STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Hữu Đại | | GK7-00005 | Toán 7 Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 90 |
2 | Bùi Hữu Đại | | GK7-00009 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 90 |
3 | Bùi Hữu Đại | | GK7-00017 | Toán 7 Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 90 |
4 | Bùi Hữu Đại | | GK7-00022 | Bài tập Toán 7 Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 90 |
5 | Bùi Hữu Đại | | GVL7-00003 | TOÁN 7- SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 90 |
6 | Bùi Hữu Đại | | GK6-00002 | TOÁN 6 TẬP 1(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 90 |
7 | Bùi Hữu Đại | | GK6-00014 | BÀI TẬP TOÁN 6 TẬP 1(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 90 |
8 | Bùi Hữu Đại | | GK6-00008 | TOÁN 6 TẬP 2(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 90 |
9 | Bùi Hữu Đại | | GVL6-00002 | TOÁN 6- SÁCH GIÁO VIÊN(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 90 |
10 | Bùi Hữu Đại | | GK6-00160 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống)(tái bản lần thứ hai) | VŨ VĂN HÙNG | 23/09/2024 | 90 |
11 | Bùi Hữu Đại | | GK6-00157 | Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống)(tái bản lần thứ hai) | VŨ VĂN HÙNG | 23/09/2024 | 90 |
12 | Bùi Hữu Đại | | GVL8-00001 | Toán 8- SÁCH GIÁO VIÊN | HÀ HUY KHOÁI | 23/09/2024 | 90 |
13 | Bùi Hữu Đại | | GK8-00011 | Bài tập Toán 8 Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 23/09/2024 | 90 |
14 | Bùi Hữu Đại | | GK8-00009 | Toán 8 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 23/09/2024 | 90 |
15 | Bùi Hữu Đại | | GK8-00004 | Bài tập Toán 8 Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 23/09/2024 | 90 |
16 | Bùi Hữu Đại | | GK8-00001 | Toán 8 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 23/09/2024 | 90 |
17 | Bùi Hữu Đại | | GK6-00151 | TOÁN 6 TẬP 2(Kết nối tri thức với cuộc sống)( tái bản lần thứ 2) | HÀ HUY KHOÁI | 23/09/2024 | 90 |
18 | Bùi Hữu Đại | | GK6-00158 | Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống)(tái bản lần thứ hai) | VŨ VĂN HÙNG | 23/09/2024 | 90 |
19 | Bùi Hữu Đại | | GK6-00200 | Tiếng Anh 6( Sách Học Sinhh Tập 2) global success(tái bản lần 2) | HOÀNG VĂN VÂN | 23/09/2024 | 90 |
20 | Bùi Hữu Đại | | GK6-00186 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6(cánh diều)(tái bản lần thứ nhất) | TRẦN VĂN THẮNG | 23/09/2024 | 90 |
21 | Bùi Hữu Đại | | GK6-00192 | MĨ THUẬT 6(cánh diều)(tái bản lần thứ nhất) | PHẠM VĂN TUYẾN | 23/09/2024 | 90 |
22 | Bùi Hữu Đại | | GK6-00169 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 6(Kết nối tri thức với cuộc sống)(tái bản lần thứ hai) | HỒ ĐẮC SƠN | 23/09/2024 | 90 |
23 | Bùi Hữu Đại | | GK6-00189 | ÂM NHẠC 6(cánh diều)(tái bản lần thứ nhất) | ĐỖ THANH HIÊN | 23/09/2024 | 90 |
24 | Bùi Hữu Đạt | 9 A | KHGD-00009 | Tạp chí Khoa học giáo dục- Số 86 - tháng 11- 2012 | GS.TS. PHAN VĂN KHA | 20/12/2024 | 2 |
25 | Bùi Quang Tiến Đạt | 9 A | KHGD-00010 | Tạp chí Khoa học giáo dục- Số 87 - tháng 12- 2012 | GS.TS. PHAN VĂN KHA | 20/12/2024 | 2 |
26 | Bùi Văn Bắc | 9 A | KHGD-00024 | Tạp chí Khoa học giáo dục- Số 106 - tháng 7- 2014 | GS.TS. PHAN VĂN KHA | 20/12/2024 | 2 |
27 | Đào Đắc Giang | 9 A | KHGD-00011 | Tạp chí Khoa học giáo dục- Số 89 - tháng 2- 2013 | GS.TS. PHAN VĂN KHA | 20/12/2024 | 2 |
28 | Đào Đăng Dũng | 9 A | KHGD-00007 | Tạp chí Khoa học giáo dục- Số 84 - tháng 9- 2012 | GS.TS. PHAN VĂN KHA | 20/12/2024 | 2 |
29 | Đào Thị Thảo | | GK6-00196 | Bài Tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6(kết nối tri thức với cuộc sống)(tái bản lần thứ hai) | LƯU THU THUỶ | 23/09/2024 | 90 |
30 | Đào Thị Thảo | | GVL6-00037 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6- sách giáo viên | LƯU THU THÙY- BÙI SỸ TỤNG | 23/09/2024 | 90 |
31 | Đào Thị Thảo | | GK6-00198 | Tiếng Anh 6( Sách Học Sinhh Tập 1) global success(tái bản lần 2) | HOÀNG VĂN VÂN | 23/09/2024 | 90 |
32 | Đào Thị Thảo | | GK7-00028 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI VĂN HƯNG | 23/09/2024 | 90 |
33 | Đào Thị Thảo | | GK8-00027 | Bài tập Công Nghệ 8 | ĐẶNG VĂN NGHĨA | 23/09/2024 | 90 |
34 | Đào Thị Thảo | | GK8-00015 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 | VŨ VĂN HÙNG | 23/09/2024 | 90 |
35 | Đào Thị Thảo | | GK7-00031 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI VĂN HƯNG | 23/09/2024 | 90 |
36 | Đào Thị Thảo | | GK7-00036 | BÀI TẬP KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI VĂN HƯNG | 23/09/2024 | 90 |
37 | Đào Thị Thảo | | GVL7-00013 | Khoa học tự nhiên 7- sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 23/09/2024 | 90 |
38 | Đào Thị Thảo | | GK6-00036 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 23/09/2024 | 90 |
39 | Đào Thị Thảo | | GK6-00030 | Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 23/09/2024 | 90 |
40 | Đào Thị Thảo | | SHCM-00006 | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | TS. TRỊNH TẤN ĐẠT | 23/09/2024 | 90 |
41 | Đào Thị Thảo | | GK8-00024 | CÔNG NGHỆ 8 | LÊ HUY HOÀNG | 23/09/2024 | 90 |
42 | Đào Thị Thảo | | TKLS-00112 | Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam | HÀ VĂN THƯ | 23/09/2024 | 90 |
43 | Đào Thị Thảo | | GVL9-00003 | Khoa Học Tự Nhiên 9- SÁCH GIÁO VIÊN | VŨ VĂN HÙNG | 19/09/2024 | 94 |
44 | Đào Thị Thảo | | GK9-00003 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 | VŨ VĂN HÙNG | 19/09/2024 | 94 |
45 | Đào Thị Thảo | | GK9-00006 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 19/09/2024 | 94 |
46 | Đào Thị Thảo | | GK7-00069 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | TRẦN THỊ THU | 19/09/2024 | 94 |
47 | Đào Thị Thảo | | GK7-00064 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | TRẦN THỊ THU | 19/09/2024 | 94 |
48 | Đào Thị Thảo | | GVL7-00029 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 7- sách giáo viên | TRẦN THỊ THU | 19/09/2024 | 94 |
49 | Đào Thị Thảo | | GVL9-00010 | Công Nghệ 9(Định hướng nghề nghiệp)- SÁCH GIÁO VIÊN | LÊ HUY HOÀNG | 19/09/2024 | 94 |
50 | Đào Thị Thảo | | GK9-00031 | CÔNG NGHỆ 9(Định hướng nghề nghiệp) | LÊ HUY HOÀNG | 19/09/2024 | 94 |
51 | Đào Thị Thảo | | GK9-00028 | CÔNG NGHỆ 9(trải nghiệm nghề nghiệp- mô đun chế biến thực phẩm) | LÊ HUY HOÀNG | 19/09/2024 | 94 |
52 | Đỗ Nguyệt Hằng | 9 A | KHGD-00039 | Tạp chí Khoa học giáo dục- Số 129- tháng 6- 2016 | GS.TS. PHAN VĂN KHA | 20/12/2024 | 2 |
53 | Đỗ Thị Hồng | | SHCM-00046 | Búp Sen Xanh | SƠN TÙNG | 02/10/2024 | 81 |
54 | Đỗ Thị Hồng | | TKDL-00124 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 24/09/2024 | 89 |
55 | Hà Thế Hoàn | 9 A | KHGD-00015 | Tạp chí Khoa học giáo dục- Số 93 - tháng 6- 2013 | GS.TS. PHAN VĂN KHA | 20/12/2024 | 2 |
56 | Hà Thị Ngọc Hà | 9 A | KHGD-00012 | Tạp chí Khoa học giáo dục- Số 90 - tháng 3- 2013 | GS.TS. PHAN VĂN KHA | 20/12/2024 | 2 |
