01/2024 | 114 |
319 | Trần Văn Toản | TKTO-00992 | Nâng cao và phát triển Toán 7 Tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 16/01/2024 | 114 |
320 | Trần Văn Toản | TKTO-00987 | Nâng cao và phát triển Toán 7 Tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 16/01/2024 | 114 |
321 | Trần Văn Toản | TKTO-00997 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 7 | BÙI VĂN TUYÊN | 16/01/2024 | 114 |
322 | Trần Văn Toản | TKTO-00983 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 7 Tập 2(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | PGS.TS.NGND. TÔN THÂN | 16/01/2024 | 114 |
323 | Trần Văn Toản | TKTO-00981 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 7 Tập 1(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | PGS.TS.NGND. TÔN THÂN | 16/01/2024 | 114 |
324 | Trần Văn Toản | TKTO-01092 | Các dạng Toán và phương pháp giải Toán 6 Tập 1 | PGS.TS.NGND. TÔN THÂN | 16/01/2024 | 114 |
325 | Trần Văn Toản | TKTO-01095 | Các dạng Toán và phương pháp giải Toán 6 Tập 2 | PGS.TS.NGND. TÔN THÂN | 16/01/2024 | 114 |
326 | Trần Văn Toản | TKTO-01036 | Bồi dưỡng Toán 8 Tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 16/01/2024 | 114 |
327 | Trần Văn Toản | TKTO-01035 | Bồi dưỡng Toán 8 Tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 16/01/2024 | 114 |
328 | Trần Văn Toản | GK8-00010 | Bài tập Toán 8 Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 16/01/2024 | 114 |
329 | Trần Văn Toản | GK8-00006 | Bài tập Toán 8 Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 16/01/2024 | 114 |
330 | Trần Văn Toản | GK8-00003 | Toán 8 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 16/01/2024 | 114 |
331 | Trần Văn Toản | GK8-00007 | Toán 8 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 16/01/2024 | 114 |
332 | Vũ Thị Huyền | GK8-00014 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 | VŨ VĂN HÙNG | 20/01/2024 | 110 |
333 | Vũ Thị Huyền | GK7-00038 | BÀI TẬP KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI VĂN HƯNG | 20/01/2024 | 110 |
334 | Vũ Thị Huyền | GK7-00029 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI VĂN HƯNG | 20/01/2024 | 110 |
335 | Vũ Thị Huyền | GVL7-00012 | Khoa học tự nhiên 7- sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 20/01/2024 | 110 |
336 | Vũ Thị Huyền | GVL6-00031 | Khoa học tự nhiên 6- sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 20/01/2024 | 110 |
337 | Vũ Thị Huyền | GK6-00035 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 20/01/2024 | 110 |
338 | Vũ Thị Huyền | GK6-00029 | Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 20/01/2024 | 110 |
339 | Vũ Thị Huyền | GK7-00148 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN | 20/01/2024 | 110 |
340 | Vũ Thị Huyền | SGK8-00114 | Bài tập Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 20/01/2024 | 110 |
341 | Vũ Thị Huyền | SGK8-00180 | Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 20/01/2024 | 110 |
342 | Vũ Thị Huyền | NVL8-00164 | Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 20/01/2024 | 110 |
343 | Vũ Thị Huyền | GK8-00082 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 20/01/2024 | 110 |
344 | Vũ Thị Huyền | GVL8-00006 | Khoa Học Tự Nhiên 8- SÁCH GIÁO VIÊN | VŨ VĂN HÙNG | 20/01/2024 | 110 |
345 | Vũ Thị Huyền | TKTO-01032 | Bài tập cơ bản và nâng cao Khoa học Tự Nhiên 8 | PGS.TS. NGỨT CAO CỰ GIÁC | 20/01/2024 | 110 |
346 | Vũ Thị Huyền | TKTO-01030 | Bồi dưỡng Khoa học Tự Nhiên 8 | NGUYỄN THU HÀ | 20/01/2024 | 110 |
