STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Hữu Đại | | GK7-00005 | Toán 7 Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 22/01/2024 | 103 |
2 | Bùi Hữu Đại | | GK7-00009 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 22/01/2024 | 103 |
3 | Bùi Hữu Đại | | GK7-00017 | Toán 7 Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 22/01/2024 | 103 |
4 | Bùi Hữu Đại | | GK7-00022 | Bài tập Toán 7 Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 22/01/2024 | 103 |
5 | Bùi Hữu Đại | | GVL7-00003 | TOÁN 7- SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN HUY ĐOAN | 22/01/2024 | 103 |
6 | Bùi Hữu Đại | | GK6-00002 | TOÁN 6 TẬP 1(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 22/01/2024 | 103 |
7 | Bùi Hữu Đại | | GK6-00014 | BÀI TẬP TOÁN 6 TẬP 1(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 22/01/2024 | 103 |
8 | Bùi Hữu Đại | | GK6-00008 | TOÁN 6 TẬP 2(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 22/01/2024 | 103 |
9 | Bùi Hữu Đại | | GVL6-00002 | TOÁN 6- SÁCH GIÁO VIÊN(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 22/01/2024 | 103 |
10 | Bùi Hữu Đại | | GK6-00160 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống)(tái bản lần thứ hai) | VŨ VĂN HÙNG | 22/01/2024 | 103 |
11 | Bùi Hữu Đại | | GK6-00157 | Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống)(tái bản lần thứ hai) | VŨ VĂN HÙNG | 22/01/2024 | 103 |
12 | Bùi Hữu Đại | | GVL8-00001 | Toán 8- SÁCH GIÁO VIÊN | HÀ HUY KHOÁI | 22/01/2024 | 103 |
13 | Bùi Hữu Đại | | GK8-00011 | Bài tập Toán 8 Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 22/01/2024 | 103 |
14 | Bùi Hữu Đại | | GK8-00009 | Toán 8 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 22/01/2024 | 103 |
15 | Bùi Hữu Đại | | GK8-00004 | Bài tập Toán 8 Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 22/01/2024 | 103 |
16 | Bùi Hữu Đại | | GK8-00001 | Toán 8 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 22/01/2024 | 103 |
17 | Bùi Hữu Đại | | GK6-00151 | TOÁN 6 TẬP 2(Kết nối tri thức với cuộc sống)( tái bản lần thứ 2) | HÀ HUY KHOÁI | 22/01/2024 | 103 |
18 | Bùi Hữu Đại | | GK6-00158 | Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống)(tái bản lần thứ hai) | VŨ VĂN HÙNG | 22/01/2024 | 103 |
19 | Bùi Hữu Đại | | GK6-00200 | Tiếng Anh 6( Sách Học Sinhh Tập 2) global success(tái bản lần 2) | HOÀNG VĂN VÂN | 22/01/2024 | 103 |
20 | Bùi Hữu Đại | | GK6-00186 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6(cánh diều)(tái bản lần thứ nhất) | TRẦN VĂN THẮNG | 22/01/2024 | 103 |
21 | Bùi Hữu Đại | | GK6-00192 | MĨ THUẬT 6(cánh diều)(tái bản lần thứ nhất) | PHẠM VĂN TUYẾN | 22/01/2024 | 103 |
22 | Bùi Hữu Đại | | GK6-00169 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 6(Kết nối tri thức với cuộc sống)(tái bản lần thứ hai) | HỒ ĐẮC SƠN | 22/01/2024 | 103 |
23 | Bùi Hữu Đại | | GK6-00189 | ÂM NHẠC 6(cánh diều)(tái bản lần thứ nhất) | ĐỖ THANH HIÊN | 22/01/2024 | 103 |
24 | Bùi Ngọc Lan | 7 C | TKTO-00295 | Ôn tập đại số 7 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 03/05/2024 | 1 |
25 | BÙI THỊ HÀ | 6 D | TKDL-00001 | Tư liệu dạy- học địa lí 6 | PHẠM THỊ SEN | 24/04/2024 | 10 |
26 | BÙI THỊ KHÁNH HUYỀN | 6 D | GK6-00010 | TOÁN 6 TẬP 2(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 22/01/2024 | 103 |
27 | BÙI THỊ KHÁNH HUYỀN | 6 D | TKDL-00005 | Học tốt Địa lí 6 | PGS.TS. NGUYỄN ĐỨC VŨ | 24/04/2024 | 10 |
28 | Bùi Trọng Nghĩa | 7 C | TKTO-00253 | Bài tập trắc nghiệm Toán 7 | NGUYỄN THÀNH DŨNG | 03/05/2024 | 1 |
29 | CHU TUẤN PHONG | 6 D | TKNV-00047 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 6 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 24/04/2024 | 10 |
30 | Đặng Vũ Gia Linh | 7 A | TKNN-00066 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7 | VĨNH BÁ | 26/04/2024 | 8 |
31 | ĐÀO HOA MAIKA | 6 D | TKNV-00034 | Học tốt Ngữ văn 6 Tập hai | TRẦN CÔNG TÙNG | 24/04/2024 | 10 |
32 | Đào Thị Thảo | | GK8-00024 | CÔNG NGHỆ 8 | LÊ HUY HOÀNG | 22/03/2024 | 43 |
33 | Đào Thị Thảo | | GK6-00196 | Bài Tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6(kết nối tri thức với cuộc sống)(tái bản lần thứ hai) | LƯU THU THUỶ | 22/01/2024 | 103 |