57 | Hoàng Minh Ánh | 9 A | KHGD-00026 | Tạp chí Khoa học giáo dục- Số 108 - tháng 9- 2014 | GS.TS. PHAN VĂN KHA | 20/12/2024 | 2 |
58 | Hoàng Thị Thoa | | GK8-00084 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 19/09/2024 | 94 |
59 | Hoàng Thị Thoa | | GK8-00060 | ÂM NHẠC 8 | ĐỖ THANH HIÊN | 19/09/2024 | 94 |
60 | Hoàng Thị Thoa | | GK8-00022 | CÔNG NGHỆ 8 | LÊ HUY HOÀNG | 19/09/2024 | 94 |
61 | Hoàng Thị Thoa | | GK8-00077 | Mỹ thuật 8(Cánh diều) | PHẠM VĂN TUYỄN | 19/09/2024 | 94 |
62 | Hoàng Thị Thoa | | GK8-00079 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 8(Kết nối tri thức với cuộc sống) | HỒ ĐẮC SƠN | 23/09/2024 | 90 |
63 | Hoàng Thị Thoa | | GK6-00120 | Mỹ thuật 6(Cánh Diều) | PHẠM VĂN TUYẾN | 23/09/2024 | 90 |
64 | Hoàng Thị Thoa | | GK6-00117 | Âm nhạc 6(Cánh Diều) | ĐỖ THANH HIÊN | 23/09/2024 | 90 |
65 | Hoàng Thị Thoa | | GK6-00060 | Giáo dục thể chất 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | HỒ ĐẮC SƠN | 23/09/2024 | 90 |
66 | Hoàng Thị Thoa | | GVL6-00004 | Giáo dục thể chất 6- sách giáo viên(Kết nối tri thức với cuộc sống) | HỒ ĐẮC SƠN | 23/09/2024 | 90 |
67 | Hoàng Thị Thoa | | GVL6-00005 | Giáo dục thể chất 6- sách giáo viên(Kết nối tri thức với cuộc sống) | HỒ ĐẮC SƠN | 23/09/2024 | 90 |
68 | Hoàng Thị Thoa | | GK6-00059 | Giáo dục thể chất 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | HỒ ĐẮC SƠN | 23/09/2024 | 90 |
69 | Hoàng Thị Thoa | | GK7-00073 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | TRẦN THỊ THU | 20/09/2024 | 93 |
70 | Hoàng Thị Thoa | | GK7-00192 | Tập Bản đồ thực hành Địa Lí 7 (Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | PHẠM NGỌC TRỤ | 20/09/2024 | 93 |
71 | Hoàng Thị Thoa | | GK7-00196 | Tập Bản đồ- tranh ảnh thực hành Lịch Sử 7 (Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | NGUYỄN THỊ CÔI | 20/09/2024 | 93 |
72 | Hoàng Văn Cương | 9 A | KHGD-00006 | Tạp chí Khoa học giáo dục- Số 83 - tháng 8- 2012 | GS.TS. PHAN VĂN KHA | 20/12/2024 | 2 |
73 | Lê Cẩm Định | 9 A | KHGD-00037 | Tạp chí Khoa học giáo dục- Số 127- tháng 4- 2016 | GS.TS. PHAN VĂN KHA | 20/12/2024 | 2 |
74 | Lê Đình Diệu | 9 A | KHGD-00023 | Tạp chí Khoa học giáo dục- Số 105 - tháng 6- 2014 | GS.TS. PHAN VĂN KHA | 20/12/2024 | 2 |
75 | Lê Đình Trường | | GVL8-00030 | Hoạt Động Trải Nghiệm Hướng Nghiệp 8- SÁCH GIÁO VIÊN | LƯU THU THUỶ | 11/12/2024 | 11 |
76 | Lê Đình Trường | | GK6-00031 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 24/09/2024 | 89 |
77 | Lê Đình Trường | | GK6-00025 | Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 24/09/2024 | 89 |
78 | Lê Đình Trường | | GVL6-00030 | Khoa học tự nhiên 6- sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 24/09/2024 | 89 |
79 | Lê Đình Trường | | NVL9-00205 | Vật lí 9 | ĐOÀN DUY HINH | 24/09/2024 | 89 |
80 | Lê Đình Trường | | NVL8-00139 | Vật lí 8 | VŨ QUANG | 24/09/2024 | 89 |
81 | Lê Đình Trường | | NVL7-00139 | Vật Lí 7 | NGUYỄN ĐỨC THÂM | 24/09/2024 | 89 |
82 | Lê Đình Trường | | GK6-00027 | Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 24/09/2024 | 89 |
83 | Lê Đình Trường | | GK6-00033 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 24/09/2024 | 89 |
84 | Lê Đình Trường | | GVL6-00007 | Công Nghệ 6- sách giáo viên(Kết nối tri thức với cuộc sống) | LÊ HUY HOÀNG | 19/09/2024 | 94 |
85 | Lê Đình Trường | | GK8-00026 | Bài tập Công Nghệ 8 | ĐẶNG VĂN NGHĨA | 19/09/2024 | 94 |
86 | Lê Đình Trường | | GK8-00023 | CÔNG NGHỆ 8 | LÊ HUY HOÀNG | 19/09/2024 | 94 |
87 | Lê Đình Trường | | GK6-00164 | Bài tập CÔNG NGHỆ 6(Kết nối tri thức với cuộc sống)(tái bản lần thứ hai) | LÊ HUY HOÀNG | 19/09/2024 | 94 |
88 | Lê Đình Trường | | GK6-00161 | CÔNG NGHỆ 6(Kết nối tri thức với cuộc sống)(tái bản lần thứ hai) | LÊ HUY HOÀNG | 19/09/2024 | 94 |
89 | Lê Đình Trường | | GK6-00159 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống)(tái bản lần thứ hai) | VŨ VĂN HÙNG | 19/09/2024 | 94 |
90 | Lê Đình Trường | | GK6-00028 | Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 19/09/2024 | 94 |
91 | Lê Huy Thuần | | SGK8-00181 | Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 23/09/2024 | 90 |
92 | Lê Huy Thuần | | SGK8-00115 | Bài tập Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 23/09/2024 | 90 |
93 | Lê Huy Thuần | | NVL8-00165 | Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 23/09/2024 | 90 |
94 | Lê Huy Thuần | | GK6-00032 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 23/09/2024 | 90 |
95 | Lê Huy Thuần | | GVL6-00029 | Khoa học tự nhiên 6- sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 23/09/2024 | 90 |
96 | Lê Huy Thuần | | GVL7-00027 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 7- sách giáo viên | HỒ ĐẮC SƠN | 16/12/2024 | 6 |
97 | Lê Minh Ánh | 9 A | KHGD-00004 | Tạp chí Khoa học giáo dục- Số 81 - tháng 6- 2012 | GS.TS. PHAN VĂN KHA | 20/12/2024 | 2 |
98 | Lê Thị Hiền | | GK8-00034 | NGỮ VĂN 8 TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2024 | 89 |
99 | Lê Thị Hiền | | GK8-00028 | NGỮ VĂN 8 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2024 | 89 |
100 | Lê Thị Hiền | | GVL8-00013 | Ngữ Văn 8 T1- SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2024 | 89 |
101 | Lê Thị Hiền | | GVL7-00032 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 7- sách giáo viên | TRẦN THỊ THU | 24/09/2024 | 89 |
102 | Lê Thị Hiền | | GK7-00072 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | TRẦN THỊ THU | 24/09/2024 | 89 |
103 | Lê Thị Hiền | | GK7-00067 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | TRẦN THỊ THU | 24/09/2024 | 89 |
104 | Lê Thị Hiền | | GVL7-00038 | NGỮ VĂN 7 TẬP I sách giáo viên | ĐỖ NGỌC THỐNG | 24/09/2024 | 89 |
105 | Lê Thị Hiền | | GVL7-00044 | NGỮ VĂN 7 TẬP II sách giáo viên | ĐỖ NGỌC THỐNG | 24/09/2024 | 89 |
106 | Lê Thị Hiền | | GK7-00085 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 24/09/2024 | 89 |
107 | Lê Thị Hiền | | GK7-00078 | Ngữ văn 7 tập 1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 24/09/2024 | 89 |
108 | Lê Thị Hiền | | GK7-00092 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 24/09/2024 | 89 |
109 | Lê Thị Hiền | | GK7-00091 | Ngữ văn 7 tập 2 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 24/09/2024 | 89 |
110 | Lê Thị Hiền | | GVL6-00013 | Ngữ văn 6 Tập 1- sách giáo viên(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 24/09/2024 | 89 |
111 | Lê Thị Hiền | | GVL6-00016 | Ngữ văn 6 Tập 2- sách giáo viên(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 24/09/2024 | 89 |
112 | Lê Thị Hiền | | GVL6-00032 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6- sách giáo viên | LƯU THU THÙY- BÙI SỸ TỤNG | 24/09/2024 | 89 |
113 | Lê Thị Hiền | | GK6-00072 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | LƯU THU THỦY | 24/09/2024 | 89 |