347 | Vũ Thị Huyền | TKTO-01007 | Củng cố và ôn luyện Khoa học Tự Nhiên 7 | NGUYỄN ĐỨC HIỆP | 20/01/2024 | 110 |
348 | Vũ Thị Lệ | GK6-00110 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6( Phần Địa Lí)(Kết nối tri thức với cuộc sống) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 16/01/2024 | 114 |
349 | Vũ Thị Lệ | GK6-00106 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6( Phần Lịch sử)(Kết nối tri thức với cuộc sống) | ĐINH BẢO NGỌC | 16/01/2024 | 114 |
350 | Vũ Thị Lệ | GK6-00115 | Bài tập Giáo Dục Công Dân 6(Cánh Diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 16/01/2024 | 114 |
351 | Vũ Thị Lệ | GK6-00096 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 16/01/2024 | 114 |
352 | Vũ Thị Lệ | GK6-00065 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | LƯU THU THỦY | 16/01/2024 | 114 |
353 | Vũ Thị Lệ | GK6-00103 | Lịch sử và Địa lí 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ MINH GIANG | 16/01/2024 | 114 |
354 | Vũ Thị Lệ | GK6-00112 | Giáo Dục Công Dân 6(Cánh Diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 16/01/2024 | 114 |
355 | Vũ Thị Lệ | GK6-00039 | Công Nghệ 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | LÊ HUY HOÀNG | 16/01/2024 | 114 |
356 | Vũ Thị Lệ | GK6-00043 | Bài tập Công Nghệ 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | LÊ HUY HOÀNG | 16/01/2024 | 114 |
357 | Vũ Thị Lệ | GK6-00118 | Âm nhạc 6(Cánh Diều) | ĐỖ THANH HIÊN | 16/01/2024 | 114 |
358 | Vũ Thị Lệ | GK6-00056 | Giáo dục thể chất 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | HỒ ĐẮC SƠN | 16/01/2024 | 114 |
359 | Vũ Thị Lệ | GK6-00052 | Bài tập Tin Học 6(kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 16/01/2024 | 114 |
360 | Vũ Thị Lệ | GK6-00049 | Tin Học 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 16/01/2024 | 114 |
361 | Vũ Thị Lệ | GK6-00084 | Ngữ văn 6 tập 2(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 16/01/2024 | 114 |
362 | Vũ Thị Lệ | GK6-00091 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 16/01/2024 | 114 |
363 | Vũ Thị Lệ | GK6-00083 | Ngữ văn 6 tập 1(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 16/01/2024 | 114 |
364 | Vũ Thị Lệ | GK6-00022 | BÀI TẬP TOÁN 6 TẬP 2(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 16/01/2024 | 114 |
365 | Vũ Thị Lệ | GK6-00009 | TOÁN 6 TẬP 2(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 16/01/2024 | 114 |
366 | Vũ Thị Lệ | GK6-00015 | BÀI TẬP TOÁN 6 TẬP 1(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 16/01/2024 | 114 |
367 | Vũ Thị Lệ | GK6-00005 | TOÁN 6 TẬP 1(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 16/01/2024 | 114 |
368 | Vũ Thị Lệ | GK6-00130 | Tiếng Anh 6 tập 2( sách học sinh)(Không kèm đĩa) | HOÀNG VĂN VÂN | 16/01/2024 | 114 |
369 | Vũ Thị Lệ | GK6-00127 | Tiếng Anh 6 tập 1( sách học sinh)(Không kèm đĩa) | HOÀNG VĂN VÂN | 16/01/2024 | 114 |
370 | Vũ Thị Lệ | TKNV-00085 | Những bài tập làm văn chọn lọc 6 | TẠ ĐỨC HIỀN | 16/01/2024 | 114 |
371 | Vũ Thị Lệ | TKNV-00812 | Những bài làm văn mẫu lớp 6 T1 | TRẦN THỊ THÌN | 16/01/2024 | 114 |
372 | Vũ Thị Lệ | GK6-00203 | Tiếng Anh 6( Sách Bài tập Tập 2) global success(tái bản lần 2) | HOÀNG VĂN VÂN | 22/01/2024 | 108 |
373 | Vũ Thị Lệ | GK6-00201 | Tiếng Anh 6( Sách Bài tập Tập 1) global success(tái bản lần 2) | HOÀNG VĂN VÂN | 22/01/2024 | 108 |
374 | Vũ Thị Thanh Thúy | TKNV-00819 | Những bài làm văn Tự sự và miêu tả 6 | NGUYỄN QUANG NINH | 15/01/2024 | 115 |