34 | Đào Thị Thảo | | GVL6-00037 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6- sách giáo viên | LƯU THU THÙY- BÙI SỸ TỤNG | 22/01/2024 | 103 |
35 | Đào Thị Thảo | | GK6-00198 | Tiếng Anh 6( Sách Học Sinhh Tập 1) global success(tái bản lần 2) | HOÀNG VĂN VÂN | 22/01/2024 | 103 |
36 | Đào Thị Thảo | | GK7-00028 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI VĂN HƯNG | 22/01/2024 | 103 |
37 | Đào Thị Thảo | | GK8-00027 | Bài tập Công Nghệ 8 | ĐẶNG VĂN NGHĨA | 22/01/2024 | 103 |
38 | Đào Thị Thảo | | GK8-00015 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 | VŨ VĂN HÙNG | 22/01/2024 | 103 |
39 | Đào Thị Thảo | | GK7-00031 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI VĂN HƯNG | 22/01/2024 | 103 |
40 | Đào Thị Thảo | | GK7-00036 | BÀI TẬP KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI VĂN HƯNG | 22/01/2024 | 103 |
41 | Đào Thị Thảo | | GVL7-00013 | Khoa học tự nhiên 7- sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 22/01/2024 | 103 |
42 | Đào Thị Thảo | | GK6-00036 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 22/01/2024 | 103 |
43 | Đào Thị Thảo | | GK6-00030 | Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 22/01/2024 | 103 |
44 | Đào Thị Thảo | | SHCM-00006 | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | TS. TRỊNH TẤN ĐẠT | 22/01/2024 | 103 |
45 | Đỗ Thị Hồng | | TKDL-00124 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 16/01/2024 | 109 |
46 | HÀ TUỆ LINH | 6 D | TKDL-00011 | 1001 câu trắc nghiệm Địa lí 6 | TRẦN VĨNH THANH | 24/04/2024 | 10 |
47 | Hà Văn Phúc | 9 C | STRT-00047 | Ca sĩ mùa hè | NGUYỄN TRỌNG TẠO | 15/04/2024 | 19 |
48 | Hà Văn Phúc | 9 C | STrT-00148 | Tuổi thơ ngọt ngào | HOÀNG VĂN BỔN | 15/04/2024 | 19 |
49 | Hoàng Bảo Khánh | 7 C | TKTO-00153 | Toán nâng cao và các chuyên đề hình 6-7 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 03/05/2024 | 1 |
50 | Hoàng Gia Khánh | 7 C | TKTO-00188 | Toán nâng cao & các chuyên đề Đại số 7 | VŨ DƯƠNG THỤY | 03/05/2024 | 1 |
51 | Hoàng Kim Trúc | 7 A | STKÂ-00033 | Tự học đàn Guitar classic- phương pháp mới nhất | HOÀNG PHÚC | 26/04/2024 | 8 |
52 | Hoàng Thanh Tâm | 7 C | GK7-00122 | ÂM Nhạc 7 | ĐỖ THANH HIÊN | 22/01/2024 | 103 |
53 | Hoàng Thanh Tâm | 7 C | TKTO-00165 | Toán nâng cao hình học 7 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 03/05/2024 | 1 |
54 | Hoàng Thị Thoa | | GK6-00120 | Mỹ thuật 6(Cánh Diều) | PHẠM VĂN TUYẾN | 22/01/2024 | 103 |
55 | Hoàng Thị Thoa | | GK6-00117 | Âm nhạc 6(Cánh Diều) | ĐỖ THANH HIÊN | 22/01/2024 | 103 |
56 | Hoàng Thị Thoa | | GK6-00060 | Giáo dục thể chất 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | HỒ ĐẮC SƠN | 22/01/2024 | 103 |
57 | Hoàng Thị Thoa | | GVL6-00004 | Giáo dục thể chất 6- sách giáo viên(Kết nối tri thức với cuộc sống) | HỒ ĐẮC SƠN | 22/01/2024 | 103 |
58 | Hoàng Thị Thoa | | GVL6-00005 | Giáo dục thể chất 6- sách giáo viên(Kết nối tri thức với cuộc sống) | HỒ ĐẮC SƠN | 22/01/2024 | 103 |
59 | Hoàng Thị Thoa | | GK6-00059 | Giáo dục thể chất 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | HỒ ĐẮC SƠN | 22/01/2024 | 103 |
60 | Hoàng Thị Thoa | | GK8-00079 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 8(Kết nối tri thức với cuộc sống) | HỒ ĐẮC SƠN | 16/01/2024 | 109 |
61 | Hoàng Văn Phúc | 7 C | TKTO-00164 | Toán nâng cao đại số 7 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 03/05/2024 | 1 |
62 | Hoàng Văn Sơn | 7 A | TKTO-00317 | Bài tập bổ trợ nâng cao Toán 7 Tập 1 | TRẦN DIÊN HIỂN | 26/04/2024 | 8 |
63 | Lê Đình Trường | | GK6-00031 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 19/01/2024 | 106 |
64 | Lê Đình Trường | | GK6-00025 | Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 19/01/2024 | 106 |
65 | Lê Đình Trường | | GVL6-00030 | Khoa học tự nhiên 6- sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 19/01/2024 | 106 |
66 | Lê Đình Trường | | NVL9-00205 | Vật lí 9 | ĐOÀN DUY HINH | 19/01/2024 | 106 |
67 | Lê Đình Trường | | NVL8-00139 | Vật lí 8 | VŨ QUANG | 19/01/2024 | 106 |