114 | Lê Thị Hiền | | GK6-00077 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | TRẦN THỊ THU | 24/09/2024 | 89 |
115 | Lê Thị Hiền | | GK6-00082 | Ngữ văn 6 tập 1(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 24/09/2024 | 89 |
116 | Lê Thị Hiền | | GK6-00086 | Ngữ văn 6 tập 2(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 24/09/2024 | 89 |
117 | Lê Thị Hiền | | GK6-00093 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 24/09/2024 | 89 |
118 | Lê Thị Hiền | | GK6-00099 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 24/09/2024 | 89 |
119 | Lê Thị Hiền | | GK8-00074 | LỊCH SỬ và ĐỊA LÍ 8 | VŨ MINH GIANG | 24/09/2024 | 89 |
120 | Lê Thị Hiền | | GK9-00046 | Bài tập NGỮ VĂN 9 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 94 |
121 | Lê Thị Hiền | | GVL9-00019 | Ngữ Văn 9 T1- SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 94 |
122 | Lê Thị Hiền | | GK9-00042 | NGỮ VĂN 9 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 94 |
123 | Lưu Thị Ánh Hiền | 9 A | KHGD-00028 | Tạp chí Khoa học giáo dục- Số 118 - tháng 7- 2015 | GS.TS. PHAN VĂN KHA | 20/12/2024 | 2 |
124 | Nghiêm Hương Giang | 9 A | KHGD-00038 | Tạp chí Khoa học giáo dục- Số 128- tháng 5- 2016 | GS.TS. PHAN VĂN KHA | 20/12/2024 | 2 |
125 | Nguyễn Bá Hưng | 9 A | KHGD-00017 | Tạp chí Khoa học giáo dục- Số 99 - tháng 12- 2013 | GS.TS. PHAN VĂN KHA | 20/12/2024 | 2 |
126 | Nguyễn Bá Việt Hùng | 9 A | KHGD-00031 | Tạp chí Khoa học giáo dục- Số 121- tháng 10- 2015 | GS.TS. PHAN VĂN KHA | 20/12/2024 | 2 |
127 | Nguyễn Danh Đạt | 9 A | KHGD-00035 | Tạp chí Khoa học giáo dục- Số 125- tháng 2- 2016 | GS.TS. PHAN VĂN KHA | 20/12/2024 | 2 |
128 | Nguyễn Đình Dũng | 9 A | KHGD-00027 | Tạp chí Khoa học giáo dục- Số 117 - tháng 6- 2015 | GS.TS. PHAN VĂN KHA | 20/12/2024 | 2 |
129 | Nguyễn Đức Hùng | 9 A | KHGD-00016 | Tạp chí Khoa học giáo dục- Số 97 - tháng 10- 2013 | GS.TS. PHAN VĂN KHA | 20/12/2024 | 2 |
130 | Nguyễn Hải Anh | 9 A | KHGD-00001 | Tạp chí Khoa học giáo dục- Số 76 - tháng 1- 2012 | GS.TS. PHAN VĂN KHA | 20/12/2024 | 2 |
131 | Nguyễn Hữu Đức Lâm | 9 A | KHGD-00019 | Tạp chí Khoa học giáo dục- Số 101 - tháng 2- 2014 | GS.TS. PHAN VĂN KHA | 20/12/2024 | 2 |
132 | Nguyễn Hữu Hoàng | 9 A | KHGD-00030 | Tạp chí Khoa học giáo dục- Số 120- tháng 9- 2015 | GS.TS. PHAN VĂN KHA | 20/12/2024 | 2 |
133 | Nguyễn Ngọc Khang | 9 A | KHGD-00018 | Tạp chí Khoa học giáo dục- Số 100 - tháng 1- 2014 | GS.TS. PHAN VĂN KHA | 20/12/2024 | 2 |
134 | Nguyễn Quang Đạt | 9 A | KHGD-00036 | Tạp chí Khoa học giáo dục- Số 126- tháng 3- 2016 | GS.TS. PHAN VĂN KHA | 20/12/2024 | 2 |
135 | Nguyễn Thị Hải Yến | 8 A | STrT-00263 | Con không ngốc con chỉ thông minh theo một cách khác | VŨ QUANG HUY | 20/12/2024 | 2 |
136 | Nguyễn Thị Hằng | | GK7-00134 | TIẾNG ANH 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 24/09/2024 | 89 |
137 | Nguyễn Thị Hằng | | GVL7-00031 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 7- sách giáo viên | TRẦN THỊ THU | 02/10/2024 | 81 |
138 | Nguyễn Thị Hồng | | GK6-00083 | Ngữ văn 6 tập 1(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 19/09/2024 | 94 |
139 | Nguyễn Thị Hồng | | GK6-00084 | Ngữ văn 6 tập 2(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 19/09/2024 | 94 |
140 | Nguyễn Thị Hồng | | GVL9-00021 | Ngữ Văn 9 T1- SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 94 |
141 | Nguyễn Thị Hồng | | GVL7-00052 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 7 - sách giáo viên | PHẠM VIỆT THẮNG | 19/09/2024 | 94 |
142 | Nguyễn Thị Hồng | | GVL8-00017 | Giáo Dục Công Dân 8- SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 94 |
143 | Nguyễn Thị Hồng | | GVL9-00028 | Giáo Dục Công Dân 9- SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2024 | 94 |
144 | Nguyễn Thị Hồng | | GK9-00043 | NGỮ VĂN 9 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 94 |
145 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK9-00148 | Vật lí 9 | VŨ QUANG | 24/09/2024 | 89 |
146 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK9-00046 | Giáo dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 24/09/2024 | 89 |
147 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK9-00142 | Toán 9 Tập II | PHAN ĐỨC CHÍNH | 24/09/2024 | 89 |
148 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK9-00137 | Toán 9 Tập I | PHAN ĐỨC CHÍNH | 24/09/2024 | 89 |
149 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK9-00131 | Lịch sử 9 | PHAN NGỌC LIÊN | 24/09/2024 | 89 |
150 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK9-00125 | Địa Lí 9 | NGUYỄN DƯỢC | 24/09/2024 | 89 |
151 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK9-00099 | Sinh học 9 | NGUYỄN QUANG VINH | 24/09/2024 | 89 |
152 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK9-00085 | Hóa học 9 | LÊ XUÂN TRỌNG | 24/09/2024 | 89 |
153 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK9-00053 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | HOÀNG LONG | 24/09/2024 | 89 |
154 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK9-00129 | Ngữ văn 9 Tập II | NGUYỄN KHẮC PHI | 24/09/2024 | 89 |
155 | Nguyễn Thị Hồng | | GVL7-00054 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 7 - sách giáo viên | PHẠM VIỆT THẮNG | 24/09/2024 | 89 |
156 | Nguyễn Thị Hồng | | GK7-00115 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 7 | PHẠM VIỆT THẮNG | 24/09/2024 | 89 |
157 | Nguyễn Thị Hồng | | GK6-00114 | Giáo Dục Công Dân 6(Cánh Diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 24/09/2024 | 89 |
158 | Nguyễn Thị Hồng | | NVL8-00029 | Ngữ văn 8 Tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 24/09/2024 | 89 |
159 | Nguyễn Thị Hồng | | NVL8-00020 | Ngữ văn 8 Tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 24/09/2024 | 89 |
160 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK8-00187 | Ngữ văn 8 Tập II | NGUYỄN KHẮC PHI | 24/09/2024 | 89 |
161 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK8-00188 | Ngữ văn 8 Tập I | NGUYỄN KHẮC PHI | 24/09/2024 | 89 |
162 | Nguyễn Thị Hồng | | GVL6-00020 | Giáo Dục Công Dân 6- sách giáo viên(Cánh Diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 24/09/2024 | 89 |
163 | Nguyễn Thị Hồng | | GK6-00116 | Bài tập Giáo Dục Công Dân 6(Cánh Diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 24/09/2024 | 89 |
164 | Nguyễn Thị Hồng | | GK6-00113 | Giáo Dục Công Dân 6(Cánh Diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 24/09/2024 | 89 |
165 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK8-00131 | Ngữ văn 8 Tập I | NGUYỄN KHẮC PHI | 24/09/2024 | 89 |
166 | Nguyễn Thị Hồng | | TKNV-00919 | Bài tập đọc hiểu Ngữ Văn 7 Tập 2 | PHẠM THỊ THU HIỀN | 24/09/2024 | 89 |