375 | Vũ Thị Thanh Thúy | TKNV-00813 | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp Ngữ văn 6 | VŨ NHO | 15/01/2024 | 115 |
376 | Vũ Thị Thanh Thúy | TKNV-00089 | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 6 | NGUYỄN THỊ MAI HOA | 15/01/2024 | 115 |
377 | Vũ Thị Thanh Thúy | TKNV-00797 | Hướng dẫn học tốt Ngữ văn 6 tập 2 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 15/01/2024 | 115 |
378 | Vũ Thị Thanh Thúy | TKNV-00793 | Hướng dẫn học tốt Ngữ văn 6 tập 1 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 15/01/2024 | 115 |
379 | Vũ Thị Thanh Thúy | TKNV-00798 | Ôn tập- Kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực Ngữ Văn 6 Tập 1 | ĐOÀN THỊ KIM NHUNG | 15/01/2024 | 115 |
380 | Vũ Thị Thanh Thúy | TKNV-00801 | Ôn tập- Kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực Ngữ Văn 6 Tập 2 | ĐOÀN THỊ KIM NHUNG | 15/01/2024 | 115 |
381 | Vũ Thị Thanh Thúy | SGK9-00127 | Ngữ văn 9 Tập II | NGUYỄN KHẮC PHI | 15/01/2024 | 115 |
382 | Vũ Thị Thanh Thúy | GVL6-00012 | Ngữ văn 6 Tập 1- sách giáo viên(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 15/01/2024 | 115 |
383 | Vũ Thị Thanh Thúy | GVL6-00015 | Ngữ văn 6 Tập 2- sách giáo viên(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 15/01/2024 | 115 |
384 | Vũ Thị Thanh Thúy | GK6-00079 | Ngữ văn 6 tập 1(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 15/01/2024 | 115 |
385 | Vũ Thị Thanh Thúy | GK6-00088 | Ngữ văn 6 tập 2(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 15/01/2024 | 115 |
386 | Vũ Thị Thanh Thúy | GK6-00101 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 15/01/2024 | 115 |
387 | Vũ Thị Thanh Thúy | GK6-00095 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 15/01/2024 | 115 |
388 | Vũ Thị Thụy | GK7-00030 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI VĂN HƯNG | 16/01/2024 | 114 |
389 | Vũ Thị Thụy | GK7-00034 | BÀI TẬP KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI VĂN HƯNG | 16/01/2024 | 114 |
390 | Vũ Thị Thụy | GK6-00034 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 16/01/2024 | 114 |
391 | Vũ Thị Thụy | SGK9-00103 | Sinh học 9 | NGUYỄN QUANG VINH | 16/01/2024 | 114 |
392 | Vũ Thị Thụy | SGK9-00102 | Sinh học 9 | NGUYỄN QUANG VINH | 16/01/2024 | 114 |
393 | Vũ Thị Thụy | GK8-00013 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 | VŨ VĂN HÙNG | 16/01/2024 | 114 |
394 | Vũ Thị Thụy | GK8-00083 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 16/01/2024 | 114 |
395 | Vũ Thị Thụy | GK7-00049 | Công Nghệ 7 | ĐỒNG HUY GIỚI | 16/01/2024 | 114 |
396 | Vũ Thị Thụy | TKTO-01040 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 8 | GS.TS. ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 23/01/2024 | 107 |
397 | Vũ Thị Thụy | TKTO-01033 | Bài tập cơ bản và nâng cao Khoa học Tự Nhiên 8 | PGS.TS. NGỨT CAO CỰ GIÁC | 23/01/2024 | 107 |
398 | Vũ Thị Thụy | TKTO-01034 | Bồi dưỡng Toán 8 Tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 23/01/2024 | 107 |
399 | Vũ Thị Thụy | STrT-00277 | Dạy con về tài chính- Raising Financially Fit Kids | NGUYỄN TƯ THẮNG | 23/01/2024 | 107 |
400 | Vũ Thị Thụy | STrT-00275 | Mẹ các nước dạy con trưởng thành- Mẹ Nhật dạy con trách nhiệm | THÁI TÂM GIAO | 23/01/2024 | 107 |
401 | Vũ Thị Thụy | STrT-00270 | Nuôi dạy trẻ: Làm sao để không phát điên? | HỒ PHƯƠNG | 23/01/2024 | 107 |
402 | Vũ Thị Thụy | STrT-00253 | Cuộc sống không giới hạn- Nick Vujicic- cuốn sách làm thức tỉnh thế giới | ĐỖ HÙNG | 23/01/2024 | 107 |