68 | Lê Đình Trường | | NVL7-00139 | Vật Lí 7 | NGUYỄN ĐỨC THÂM | 19/01/2024 | 106 |
69 | Lê Đình Trường | | GK6-00027 | Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 19/01/2024 | 106 |
70 | Lê Đình Trường | | GK6-00033 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 19/01/2024 | 106 |
71 | Lê Đình Trường | | GK7-00032 | BÀI TẬP KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI VĂN HƯNG | 19/01/2024 | 106 |
72 | Lê Đình Trường | | GK7-00149 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN | 19/01/2024 | 106 |
73 | Lê Đình Trường | | GK7-00027 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI VĂN HƯNG | 19/01/2024 | 106 |
74 | Lê Đình Trường | | GVL7-00007 | Khoa học tự nhiên 7- sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 19/01/2024 | 106 |
75 | Lê Đình Trường | | SGK9-00109 | Công nghệ 9 lắp mạng điện trong nhà | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 19/01/2024 | 106 |
76 | Lê Đình Trường | | NVL9-00158 | Công nghệ lắp đặt mạng điện trong nhà 9 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 19/01/2024 | 106 |
77 | Lê Đình Úy | | TKTO-01018 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 Tập 2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 20/01/2024 | 105 |
78 | Lê Đình Úy | | TKTO-01015 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 Tập 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 20/01/2024 | 105 |
79 | Lê Đình Úy | | GK7-00015 | Toán 7 Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 20/01/2024 | 105 |
80 | Lê Đình Úy | | GK7-00020 | Bài tập Toán 7 Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 20/01/2024 | 105 |
81 | Lê Đình Úy | | GK7-00161 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC TOÁN 7 TẬP 2(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | CUNG THẾ ANH | 20/01/2024 | 105 |
82 | Lê Đình Úy | | GK7-00155 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC TOÁN 7 TẬP 1(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | CUNG THẾ ANH | 20/01/2024 | 105 |
83 | Lê Đình Úy | | GK7-00007 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 20/01/2024 | 105 |
84 | Lê Đình Úy | | GK7-00003 | Toán 7 Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 20/01/2024 | 105 |
85 | Lê Đình Úy | | GK6-00075 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | LƯU THU THỦY | 20/01/2024 | 105 |
86 | Lê Đình Úy | | GK6-00004 | TOÁN 6 TẬP 1(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 20/01/2024 | 105 |
87 | Lê Đình Úy | | GK6-00018 | BÀI TẬP TOÁN 6 TẬP 1(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 20/01/2024 | 105 |
88 | Lê Đình Úy | | GK6-00023 | BÀI TẬP TOÁN 6 TẬP 2(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 20/01/2024 | 105 |
89 | Lê Đình Úy | | GK6-00011 | TOÁN 6 TẬP 2(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 20/01/2024 | 105 |
90 | Lê Đình Úy | | TKTO-00953 | Nâng cao và phát triển Toán 6 Tập 1 (Kết nối tri thức) | VŨ HỮU BÌNH | 20/01/2024 | 105 |
91 | Lê Đình Úy | | TKTO-00958 | Nâng cao và phát triển Toán 6 Tập 2 (Kết nối tri thức) | VŨ HỮU BÌNH | 20/01/2024 | 105 |
92 | Lê Đình Úy | | TKTO-00947 | Các dạng Toán và phương pháp giải Toán 6 Tập 1(Theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018) | PGS.TS.NGND. TÔN THÂN | 20/01/2024 | 105 |
93 | Lê Đình Úy | | TKTO-00950 | Các dạng Toán và phương pháp giải Toán 6 Tập 2(Theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018) | PGS.TS.NGND. TÔN THÂN | 20/01/2024 | 105 |
94 | Lê Huy Dương | 7 A | STKÂ-00001 | Tuyển chọn các bài dân ca Việt Nam | TRẦN THANH HẢI | 26/04/2024 | 8 |
95 | Lê Huy Thuần | | GVL6-00029 | Khoa học tự nhiên 6- sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 22/01/2024 | 103 |
96 | Lê Huy Thuần | | GK7-00062 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | TRẦN THỊ THU | 16/01/2024 | 109 |
97 | Lê Huy Thuần | | SGK8-00181 | Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 16/01/2024 | 109 |
98 | Lê Huy Thuần | | SGK8-00115 | Bài tập Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 16/01/2024 | 109 |
99 | Lê Huy Thuần | | NVL8-00165 | Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 16/01/2024 | 109 |