167 | Nguyễn Thị Hồng | | TKNV-00912 | Bộ đề kiểm tra Ngữ Văn 6 Tập 1 | NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN | 24/09/2024 | 89 |
168 | Nguyễn Thị Hồng | | TKNV-00952 | Bộ đề kiểm tra Ngữ văn 6 Tập 2(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN | 24/09/2024 | 89 |
169 | Nguyễn Thị Hồng | | GVL8-00018 | Giáo Dục Công Dân 8- SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 24/09/2024 | 89 |
170 | Nguyễn Thị Hồng | | GVL6-00019 | Giáo Dục Công Dân 6- sách giáo viên(Cánh Diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 24/09/2024 | 89 |
171 | Nguyễn Thị Hồng | | GVL7-00053 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 7 - sách giáo viên | PHẠM VIỆT THẮNG | 24/09/2024 | 89 |
172 | Nguyễn Thị Hồng | | TKNV-00953 | Hướng dẫn viết và dàn ý các đoạn văn Nghị luận xã hội Ngữ Văn 7 | KIỀU BẮC | 24/09/2024 | 89 |
173 | Nguyễn Thị Hồng | | TKNV-00796 | Hướng dẫn học tốt Ngữ văn 6 tập 2 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 24/09/2024 | 89 |
174 | Nguyễn Thị Hồng | | TKNV-00799 | Ôn tập- Kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực Ngữ Văn 6 Tập 1 | ĐOÀN THỊ KIM NHUNG | 24/09/2024 | 89 |
175 | Nguyễn Thị Khánh Chi | 9 A | KHGD-00005 | Tạp chí Khoa học giáo dục- Số 82 - tháng 7- 2012 | GS.TS. PHAN VĂN KHA | 20/12/2024 | 2 |
176 | Nguyễn Thị Lâm | | GK7-00137 | TIẾNG ANH 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 27/09/2024 | 86 |
177 | Nguyễn Thị Lâm | | GK8-00066 | Bài tập HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM ,HƯỚNG NGHIỆP 8 | TRẦN THỊ THU | 28/09/2024 | 85 |
178 | Nguyễn Thị Lâm | | GK8-00061 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 8 | LƯU THU THUỶ | 28/09/2024 | 85 |
179 | Nguyễn Thị Lâm | | GVL8-00029 | Hoạt Động Trải Nghiệm Hướng Nghiệp 8- SÁCH GIÁO VIÊN | LƯU THU THUỶ | 28/09/2024 | 85 |
180 | Nguyễn Thị Lâm | | TKNV-00415 | Những bài làm văn mẫu 9 Tập I | TRẦN THỊ THÌN | 23/09/2024 | 90 |
181 | Nguyễn Thị Lâm | | TKNV-00421 | Những bài làm văn mẫu 9 Tập II | TRẦN THỊ THÌN | 23/09/2024 | 90 |
182 | Nguyễn Thị Lâm | | GK7-00025 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI VĂN HƯNG | 23/09/2024 | 90 |
183 | Nguyễn Thị Lâm | | GK7-00090 | Ngữ văn 7 tập 2 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 23/09/2024 | 90 |
184 | Nguyễn Thị Lâm | | GK7-00037 | BÀI TẬP KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI VĂN HƯNG | 23/09/2024 | 90 |
185 | Nguyễn Thị Lâm | | GK7-00226 | Tiếng Anh 7- Sách học sinh(global success) | HOÀNG VĂN VÂN | 23/09/2024 | 90 |
186 | Nguyễn Thị Lâm | | GK6-00126 | Tiếng Anh 6 tập 1( sách học sinh)(Không kèm đĩa) | HOÀNG VĂN VÂN | 23/09/2024 | 90 |
187 | Nguyễn Thị Lâm | | GK6-00131 | Tiếng Anh 6 tập 2( sách học sinh)(Không kèm đĩa) | HOÀNG VĂN VÂN | 23/09/2024 | 90 |
188 | Nguyễn Thị Lâm | | GK6-00139 | Tiếng Anh 6 tập 2( sách Bài tập) | HOÀNG VĂN VÂN | 23/09/2024 | 90 |
189 | Nguyễn Thị Lâm | | GVL6-00028 | Tiếng Anh 6- sách giáo viên | HOÀNG VĂN VÂN | 23/09/2024 | 90 |
190 | Nguyễn Thị Lâm | | GK7-00136 | TIẾNG ANH 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 19/09/2024 | 94 |
191 | Nguyễn Thị Lâm | | GK7-00142 | TIẾNG ANH 7( SÁCH BÀI TẬP) | NGUYỄN THỊ CHI | 19/09/2024 | 94 |
192 | Nguyễn Thị Lâm | | GVL7-00066 | TIẾNG ANH 7 - sách giáo viên | NGUYỄN THỊ CHI | 19/09/2024 | 94 |
193 | Nguyễn Thị Ngân | | GK6-00136 | Tiếng Anh 6 tập 1( sách Bài tập) | HOÀNG VĂN VÂN | 24/09/2024 | 89 |
194 | Nguyễn Thị Ngân | | GK6-00128 | Tiếng Anh 6 tập 1( sách học sinh)(Không kèm đĩa) | HOÀNG VĂN VÂN | 24/09/2024 | 89 |
195 | Nguyễn Thị Ngân | | GK6-00132 | Tiếng Anh 6 tập 2( sách học sinh)(Không kèm đĩa) | HOÀNG VĂN VÂN | 24/09/2024 | 89 |
196 | Nguyễn Thị Ngân | | GK6-00140 | Tiếng Anh 6 tập 2( sách Bài tập) | HOÀNG VĂN VÂN | 24/09/2024 | 89 |
197 | Nguyễn Thị Ngân | | GVL6-00027 | Tiếng Anh 6- sách giáo viên | HOÀNG VĂN VÂN | 24/09/2024 | 89 |
198 | Nguyễn Thị Ngân | | GVL8-00028 | Hoạt Động Trải Nghiệm Hướng Nghiệp 8- SÁCH GIÁO VIÊN | LƯU THU THUỶ | 02/10/2024 | 81 |
199 | Nguyễn Thị Ngân | | GK8-00062 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 8 | LƯU THU THUỶ | 07/10/2024 | 76 |
200 | Nguyễn Thị Ngọc | | GK6-00081 | Ngữ văn 6 tập 1(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 24/09/2024 | 89 |
201 | Nguyễn Thị Ngọc | | GK6-00085 | Ngữ văn 6 tập 2(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 24/09/2024 | 89 |
202 | Nguyễn Thị Ngọc | | GK6-00094 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 24/09/2024 | 89 |
203 | Nguyễn Thị Ngọc | | GK6-00098 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 24/09/2024 | 89 |
204 | Nguyễn Thị Ngọc | | GK6-00003 | TOÁN 6 TẬP 1(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 24/09/2024 | 89 |
205 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGK8-00011 | Ngữ văn 8 Tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 24/09/2024 | 89 |
206 | Nguyễn Thị Ngọc | | GK8-00029 | NGỮ VĂN 8 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2024 | 89 |
207 | Nguyễn Thị Ngọc | | GK8-00036 | NGỮ VĂN 8 TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2024 | 89 |
208 | Nguyễn Thị Ngọc | | GVL8-00015 | Ngữ Văn 8 T1- SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2024 | 89 |
209 | Nguyễn Thị Ngọc | | GVL9-00020 | Ngữ Văn 9 T1- SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 94 |
210 | Nguyễn Thị Ngọc | | GVL9-00022 | Ngữ Văn 9 T2- SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 94 |
211 | Nguyễn Thị Ngọc | | GVL7-00040 | NGỮ VĂN 7 TẬP II sách giáo viên | ĐỖ NGỌC THỐNG | 19/09/2024 | 94 |
212 | Nguyễn Thị Ngọc | | GVL7-00036 | NGỮ VĂN 7 TẬP I sách giáo viên | ĐỖ NGỌC THỐNG | 19/09/2024 | 94 |
213 | Nguyễn Thị Ngọc | | GK7-00075 | Ngữ văn 7 tập 1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 19/09/2024 | 94 |
214 | Nguyễn Thị Ngọc | | GK7-00088 | Ngữ văn 7 tập 2 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 19/09/2024 | 94 |
215 | Nguyễn Thị Phương Anh | 9 A | KHGD-00021 | Tạp chí Khoa học giáo dục- Số 103 - tháng 4- 2014 | GS.TS. PHAN VĂN KHA | 20/12/2024 | 2 |
216 | Nguyễn Thị Quyên | | GK6-00012 | TOÁN 6 TẬP 2(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 19/09/2024 | 94 |
217 | Nguyễn Thị Quyên | | GK6-00074 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | LƯU THU THỦY | 19/09/2024 | 94 |
218 | Nguyễn Thị Quyên | | GK6-00076 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | TRẦN THỊ THU | 19/09/2024 | 94 |
219 | Nguyễn Thị Quyên | | GK7-00221 | Bài Tập Hoạt Động Trải Nghiệm Hướng Nghiệp 7 | LƯU THU THUỶ | 19/09/2024 | 94 |
220 | Nguyễn Thị Quyên | | GK7-00220 | Hoạt Động Trải Nghiệm Hướng Nghiệp 7 | LƯU THU THUỶ | 19/09/2024 | 94 |
221 | Nguyễn Thị Quyên | | GK6-00155 | Bài Tập Toán 6 Tập 2(Kết nối tri thức với cuộc sống)( tái bản lần thứ 2) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 19/09/2024 | 94 |