100 | Lê Huy Thuần | | GK6-00032 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 16/01/2024 | 109 |
101 | Lê Phương Linh | 7 C | TKTO-00158 | Toán đại số nâng cao 7 THCS | NGUYỄN VĨNH CẬN | 03/05/2024 | 1 |
102 | Lê Thị Hiền | | GK8-00074 | LỊCH SỬ và ĐỊA LÍ 8 | VŨ MINH GIANG | 22/01/2024 | 103 |
103 | Lê Thị Hiền | | GK8-00034 | NGỮ VĂN 8 TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/01/2024 | 106 |
104 | Lê Thị Hiền | | GK8-00028 | NGỮ VĂN 8 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/01/2024 | 106 |
105 | Lê Thị Hiền | | GVL8-00013 | Ngữ Văn 8 T1- SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/01/2024 | 106 |
106 | Lê Thị Hiền | | GVL7-00032 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 7- sách giáo viên | TRẦN THỊ THU | 19/01/2024 | 106 |
107 | Lê Thị Hiền | | GK7-00072 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | TRẦN THỊ THU | 19/01/2024 | 106 |
108 | Lê Thị Hiền | | GK7-00067 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | TRẦN THỊ THU | 19/01/2024 | 106 |
109 | Lê Thị Hiền | | GVL7-00038 | NGỮ VĂN 7 TẬP I sách giáo viên | ĐỖ NGỌC THỐNG | 19/01/2024 | 106 |
110 | Lê Thị Hiền | | GVL7-00044 | NGỮ VĂN 7 TẬP II sách giáo viên | ĐỖ NGỌC THỐNG | 19/01/2024 | 106 |
111 | Lê Thị Hiền | | GK7-00085 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 19/01/2024 | 106 |
112 | Lê Thị Hiền | | GK7-00078 | Ngữ văn 7 tập 1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 19/01/2024 | 106 |
113 | Lê Thị Hiền | | GK7-00092 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 19/01/2024 | 106 |
114 | Lê Thị Hiền | | GK7-00091 | Ngữ văn 7 tập 2 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 19/01/2024 | 106 |
115 | Lê Thị Hiền | | GVL6-00013 | Ngữ văn 6 Tập 1- sách giáo viên(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 19/01/2024 | 106 |
116 | Lê Thị Hiền | | GVL6-00016 | Ngữ văn 6 Tập 2- sách giáo viên(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 19/01/2024 | 106 |
117 | Lê Thị Hiền | | GVL6-00032 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6- sách giáo viên | LƯU THU THÙY- BÙI SỸ TỤNG | 19/01/2024 | 106 |
118 | Lê Thị Hiền | | GK6-00072 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | LƯU THU THỦY | 19/01/2024 | 106 |
119 | Lê Thị Hiền | | GK6-00077 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | TRẦN THỊ THU | 19/01/2024 | 106 |
120 | Lê Thị Hiền | | GK6-00082 | Ngữ văn 6 tập 1(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 19/01/2024 | 106 |
121 | Lê Thị Hiền | | GK6-00086 | Ngữ văn 6 tập 2(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 19/01/2024 | 106 |
122 | Lê Thị Hiền | | GK6-00093 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 19/01/2024 | 106 |
123 | Lê Thị Hiền | | GK6-00099 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 19/01/2024 | 106 |
124 | LÊ THỊ VÂN NHI | 6 D | TKNV-00039 | Học tốt Ngữ văn 6 Tập hai | TRẦN CÔNG TÙNG | 24/04/2024 | 10 |
125 | Lê Tiến Tâm | 7 A | STKÂ-00030 | Âm nhạc thiếu nhi- tác gia, tác phẩm | ĐÀO NGỌC DUNG | 26/04/2024 | 8 |
126 | Lê Việt Dũng | 7 C | TKTO-00270 | 450 Bài tập Toán 7 THCS | PHAN ĐỨC | 03/05/2024 | 1 |
127 | Lương Hữu Trung | 7 A | TKNV-00170 | Bình giảng văn 7 | VŨ DƯƠNG QUỸ | 26/04/2024 | 8 |
128 | LƯƠNG THỊ LOAN PHƯỢNG | 6 D | TKNV-00049 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 6 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 24/04/2024 | 10 |
129 | Lương Thị Như Ý | 7 C | TKTO-00251 | Bài tập trắc nghiệm Toán 7 | NGUYỄN THÀNH DŨNG | 03/05/2024 | 1 |
130 | NGÔ THỊ TRÀ MY | 6 D | TKNV-00037 | Học tốt Ngữ văn 6 Tập hai | TRẦN CÔNG TÙNG | 24/04/2024 | 10 |
131 | Nguyễn Bảo Nhi | 7 C | TKTO-00163 | Toán nâng cao đại số 7 | TÔN THÂN | 03/05/2024 | 1 |
132 | Nguyễn Danh An | 7 A | TKNN-00061 | Bài tập bổ sung Tiếng Anh lớp 7 | VÕ THỊ THÚY ANH | 26/04/2024 | 8 |
133 | Nguyễn Danh Bảo An | 7 A | TKNN-00086 | Bài tập bổ trợ- nâng cao Tiếng Anh 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 26/04/2024 | 8 |
134 | NGUYỄN DANH HOÀNG | 6 D | TKDL-00004 | Tư liệu dạy- học địa lí 6 | PHẠM THỊ SEN | 24/04/2024 | 10 |
135 | Nguyễn Danh Việt Anh | 7 A | TKNN-00069 | Bài tập Tiếng Anh 7(Không đáp án) | MAI LAN HƯƠNG | 26/04/2024 | 8 |
136 | Nguyễn Đình Hoàng Ngân | 9 C | STrT-00300 | Cha mẹ hạnh phúc hay cha mẹ siêu nhân | HÀ HƯƠNG | 22/01/2024 | 103 |
137 | Nguyễn Đức Hải Đăng | 7 A | TKTO-00162 | Toán nâng cao đại số 7 | TÔN THÂN | 26/04/2024 | 8 |
138 | Nguyễn Hà My | 7 C | TKNN-00093 | Bài tập bổ trợ- nâng cao Tiếng Anh 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 03/05/2024 | 1 |
139 | Nguyễn Hữu Đức | 7 C | TKTO-00269 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 7 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 03/05/2024 | 1 |
140 | NGUYỄN HỮU DUY KHÁNH | 6 D | TKDL-00006 | Giúp em học tốt Địa lí 6 | PGS.TS. NGUYỄN MINH TUỆ | 24/04/2024 | 10 |
141 | Nguyễn Hữu Hưng | 7 C | TKTO-00257 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 7 Tập 1 | TÔN THÂN | 04/05/2024 | 0 |
142 | Nguyễn Hữu Nhất | 7 C | TKTO-00207 | Nâng cao và phát triển Toán 7 Tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 03/05/2024 | 1 |
143 | Nguyễn Hữu Phúc | 7 C | TKTO-00271 | 45 bộ đề bài tập trắc nghiệm Toán 7 | PHAN ĐỨC TẤN | 03/05/2024 | 1 |
144 | Nguyễn Khánh Ly | 7 A | STKÂ-00022 | 72 bài hát truyền thống Đoàn- Hội- Đội | VĂN SONG | 26/04/2024 | 8 |
145 | Nguyễn Lâm Vy | 7 A | TKTO-00287 | Ôn tập đại số 7 | VŨ HỮU BÌNH | 26/04/2024 | 8 |
146 | Nguyễn Lê Hòa | 7 C | TKTO-00273 | Một số vấn đề phát triển hình học 7 | VŨ HỮU BÌNH | 04/05/2024 | 0 |
147 | Nguyễn Lưu Văn Văn | 7 C | TKTO-00252 | Bài tập trắc nghiệm Toán 7 | NGUYỄN THÀNH DŨNG | 04/05/2024 | 0 |
148 | Nguyễn Mai Hương | 7 C | TKTO-00187 | Toán nâng cao & các chuyên đề Đại số 7 | VŨ DƯƠNG THỤY | 03/05/2024 | 1 |
149 | Nguyễn Minh Ninh Hải | 7 C | TKTO-00170 | Toán cơ bản và nâng cao 7 Tập 1 | VŨ THẾ HỰU | 03/05/2024 | 1 |
150 | Nguyễn Ngọc Ánh | 7 A | TKNN-00193 | Sổ tay Tiếng Anh 9 | TÔN THẤT DÂN | 26/04/2024 | 8 |
151 | Nguyễn Ngọc Gia Bảo | 7 A | TKNN-00074 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7 | TỨ ANH | 26/04/2024 | 8 |
152 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | 7 C | TKTO-00318 | Bài tập bổ trợ nâng cao Toán 7 Tập 1 | TRẦN DIÊN HIỂN | 04/05/2024 | 0 |
153 | Nguyễn Ngọc Sơn Lâm | 7 C | TKTO-00319 | Bài tập bổ trợ nâng cao Toán 7 Tập 1 | TRẦN DIÊN HIỂN | 04/05/2024 | 0 |
154 | NGUYỄN NGỌC TRUNG HIẾU | 6 D | TKDL-00003 | Tư liệu dạy- học địa lí 6 | PHẠM THỊ SEN | 24/04/2024 | 10 |
155 | Nguyễn Như Ngọc | 7 C | TKTO-00285 | Phương pháp quy nạp Toán học | NGUYỄN HỮU ĐIỀN | 03/05/2024 | 1 |
156 | Nguyễn Như Quỳnh | 7 C | TKTO-00152 | Một số vấn đề phát triển Toán 6 Tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 03/05/2024 | 1 |
157 | Nguyễn Quang Sáng | 7 C | TKTO-00266 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 7 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 03/05/2024 | 1 |
158 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 7 C | TKTO-00171 | Toán cơ bản và nâng cao 7 Tập 1 | VŨ THẾ HỰU | 03/05/2024 | 1 |
159 | Nguyễn Thảo Ngân | 7 A | TKTO-00201 | Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 7 Tập 1 | NGUYỄN VĂN NHO | 26/04/2024 | 8 |
160 | Nguyễn Thị Hà | 7 A | STKÂ-00002 | Thực hành âm nhạc 6 | NGUYỄN HỒNG TUẤN | 26/04/2024 | 8 |
161 | Nguyễn Thị Hải Yến | 7 A | TKNN-00064 | Bài tập bổ sung Tiếng Anh lớp 7(có đáp án) | VÕ THỊ THÚY ANH | 26/04/2024 | 8 |
162 | Nguyễn Thị Hằng | | GK7-00134 | TIẾNG ANH 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 29/01/2024 | 96 |
163 | Nguyễn Thị Hoàn | 7 A | STKÂ-00018 | Nhạc lí phổ thông- dành cho THCS | NGUYỄN HẠNH | 26/04/2024 | 8 |
164 | Nguyễn Thị Hồng | | TKNV-00919 | Bài tập đọc hiểu Ngữ Văn 7 Tập 2 | PHẠM THỊ THU HIỀN | 11/04/2024 | 23 |
165 | Nguyễn Thị Hồng | | TKNV-00912 | Bộ đề kiểm tra Ngữ Văn 6 Tập 1 | NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN | 11/04/2024 | 23 |
166 | Nguyễn Thị Hồng | | TKNV-00952 | Bộ đề kiểm tra Ngữ văn 6 Tập 2(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN | 11/04/2024 | 23 |
167 | Nguyễn Thị Hồng | | GVL8-00018 | Giáo Dục Công Dân 8- SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/04/2024 | 23 |