222 | Nguyễn Thị Quyên | | GK6-00154 | Bài Tập Toán 6 Tập 1(Kết nối tri thức với cuộc sống)( tái bản lần thứ 2) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 19/09/2024 | 94 |
223 | Nguyễn Thị Quyên | | GK6-00150 | TOÁN 6 TẬP 1(Kết nối tri thức với cuộc sống)( tái bản lần thứ 2) | HÀ HUY KHOÁI | 19/09/2024 | 94 |
224 | Nguyễn Thị Quyên | | GVL7-00033 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 7- sách giáo viên | TRẦN THỊ THU | 19/09/2024 | 94 |
225 | Nguyễn Thị Quyên | | GVL6-00036 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6- sách giáo viên | LƯU THU THÙY- BÙI SỸ TỤNG | 19/09/2024 | 94 |
226 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 9 A | KHGD-00002 | Tạp chí Khoa học giáo dục- Số 77 - tháng 2- 2012 | GS.TS. PHAN VĂN KHA | 20/12/2024 | 2 |
227 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 9 A | KHGD-00014 | Tạp chí Khoa học giáo dục- Số 92 - tháng 5- 2013 | GS.TS. PHAN VĂN KHA | 20/12/2024 | 2 |
228 | Nguyễn Thị Toàn | | GK6-00092 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 24/09/2024 | 89 |
229 | Nguyễn Thị Toàn | | GK6-00097 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 24/09/2024 | 89 |
230 | Nguyễn Thị Toàn | | GVL6-00014 | Ngữ văn 6 Tập 2- sách giáo viên(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 24/09/2024 | 89 |
231 | Nguyễn Thị Toàn | | TKNV-00262 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 8 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 24/09/2024 | 89 |
232 | Nguyễn Tiến Khánh | 9 A | KHGD-00033 | Tạp chí Khoa học giáo dục- Số 123- tháng 12- 2015 | GS.TS. PHAN VĂN KHA | 20/12/2024 | 2 |
233 | Nguyễn Trung Dũng | 9 A | KHGD-00008 | Tạp chí Khoa học giáo dục- Số 85 - tháng 10- 2012 | GS.TS. PHAN VĂN KHA | 20/12/2024 | 2 |
234 | Nguyễn Văn Đông | | SGK9-00059 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | HOÀNG LONG | 24/09/2024 | 89 |
235 | Nguyễn Văn Đông | | GK7-00127 | Mỹ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYỄN | 24/09/2024 | 89 |
236 | Nguyễn Văn Đông | | GK6-00121 | Mỹ thuật 6(Cánh Diều) | PHẠM VĂN TUYẾN | 24/09/2024 | 89 |
237 | Nguyễn Văn Đông | | GVL6-00021 | Mĩ Thuật 6- sách giáo viên(Cánh Diều) | PHẠM VĂN TUYẾN | 24/09/2024 | 89 |
238 | Nguyễn Văn Đông | | GK6-00047 | Tin Học 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 19/09/2024 | 94 |
239 | Nguyễn Văn Đông | | GK9-00073 | Mỹ thuật 9(Cánh diều) | PHẠM VĂN TUYỄN | 19/09/2024 | 94 |
240 | Nguyễn Văn Đông | | GK8-00078 | Mỹ thuật 8(Cánh diều) | PHẠM VĂN TUYỄN | 19/09/2024 | 94 |
241 | Nguyễn Văn Đông | | GK7-00217 | Mĩ Thuật 7(Cánh Diều)- tái bản lần 1 | ĐỖ THANH HIÊN | 19/09/2024 | 94 |
242 | Nguyễn Văn Đông | | GK6-00191 | MĨ THUẬT 6(cánh diều)(tái bản lần thứ nhất) | PHẠM VĂN TUYẾN | 19/09/2024 | 94 |
243 | Nguyễn Văn Đông | | GK6-00191 | MĨ THUẬT 6(cánh diều)(tái bản lần thứ nhất) | PHẠM VĂN TUYẾN | 19/09/2024 | 94 |
244 | Nguyễn Văn Hiếu | 9 A | KHGD-00029 | Tạp chí Khoa học giáo dục- Số 119- tháng 8- 2015 | GS.TS. PHAN VĂN KHA | 20/12/2024 | 2 |
245 | Nguyễn Văn Oánh | | SGK8-00068 | Toán 8 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 24/09/2024 | 89 |
246 | Nguyễn Văn Oánh | | SGK8-00152 | Toán 8 Tập I | PHAN ĐỨC CHÍNH | 24/09/2024 | 89 |
247 | Nguyễn Văn Oánh | | STK8-00033 | Thiết kế bài giảng Toán 8 Tập 1 | HOÀNG NGỌC DIỆP | 24/09/2024 | 89 |
248 | Nguyễn Văn Oánh | | STK8-00038 | Thiết kế bài giảng Toán 8 Tập 2 | HOÀNG NGỌC DIỆP | 24/09/2024 | 89 |
249 | Nguyễn Văn Oánh | | STK9-00014 | Thiết kế bài giảng Toán 9 Tập 1 | HOÀNG NGỌC DIỆP | 24/09/2024 | 89 |
250 | Nguyễn Văn Oánh | | STK9-00015 | Thiết kế bài giảng Toán 9 Tập 2 | HOÀNG NGỌC DIỆP | 24/09/2024 | 89 |
251 | Nguyễn Văn Oánh | | GK7-00050 | Công Nghệ 7 | ĐỒNG HUY GIỚI | 24/09/2024 | 89 |
252 | Ninh Thị Dung | | GK7-00124 | ÂM Nhạc 7 | ĐỖ THANH HIÊN | 24/09/2024 | 89 |
253 | Ninh Thị Dung | | GVL7-00058 | ÂM NHẠC 7 - sách giáo viên | ĐỖ THANH HIÊN | 24/09/2024 | 89 |
254 | Ninh Thị Dung | | GVL6-00023 | Âm Nhạc 6- sách giáo viên(Cánh Diều) | ĐỖ THANH HIÊN | 24/09/2024 | 89 |
255 | Ninh Thị Dung | | GK6-00119 | Âm nhạc 6(Cánh Diều) | ĐỖ THANH HIÊN | 24/09/2024 | 89 |
256 | Phạm Đức Anh | 9 A | KHGD-00020 | Tạp chí Khoa học giáo dục- Số 102 - tháng 3- 2014 | GS.TS. PHAN VĂN KHA | 20/12/2024 | 2 |
257 | Phạm Đức Mạnh | | GK8-00016 | TIN HỌC 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 24/09/2024 | 89 |
258 | Phạm Đức Mạnh | | GK7-00039 | TIN HỌC 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 24/09/2024 | 89 |
259 | Phạm Đức Mạnh | | GK6-00054 | Bài tập Tin Học 6(kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 24/09/2024 | 89 |
260 | Phạm Đức Mạnh | | GK6-00051 | Tin Học 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 24/09/2024 | 89 |
261 | Phạm Đức Mạnh | | GVL6-00009 | Tin học 6- sách giáo viên(Kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 24/09/2024 | 89 |
262 | Phạm Kỳ Duyên | 9 A | KHGD-00034 | Tạp chí Khoa học giáo dục- Số 124- tháng 1- 2016 | GS.TS. PHAN VĂN KHA | 20/12/2024 | 2 |
263 | Phạm Thị Quỳnh Anh | 9 A | KHGD-00022 | Tạp chí Khoa học giáo dục- Số 104 - tháng 5- 2014 | GS.TS. PHAN VĂN KHA | 20/12/2024 | 2 |
264 | Phạm Tiến Hạnh | | GK9-00017 | Bài tập Toán 9 Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 21/11/2024 | 31 |
265 | Phạm Tiến Hạnh | | GK9-00013 | Toán 9 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 21/11/2024 | 31 |
266 | Phạm Tiến Hạnh | | GVL9-00004 | Toán 9- SÁCH GIÁO VIÊN | HÀ HUY KHOÁI | 19/09/2024 | 94 |
267 | Phạm Tiến Hạnh | | GK9-00010 | Bài tập Toán 9 Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 19/09/2024 | 94 |
268 | Phạm Tiến Hạnh | | GK9-00007 | Toán 9 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 19/09/2024 | 94 |
269 | Phạm Tiến Hạnh | | TKTO-01043 | Bài tập phát triển năng lực Toán 8 Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 23/09/2024 | 90 |
270 | Phạm Tiến Hạnh | | TKTO-01041 | Bài tập phát triển năng lực Toán 8 Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 23/09/2024 | 90 |
271 | Phạm Tiến Hạnh | | TKTO-01056 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 Tập 1(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | CUNG THẾ ANH | 23/09/2024 | 90 |
272 | Phạm Tiến Hạnh | | TKTO-01058 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 Tập 2(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | CUNG THẾ ANH | 23/09/2024 | 90 |
273 | Phạm Tiến Hạnh | | TKTO-00991 | Nâng cao và phát triển Toán 7 Tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 23/09/2024 | 90 |
274 | Phạm Tiến Hạnh | | TKTO-00986 | Nâng cao và phát triển Toán 7 Tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 23/09/2024 | 90 |
275 | Phạm Tiến Hạnh | | TKTO-01005 | Bộ đề kiểm tra Toán 7 Tập 1 | TRỊNH HOÀI DƯƠNG | 23/09/2024 | 90 |