168 | Nguyễn Thị Hồng | | GVL6-00019 | Giáo Dục Công Dân 6- sách giáo viên(Cánh Diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 11/04/2024 | 23 |
169 | Nguyễn Thị Hồng | | GVL7-00053 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 7 - sách giáo viên | PHẠM VIỆT THẮNG | 11/04/2024 | 23 |
170 | Nguyễn Thị Hồng | | TKNV-00953 | Hướng dẫn viết và dàn ý các đoạn văn Nghị luận xã hội Ngữ Văn 7 | KIỀU BẮC | 11/04/2024 | 23 |
171 | Nguyễn Thị Hồng | | TKNV-00796 | Hướng dẫn học tốt Ngữ văn 6 tập 2 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 11/04/2024 | 23 |
172 | Nguyễn Thị Hồng | | TKNV-00799 | Ôn tập- Kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực Ngữ Văn 6 Tập 1 | ĐOÀN THỊ KIM NHUNG | 11/04/2024 | 23 |
173 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK9-00148 | Vật lí 9 | VŨ QUANG | 16/01/2024 | 109 |
174 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK9-00046 | Giáo dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 16/01/2024 | 109 |
175 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK9-00142 | Toán 9 Tập II | PHAN ĐỨC CHÍNH | 16/01/2024 | 109 |
176 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK9-00137 | Toán 9 Tập I | PHAN ĐỨC CHÍNH | 16/01/2024 | 109 |
177 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK9-00131 | Lịch sử 9 | PHAN NGỌC LIÊN | 16/01/2024 | 109 |
178 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK9-00125 | Địa Lí 9 | NGUYỄN DƯỢC | 16/01/2024 | 109 |
179 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK9-00099 | Sinh học 9 | NGUYỄN QUANG VINH | 16/01/2024 | 109 |
180 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK9-00085 | Hóa học 9 | LÊ XUÂN TRỌNG | 16/01/2024 | 109 |
181 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK9-00053 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | HOÀNG LONG | 16/01/2024 | 109 |
182 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK9-00129 | Ngữ văn 9 Tập II | NGUYỄN KHẮC PHI | 16/01/2024 | 109 |
183 | Nguyễn Thị Hồng | | GVL7-00054 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 7 - sách giáo viên | PHẠM VIỆT THẮNG | 16/01/2024 | 109 |
184 | Nguyễn Thị Hồng | | GK7-00115 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 7 | PHẠM VIỆT THẮNG | 16/01/2024 | 109 |
185 | Nguyễn Thị Hồng | | GK6-00114 | Giáo Dục Công Dân 6(Cánh Diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 16/01/2024 | 109 |
186 | Nguyễn Thị Hồng | | NVL8-00029 | Ngữ văn 8 Tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 16/01/2024 | 109 |
187 | Nguyễn Thị Hồng | | NVL8-00020 | Ngữ văn 8 Tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 16/01/2024 | 109 |
188 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK8-00187 | Ngữ văn 8 Tập II | NGUYỄN KHẮC PHI | 16/01/2024 | 109 |
189 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK8-00188 | Ngữ văn 8 Tập I | NGUYỄN KHẮC PHI | 16/01/2024 | 109 |
190 | Nguyễn Thị Hồng | | GVL6-00020 | Giáo Dục Công Dân 6- sách giáo viên(Cánh Diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 16/01/2024 | 109 |
191 | Nguyễn Thị Hồng | | GK6-00116 | Bài tập Giáo Dục Công Dân 6(Cánh Diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 16/01/2024 | 109 |
192 | Nguyễn Thị Hồng | | GK6-00113 | Giáo Dục Công Dân 6(Cánh Diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 16/01/2024 | 109 |
193 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK8-00131 | Ngữ văn 8 Tập I | NGUYỄN KHẮC PHI | 16/01/2024 | 109 |
194 | NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH | 6 D | TKNV-00031 | Học tốt Ngữ văn 6 Tập một | TRẦN CÔNG TÙNG | 24/04/2024 | 10 |
195 | Nguyễn Thị Kiều Anh | 7 A | STKÂ-00007 | Thực hành âm nhạc 7 | NGUYỄN HỒNG TUẤN | 26/04/2024 | 8 |
196 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 7 C | TKNN-00096 | Mở rộng vốn từ và đọc hiểu Tiếng Anh 7 | VÕ NGỌC BÍCH | 04/05/2024 | 0 |
197 | Nguyễn Thị Lâm | | TKNV-00415 | Những bài làm văn mẫu 9 Tập I | TRẦN THỊ THÌN | 22/01/2024 | 103 |
198 | Nguyễn Thị Lâm | | TKNV-00421 | Những bài làm văn mẫu 9 Tập II | TRẦN THỊ THÌN | 22/01/2024 | 103 |
199 | Nguyễn Thị Lâm | | TKNV-00475 | Ôn tập- nâng cao Ngữ văn 9 | VŨ TIẾN QUỲNH | 22/01/2024 | 103 |
200 | Nguyễn Thị Lâm | | TKNV-00442 | 165 bài văn 9 Tập I | PHẠM NGỌC THẮM | 22/01/2024 | 103 |
201 | Nguyễn Thị Lâm | | TKNV-00443 | 165 bài văn 9 Tập II | PHẠM NGỌC THẮM | 22/01/2024 | 103 |
202 | Nguyễn Thị Lâm | | TKTO-00602 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 9 Tập 1- Đại số 9 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 22/01/2024 | 103 |
203 | Nguyễn Thị Lâm | | TKTO-00605 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 9 Tập 1- Hình học 9 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 22/01/2024 | 103 |
204 | Nguyễn Thị Lâm | | TKTO-00558 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán THCS- Bồi dưỡng và phát triển Toán 9 Hình học | PHAN VĂN ĐỨC | 22/01/2024 | 103 |
205 | Nguyễn Thị Lâm | | TKTO-00552 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán THCS-Bồi dưỡng và phát triển toán 9 đại số | PHAN VĂN ĐỨC | 22/01/2024 | 103 |
206 | Nguyễn Thị Lâm | | TKTO-00632 | Tổng hợp kiến thức cơ bản Toán 9 | VŨ NINH GIANG | 22/01/2024 | 103 |
207 | Nguyễn Thị Lâm | | TKTO-00146 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi THCS môn Toán | HOÀNG VĂN MINH | 22/01/2024 | 103 |
208 | Nguyễn Thị Lâm | | GK6-00028 | Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 22/01/2024 | 103 |
209 | Nguyễn Thị Lâm | | GK6-00057 | Giáo dục thể chất 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | HỒ ĐẮC SƠN | 22/01/2024 | 103 |
210 | Nguyễn Thị Lâm | | GK6-00162 | CÔNG NGHỆ 6(Kết nối tri thức với cuộc sống)(tái bản lần thứ hai) | LÊ HUY HOÀNG | 22/01/2024 | 103 |
211 | Nguyễn Thị Lâm | | GK6-00166 | TIN 6(Kết nối tri thức với cuộc sống)(tái bản lần thứ hai) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 22/01/2024 | 103 |
212 | Nguyễn Thị Lâm | | GK6-00172 | NGỮ VĂN 6 TẬP 1(Cánh diều)(tái bản lần thứ hai) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/01/2024 | 103 |
213 | Nguyễn Thị Lâm | | GK6-00179 | Lịch Sử và Địa Lí 6(kết nối tri thức với cuộc sống)(tái bản lần thứ hai) | VŨ MINH GIANG | 22/01/2024 | 103 |
214 | Nguyễn Thị Lâm | | GK6-00073 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | LƯU THU THỦY | 22/01/2024 | 103 |
215 | Nguyễn Thị Lâm | | GK7-00238 | Khoa học tự nhiên 7(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 22/01/2024 | 103 |
216 | Nguyễn Thị Lâm | | GK7-00246 | Công Nghệ 7(Kết nối tri thức với cuộc sống) | LÊ HUY HOÀNG | 22/01/2024 | 103 |
217 | Nguyễn Thị Lâm | | GK7-00230 | Toán 7 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 22/01/2024 | 103 |
218 | Nguyễn Thị Lâm | | GK7-00212 | Giáo Dục Công Dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 22/01/2024 | 103 |
219 | Nguyễn Thị Lâm | | GK7-00206 | Lịch Sử và Địa Lí 7 | VŨ MINH GIANG | 22/01/2024 | 103 |
220 | Nguyễn Thị Lâm | | GK7-00197 | Ngữ văn 7 tập 1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 22/01/2024 | 103 |
221 | Nguyễn Thị Lâm | | GK7-00123 | ÂM Nhạc 7 | ĐỖ THANH HIÊN | 22/01/2024 | 103 |
222 | Nguyễn Thị Lâm | | GK7-00125 | Mỹ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYỄN | 22/01/2024 | 103 |
223 | Nguyễn Thị Lâm | | GK7-00226 | Tiếng Anh 7- Sách học sinh(global success) | HOÀNG VĂN VÂN | 22/01/2024 | 103 |
224 | Nguyễn Thị Lâm | | GK6-00126 | Tiếng Anh 6 tập 1( sách học sinh)(Không kèm đĩa) | HOÀNG VĂN VÂN | 22/01/2024 | 103 |
225 | Nguyễn Thị Lâm | | GK6-00131 | Tiếng Anh 6 tập 2( sách học sinh)(Không kèm đĩa) | HOÀNG VĂN VÂN | 22/01/2024 | 103 |
226 | Nguyễn Thị Lâm | | GK6-00139 | Tiếng Anh 6 tập 2( sách Bài tập) | HOÀNG VĂN VÂN | 22/01/2024 | 103 |
227 | Nguyễn Thị Lâm | | GVL6-00028 | Tiếng Anh 6- sách giáo viên | HOÀNG VĂN VÂN | 22/01/2024 | 103 |
228 | Nguyễn Thị Lâm | | TKDL-00125 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 22/01/2024 | 103 |
229 | Nguyễn Thị Lâm | | GK7-00042 | TIN HỌC 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 22/01/2024 | 103 |
230 | Nguyễn Thị Lâm | | GK7-00137 | TIẾNG ANH 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 22/01/2024 | 103 |