276 | Phạm Tiến Hạnh | | TKTO-01006 | Bộ đề kiểm tra Toán 7 Tập 2 | TRỊNH HOÀI DƯƠNG | 23/09/2024 | 90 |
277 | Phạm Tiến Hạnh | | TKTO-01004 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 23/09/2024 | 90 |
278 | Phạm Tiến Hạnh | | TKTO-01025 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 Tập 2(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | CUNG THẾ ANH | 23/09/2024 | 90 |
279 | Phạm Tiến Hạnh | | GVL8-00003 | Toán 8- SÁCH GIÁO VIÊN | HÀ HUY KHOÁI | 23/09/2024 | 90 |
280 | Phạm Tiến Hạnh | | GK8-00002 | Toán 8 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 23/09/2024 | 90 |
281 | Phạm Tiến Hạnh | | GK8-00005 | Bài tập Toán 8 Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 23/09/2024 | 90 |
282 | Phạm Tiến Hạnh | | GK8-00008 | Toán 8 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 23/09/2024 | 90 |
283 | Phạm Tiến Hạnh | | GK8-00012 | Bài tập Toán 8 Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 23/09/2024 | 90 |
284 | Phạm Tiến Hạnh | | GK8-00063 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 8 | LƯU THU THUỶ | 23/09/2024 | 90 |
285 | Phạm Tiến Hạnh | | GK6-00122 | Mỹ thuật 6(Cánh Diều) | PHẠM VĂN TUYẾN | 23/09/2024 | 90 |
286 | Phạm Tiến Hạnh | | GK7-00006 | Toán 7 Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 90 |
287 | Phạm Tiến Hạnh | | GK7-00008 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 90 |
288 | Phạm Tiến Hạnh | | GK7-00013 | Toán 7 Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 90 |
289 | Phạm Tiến Hạnh | | GK7-00023 | Bài tập Toán 7 Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 90 |
290 | Phạm Tiến Hạnh | | GVL7-00002 | TOÁN 7- SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 90 |
291 | Phạm Tiến Hạnh | | GK6-00001 | TOÁN 6 TẬP 1(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 90 |
292 | Phạm Tiến Hạnh | | GK6-00013 | BÀI TẬP TOÁN 6 TẬP 1(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 90 |
293 | Phạm Tiến Hạnh | | GK6-00007 | TOÁN 6 TẬP 2(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 90 |
294 | Phạm Tiến Hạnh | | GVL6-00003 | TOÁN 6- SÁCH GIÁO VIÊN(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 90 |
295 | Phạm Tiến Hạnh | | GVL8-00005 | Khoa Học Tự Nhiên 8- SÁCH GIÁO VIÊN | VŨ VĂN HÙNG | 23/09/2024 | 90 |
296 | Phạm Việt Hưng | 9 A | KHGD-00032 | Tạp chí Khoa học giáo dục- Số 122- tháng 11- 2015 | GS.TS. PHAN VĂN KHA | 20/12/2024 | 2 |
297 | Trần Đức Vũ | | TKTO-01110 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 9 Tập 2 | GS.TS. NGND. TÔN THÂN | 14/12/2024 | 8 |
298 | Trần Đức Vũ | | TKTO-00653 | Phương pháp giải Toán Hình học 9 | LÊ MẬU THỐNG | 14/12/2024 | 8 |
299 | Trần Đức Vũ | | TKTO-00661 | Nâng cao và phát triển Toán 9 Tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 14/12/2024 | 8 |
300 | Trần Đức Vũ | | GK9-00059 | Bài tập LỊCH SỬ Và ĐỊA LÍ 9( Phần Địa Lí) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 19/09/2024 | 94 |
301 | Trần Đức Vũ | | GK9-00055 | LỊCH SỬ và ĐỊA LÍ 9 | VŨ MINH GIANG | 19/09/2024 | 94 |
302 | Trần Đức Vũ | | GVL9-00027 | Lịch Sử và Địa Lí 9- SÁCH GIÁO VIÊN | VU MINH GIANG | 19/09/2024 | 94 |
303 | Trần Đức Vũ | | GK8-00073 | LỊCH SỬ và ĐỊA LÍ 8 | VŨ MINH GIANG | 24/09/2024 | 89 |
304 | Trần Đức Vũ | | GK8-00048 | Bài tập LỊCH SỬ Và ĐỊA LÍ 8( Phần Địa Lí) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 24/09/2024 | 89 |
305 | Trần Đức Vũ | | GK8-00055 | TẬP BẢN ĐỒ LỊCH SỬ Và ĐỊA LÍ 8( Phần ĐỊA LÍ) | PHÍ CÔNG VIỆT | 24/09/2024 | 89 |
306 | Trần Đức Vũ | | GVL8-00021 | Lịch Sử và Địa Lí 8- SÁCH GIÁO VIÊN | VU MINH GIANG | 24/09/2024 | 89 |
307 | Trần Đức Vũ | | GVL7-00050 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 7 sách giáo viên | VŨ MINH GIANG | 24/09/2024 | 89 |
308 | Trần Đức Vũ | | GK7-00112 | Bài tập LỊCH SỬ và ĐỊA LÍ 7(Phần ĐỊA LÍ) | NGUYỄN THỊ CÔI | 24/09/2024 | 89 |
309 | Trần Đức Vũ | | GK7-00102 | LỊCH SỬ và ĐỊA LÍ 7 | VŨ MINH GIANG | 24/09/2024 | 89 |
310 | Trần Đức Vũ | | GVL6-00017 | Lịch Sử và Địa Lí 6- sách giáo viên(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ MINH GIANG | 24/09/2024 | 89 |
311 | Trần Đức Vũ | | GK6-00111 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6( Phần Địa Lí)(Kết nối tri thức với cuộc sống) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 24/09/2024 | 89 |
312 | Trần Đức Vũ | | GK6-00105 | Lịch sử và Địa lí 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ MINH GIANG | 24/09/2024 | 89 |
313 | Trần Đức Vũ | | SGK9-00114 | Công nghệ 9 nấu ăn | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 24/09/2024 | 89 |
314 | Trần Đức Vũ | | SGK9-00037 | Bài tập Lịch sử 9 | NGUYỄN QUỐC HÙNG | 24/09/2024 | 89 |
315 | Trần Đức Vũ | | TKTO-00330 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 8 đại số | VŨ HỮU BÌNH | 24/09/2024 | 89 |
316 | Trần Đức Vũ | | TKTO-00348 | Toán nâng cao Hình học 8 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 24/09/2024 | 89 |
317 | Trần Văn Tài Anh | 9 A | KHGD-00003 | Tạp chí Khoa học giáo dục- Số 79 - tháng 4- 2012 | GS.TS. PHAN VĂN KHA | 20/12/2024 | 2 |
318 | Trần Văn Toản | | TKTO-01026 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 Tập 2(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | CUNG THẾ ANH | 23/09/2024 | 90 |
319 | Trần Văn Toản | | GK8-00007 | Toán 8 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 23/09/2024 | 90 |
320 | Trần Văn Toản | | GK8-00003 | Toán 8 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 23/09/2024 | 90 |
321 | Trần Văn Toản | | GK8-00006 | Bài tập Toán 8 Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 23/09/2024 | 90 |
322 | Trần Văn Toản | | GK8-00010 | Bài tập Toán 8 Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 23/09/2024 | 90 |
323 | Trần Văn Toản | | TKTO-01036 | Bồi dưỡng Toán 8 Tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 23/09/2024 | 90 |
324 | Trần Văn Toản | | TKTO-01035 | Bồi dưỡng Toán 8 Tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 23/09/2024 | 90 |
325 | Trần Văn Toản | | TKTO-01095 | Các dạng Toán và phương pháp giải Toán 6 Tập 2 | PGS.TS.NGND. TÔN THÂN | 23/09/2024 | 90 |
326 | Trần Văn Toản | | TKTO-01092 | Các dạng Toán và phương pháp giải Toán 6 Tập 1 | PGS.TS.NGND. TÔN THÂN | 23/09/2024 | 90 |
327 | Trần Văn Toản | | TKTO-00981 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 7 Tập 1(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | PGS.TS.NGND. TÔN THÂN | 23/09/2024 | 90 |
328 | Trần Văn Toản | | TKTO-01023 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 Tập 1(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | CUNG THẾ ANH | 23/09/2024 | 90 |
329 | Trần Văn Toản | | TKTO-01020 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 Tập 2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 23/09/2024 | 90 |
330 | Trần Văn Toản | | TKTO-01017 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 Tập 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 23/09/2024 | 90 |
331 | Trần Văn Toản | | TKTO-01045 | Bài tập phát triển năng lực Toán 8 Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 23/09/2024 | 90 |
332 | Trần Văn Toản | | TKTO-01042 | Bài tập phát triển năng lực Toán 8 Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 23/09/2024 | 90 |
333 | Trần Văn Toản | | TKTO-01060 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 Tập 2(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | CUNG THẾ ANH | 23/09/2024 | 90 |
334 | Trần Văn Toản | | TKTO-01057 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 Tập 1(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | CUNG THẾ ANH | 23/09/2024 | 90 |
335 | Trần Văn Toản | | STrT-00289 | Yêu thương và chấp nhận con tuổi vị thành niên-Các cách để biểu đạt và thấu hiểu cảm xúc của con | ThS. QUANG THU NGUYỆT | 23/09/2024 | 90 |
336 | Trần Văn Toản | | SHCM-00184 | Nhật ký trong tù- tác phẩm và lời bình | TÔN THẢO MIÊN | 23/09/2024 | 90 |
337 | Trần Văn Toản | | TKTO-01024 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 Tập 2(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | CUNG THẾ ANH | 23/09/2024 | 90 |
338 | Trần Văn Toản | | TKTO-01022 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 Tập 1(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | CUNG THẾ ANH | 23/09/2024 | 90 |
339 | Trần Văn Toản | | TKTO-00974 | Toán cơ bản và nâng cao 7 Tập 1 ( Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | VŨ HỮU BÌNH | 23/09/2024 | 90 |
340 | Trần Văn Toản | | TKTO-00975 | Toán cơ bản và nâng cao 7 Tập 2( Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | VŨ HỮU BÌNH | 23/09/2024 | 90 |
341 | Trần Văn Toản | | TKTO-00964 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6( Tái bản lần thứ nhất) | BÙI VĂN TUYÊN | 23/09/2024 | 90 |
342 | Trần Văn Toản | | TKTO-01067 | Em học Toán 7 Tập 2 | NGND. VŨ HỮU BÌNH | 23/09/2024 | 90 |
343 | Trần Văn Toản | | TKTO-01066 | Em học Toán 7 Tập 1 | NGND. VŨ HỮU BÌNH | 23/09/2024 | 90 |
344 | Trần Văn Toản | | TKTO-01064 | Em học Toán 6 Tập 2(Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới) | NGND. VŨ HỮU BÌNH | 23/09/2024 | 90 |
345 | Trần Văn Toản | | TKTO-01061 | Em học Toán 6 Tập 1(Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới) | NGND. VŨ HỮU BÌNH | 23/09/2024 | 90 |
346 | Trần Văn Toản | | TKTO-00992 | Nâng cao và phát triển Toán 7 Tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 23/09/2024 | 90 |
347 | Trần Văn Toản | | TKTO-00987 | Nâng cao và phát triển Toán 7 Tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 23/09/2024 | 90 |
348 | Trần Văn Toản | | TKTO-00997 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 7 | BÙI VĂN TUYÊN | 23/09/2024 | 90 |
349 | Trần Văn Toản | | TKTO-00983 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 7 Tập 2(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | PGS.TS.NGND. TÔN THÂN | 23/09/2024 | 90 |
350 | Vũ Quỳnh Chi | 9 A | KHGD-00025 | Tạp chí Khoa học giáo dục- Số 107 - tháng 8- 2014 | GS.TS. PHAN VĂN KHA | 20/12/2024 | 2 |
351 | Vũ Thị Hương | | TKTO-00970 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 6 | GS.TS. ĐẶNG ĐỨC TRỌNG- NGUYỄN ĐỨC TẤN | 19/12/2024 | 3 |
352 | Vũ Thị Hương | | TKTO-01075 | Củng cố và ôn luyện Toán 7 T1 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 25/11/2024 | 27 |
353 | Vũ Thị Hương | | TKTO-01091 | Các dạng Toán và phương pháp giải Toán 6 Tập 1 | PGS.TS.NGND. TÔN THÂN | 25/11/2024 | 27 |
354 | Vũ Thị Hương | | TKTO-01071 | Các dạng Toán và phương pháp giải Toán 7 T1 | PGS.TS.NGND. TÔN THÂN | 25/11/2024 | 27 |
355 | Vũ Thị Hương | | TKTO-01081 | Củng cố và ôn luyện Toán 8 T1 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 30/10/2024 | 53 |
356 | Vũ Thị Hương | | TKTO-01096 | Củng cố và ôn luyện Toán 6 Tập 1 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 30/10/2024 | 53 |
357 | Vũ Thị Hương | | TKTO-00973 | Toán cơ bản và nâng cao 7 Tập 1( Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | VŨ HỮU BÌNH | 30/10/2024 | 53 |
358 | Vũ Thị Hương | | GK7-00007 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 19/09/2024 | 94 |
359 | Vũ Thị Hương | | GK7-00024 | Bài tập Toán 7 Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 19/09/2024 | 94 |
360 | Vũ Thị Hương | | GK6-00015 | BÀI TẬP TOÁN 6 TẬP 1(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 19/09/2024 | 94 |
361 | Vũ Thị Hương | | GK6-00024 | BÀI TẬP TOÁN 6 TẬP 2(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 19/09/2024 | 94 |
362 | Vũ Thị Hương | | TKTO-00999 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 7 | BÙI VĂN TUYÊN | 19/09/2024 | 94 |
363 | Vũ Thị Hương | | TKTO-00960 | Toán cơ bản và nâng cao 6 Tập 1( Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | VŨ HỮU BÌNH | 19/09/2024 | 94 |
364 | Vũ Thị Hương | | GVL7-00006 | TOÁN 7- SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN HUY ĐOAN | 19/09/2024 | 94 |
365 | Vũ Thị Hương | | GVL6-00001 | TOÁN 6- SÁCH GIÁO VIÊN(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 19/09/2024 | 94 |
366 | Vũ Thị Huyền | | GK9-00005 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 19/09/2024 | 94 |
367 | Vũ Thị Huyền | | GVL9-00002 | Khoa Học Tự Nhiên 9- SÁCH GIÁO VIÊN | VŨ VĂN HÙNG | 19/09/2024 | 94 |
368 | Vũ Thị Huyền | | GK8-00014 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 | VŨ VĂN HÙNG | 24/09/2024 | 89 |
369 | Vũ Thị Huyền | | GK7-00038 | BÀI TẬP KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI VĂN HƯNG | 24/09/2024 | 89 |
370 | Vũ Thị Huyền | | GK7-00029 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI VĂN HƯNG | 24/09/2024 | 89 |
371 | Vũ Thị Huyền | | GVL7-00012 | Khoa học tự nhiên 7- sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 24/09/2024 | 89 |
372 | Vũ Thị Huyền | | GVL6-00031 | Khoa học tự nhiên 6- sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 24/09/2024 | 89 |
373 | Vũ Thị Huyền | | GK6-00035 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 24/09/2024 | 89 |
374 | Vũ Thị Huyền | | GK6-00029 | Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 24/09/2024 | 89 |
375 | Vũ Thị Huyền | | GK7-00148 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN | 24/09/2024 | 89 |
376 | Vũ Thị Huyền | | SGK8-00114 | Bài tập Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 24/09/2024 | 89 |
377 | Vũ Thị Huyền | | SGK8-00180 | Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 24/09/2024 | 89 |
378 | Vũ Thị Huyền | | NVL8-00164 | Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 24/09/2024 | 89 |
379 | Vũ Thị Huyền | | GK8-00082 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 24/09/2024 | 89 |
380 | Vũ Thị Huyền | | GVL8-00006 | Khoa Học Tự Nhiên 8- SÁCH GIÁO VIÊN | VŨ VĂN HÙNG | 24/09/2024 | 89 |
381 | Vũ Thị Huyền | | TKTO-01032 | Bài tập cơ bản và nâng cao Khoa học Tự Nhiên 8 | PGS.TS. NGỨT CAO CỰ GIÁC | 24/09/2024 | 89 |
382 | Vũ Thị Huyền | | TKTO-01030 | Bồi dưỡng Khoa học Tự Nhiên 8 | NGUYỄN THU HÀ | 24/09/2024 | 89 |
383 | Vũ Thị Huyền | | TKTO-01007 | Củng cố và ôn luyện Khoa học Tự Nhiên 7 | NGUYỄN ĐỨC HIỆP | 24/09/2024 | 89 |
384 | Vũ Thị Huyền | | TKTO-01111 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 9 Tập 2 | GS.TS. NGND. TÔN THÂN | 29/10/2024 | 54 |
385 | Vũ Thị Huyền | | TKTO-01107 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 9 | GS.TS. ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 29/10/2024 | 54 |
386 | Vũ Thị Huyền | | TKTO-01100 | Để học tốt Khoa học tự nhiên 9 | NGUYỄN THU NGA | 29/10/2024 | 54 |
387 | Vũ Thị Huyền | | TKTO-01103 | Bồi dưỡng Khoa học tự nhiên 9 | NGUYỄN THU HÀ | 29/10/2024 | 54 |
388 | Vũ Thị Huyền | | TKTO-01109 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 9 Tập 1 | GS.TS. NGND. TÔN THÂN | 29/10/2024 | 54 |
389 | Vũ Thị Huyền | | TKTO-01044 | Bài tập phát triển năng lực Toán 8 Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 30/10/2024 | 53 |
390 | Vũ Thị Huyền | | TKTO-01082 | Củng cố và ôn luyện Toán 8 T1 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 30/10/2024 | 53 |
391 | Vũ Thị Huyền | | TKTO-01039 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 8 | GS.TS. ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 30/10/2024 | 53 |
392 | Vũ Thị Huyền | | TKTO-01037 | Bồi dưỡng Toán 8 Tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 30/10/2024 | 53 |
393 | Vũ Thị Lệ | | TKNV-00085 | Những bài tập làm văn chọn lọc 6 | TẠ ĐỨC HIỀN | 24/09/2024 | 89 |
394 | Vũ Thị Lệ | | GK6-00156 | Bài Tập Toán 6 Tập 2(Kết nối tri thức với cuộc sống)( tái bản lần thứ 2) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 19/09/2024 | 94 |
395 | Vũ Thị Lệ | | GK6-00153 | Bài Tập Toán 6 Tập 1(Kết nối tri thức với cuộc sống)( tái bản lần thứ 2) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 19/09/2024 | 94 |
396 | Vũ Thị Lệ | | GK6-00107 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6( Phần Lịch sử)(Kết nối tri thức với cuộc sống) | ĐINH BẢO NGỌC | 19/09/2024 | 94 |
397 | Vũ Thị Lệ | | GK6-00109 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6( Phần Địa Lí)(Kết nối tri thức với cuộc sống) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 19/09/2024 | 94 |
398 | Vũ Thị Phương Anh | | GVL7-00037 | NGỮ VĂN 7 TẬP I sách giáo viên | ĐỖ NGỌC THỐNG | 19/09/2024 | 94 |
399 | Vũ Thị Phương Anh | | GVL7-00043 | NGỮ VĂN 7 TẬP II sách giáo viên | ĐỖ NGỌC THỐNG | 19/09/2024 | 94 |
400 | Vũ Thị Phương Anh | | GK7-00074 | Ngữ văn 7 tập 1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 19/09/2024 | 94 |
401 | Vũ Thị Phương Anh | | GK7-00089 | Ngữ văn 7 tập 2 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 19/09/2024 | 94 |
402 | Vũ Thị Thanh Thúy | | TKNV-00089 | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 6 | NGUYỄN THỊ MAI HOA | 24/09/2024 | 89 |
403 | Vũ Thị Thanh Thúy | | TKNV-00798 | Ôn tập- Kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực Ngữ Văn 6 Tập 1 | ĐOÀN THỊ KIM NHUNG | 24/09/2024 | 89 |
404 | Vũ Thị Thanh Thúy | | TKNV-00798 | Ôn tập- Kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực Ngữ Văn 6 Tập 1 | ĐOÀN THỊ KIM NHUNG | 24/09/2024 | 89 |
405 | Vũ Thị Thanh Thúy | | GVL6-00012 | Ngữ văn 6 Tập 1- sách giáo viên(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 24/09/2024 | 89 |
406 | Vũ Thị Thanh Thúy | | GVL6-00015 | Ngữ văn 6 Tập 2- sách giáo viên(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 24/09/2024 | 89 |
407 | Vũ Thị Thanh Thúy | | GK6-00088 | Ngữ văn 6 tập 2(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 24/09/2024 | 89 |
408 | Vũ Thị Thanh Thúy | | GK6-00095 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 24/09/2024 | 89 |
409 | Vũ Thị Thanh Thúy | | GK6-00172 | NGỮ VĂN 6 TẬP 1(Cánh diều)(tái bản lần thứ hai) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2024 | 94 |
410 | Vũ Thị Thụy | | GK7-00048 | Công Nghệ 7 | ĐỒNG HUY GIỚI | 09/12/2024 | 13 |
411 | Vũ Thị Thụy | | GK7-00030 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI VĂN HƯNG | 23/09/2024 | 90 |
412 | Vũ Thị Thụy | | GK7-00034 | BÀI TẬP KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI VĂN HƯNG | 23/09/2024 | 90 |
413 | Vũ Thị Thụy | | GK6-00034 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 23/09/2024 | 90 |
414 | Vũ Thị Thụy | | SGK9-00103 | Sinh học 9 | NGUYỄN QUANG VINH | 23/09/2024 | 90 |
415 | Vũ Thị Thụy | | SGK9-00102 | Sinh học 9 | NGUYỄN QUANG VINH | 23/09/2024 | 90 |
416 | Vũ Thị Thụy | | GK8-00013 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 | VŨ VĂN HÙNG | 23/09/2024 | 90 |
417 | Vũ Thị Thụy | | GK8-00083 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 23/09/2024 | 90 |
418 | Vũ Thị Thụy | | GK7-00049 | Công Nghệ 7 | ĐỒNG HUY GIỚI | 23/09/2024 | 90 |
419 | Vũ Thị Thụy | | TKTO-01040 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 8 | GS.TS. ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 23/09/2024 | 90 |
420 | Vũ Thị Thụy | | TKTO-01033 | Bài tập cơ bản và nâng cao Khoa học Tự Nhiên 8 | PGS.TS. NGỨT CAO CỰ GIÁC | 23/09/2024 | 90 |
421 | Vũ Thị Thụy | | TKTO-01034 | Bồi dưỡng Toán 8 Tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 23/09/2024 | 90 |
422 | Vũ Thị Thụy | | STrT-00277 | Dạy con về tài chính- Raising Financially Fit Kids | NGUYỄN TƯ THẮNG | 23/09/2024 | 90 |
423 | Vũ Thị Thụy | | STrT-00275 | Mẹ các nước dạy con trưởng thành- Mẹ Nhật dạy con trách nhiệm | THÁI TÂM GIAO | 23/09/2024 | 90 |
424 | Vũ Thị Thụy | | STrT-00270 | Nuôi dạy trẻ: Làm sao để không phát điên? | HỒ PHƯƠNG | 23/09/2024 | 90 |
425 | Vũ Thị Thụy | | STrT-00253 | Cuộc sống không giới hạn- Nick Vujicic- cuốn sách làm thức tỉnh thế giới | ĐỖ HÙNG | 23/09/2024 | 90 |
426 | Vũ Thị Thụy | | GK6-00026 | Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 19/09/2024 | 94 |
427 | Vũ Thị Thụy | | GK9-00004 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 19/09/2024 | 94 |
428 | Vũ Thị Thụy | | GK9-00035 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 9 | LƯU THU THUỶ | 19/09/2024 | 94 |
429 | Vũ Thị Thụy | | GK6-00201 | Tiếng Anh 6( Sách Bài tập Tập 1) global success(tái bản lần 2) | HOÀNG VĂN VÂN | 19/09/2024 | 94 |
430 | Vũ Thị Thụy | | GK9-00002 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 | VŨ VĂN HÙNG | 20/09/2024 | 93 |
431 | Vũ Thị Thúy Hằng | 9 A | KHGD-00013 | Tạp chí Khoa học giáo dục- Số 91 - tháng 4- 2013 | GS.TS. PHAN VĂN KHA | 20/12/2024 | 2 |