231 | Nguyễn Thị Lâm | | GK7-00066 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | TRẦN THỊ THU | 22/01/2024 | 103 |
232 | Nguyễn Thị Lâm | | GK7-00113 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 7 | PHẠM VIỆT THẮNG | 22/01/2024 | 103 |
233 | Nguyễn Thị Lâm | | GK7-00061 | Giáo dục thể chất 7 | HỒ ĐẮC SƠN | 22/01/2024 | 103 |
234 | Nguyễn Thị Lâm | | GK7-00121 | ÂM Nhạc 7 | ĐỖ THANH HIÊN | 22/01/2024 | 103 |
235 | Nguyễn Thị Lâm | | GK7-00128 | Mỹ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYỄN | 22/01/2024 | 103 |
236 | Nguyễn Thị Lâm | | GK7-00100 | LỊCH SỬ và ĐỊA LÍ 7 | VŨ MINH GIANG | 22/01/2024 | 103 |
237 | Nguyễn Thị Lâm | | GK7-00051 | Công Nghệ 7 | ĐỒNG HUY GIỚI | 22/01/2024 | 103 |
238 | Nguyễn Thị Lâm | | GK7-00025 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI VĂN HƯNG | 22/01/2024 | 103 |
239 | Nguyễn Thị Lâm | | GK7-00004 | Toán 7 Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 22/01/2024 | 103 |
240 | Nguyễn Thị Lâm | | GK7-00018 | Toán 7 Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 22/01/2024 | 103 |
241 | Nguyễn Thị Lâm | | GK7-00076 | Ngữ văn 7 tập 1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 22/01/2024 | 103 |
242 | Nguyễn Thị Lâm | | GK7-00090 | Ngữ văn 7 tập 2 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 22/01/2024 | 103 |
243 | Nguyễn Thị Lâm | | GK7-00063 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | TRẦN THỊ THU | 22/01/2024 | 103 |
244 | Nguyễn Thị Lâm | | GK7-00037 | BÀI TẬP KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI VĂN HƯNG | 22/01/2024 | 103 |
245 | Nguyễn Thị Lâm | | GK7-00095 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 22/01/2024 | 103 |
246 | Nguyễn Thị Lâm | | GK7-00084 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 22/01/2024 | 103 |
247 | Nguyễn Thị Lâm | | GK7-00021 | Bài tập Toán 7 Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 22/01/2024 | 103 |
248 | Nguyễn Thị Lâm | | GK7-00011 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 22/01/2024 | 103 |
249 | Nguyễn Thị Lâm | | GK7-00045 | BÀI TẬP TIN HỌC 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 22/01/2024 | 103 |
250 | Nguyễn Thị Lâm | | GVL7-00033 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 7- sách giáo viên | TRẦN THỊ THU | 22/01/2024 | 103 |
251 | Nguyễn Thị Lan | 7 C | TKTO-00316 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán hình học 7 | TRẦN THỊ VÂN ANH | 04/05/2024 | 0 |
252 | Nguyễn Thị Ngân | | GK6-00136 | Tiếng Anh 6 tập 1( sách Bài tập) | HOÀNG VĂN VÂN | 19/01/2024 | 106 |
253 | Nguyễn Thị Ngân | | GK6-00128 | Tiếng Anh 6 tập 1( sách học sinh)(Không kèm đĩa) | HOÀNG VĂN VÂN | 19/01/2024 | 106 |
254 | Nguyễn Thị Ngân | | GK6-00132 | Tiếng Anh 6 tập 2( sách học sinh)(Không kèm đĩa) | HOÀNG VĂN VÂN | 19/01/2024 | 106 |
255 | Nguyễn Thị Ngân | | GK6-00140 | Tiếng Anh 6 tập 2( sách Bài tập) | HOÀNG VĂN VÂN | 19/01/2024 | 106 |
256 | Nguyễn Thị Ngân | | GVL6-00027 | Tiếng Anh 6- sách giáo viên | HOÀNG VĂN VÂN | 19/01/2024 | 106 |
257 | Nguyễn Thị Ngọc | | GK6-00081 | Ngữ văn 6 tập 1(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 22/01/2024 | 103 |
258 | Nguyễn Thị Ngọc | | GK6-00085 | Ngữ văn 6 tập 2(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 22/01/2024 | 103 |
259 | Nguyễn Thị Ngọc | | GK6-00094 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 22/01/2024 | 103 |
260 | Nguyễn Thị Ngọc | | GK6-00098 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 22/01/2024 | 103 |
261 | Nguyễn Thị Ngọc | | GK6-00003 | TOÁN 6 TẬP 1(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 22/01/2024 | 103 |
262 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGK8-00011 | Ngữ văn 8 Tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 22/01/2024 | 103 |
263 | Nguyễn Thị Ngọc | | GK8-00029 | NGỮ VĂN 8 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/01/2024 | 103 |
264 | Nguyễn Thị Ngọc | | GK8-00036 | NGỮ VĂN 8 TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/01/2024 | 103 |
265 | Nguyễn Thị Ngọc | | GVL8-00015 | Ngữ Văn 8 T1- SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/01/2024 | 103 |
266 | Nguyễn Thị Ngọc Duyên | 7 A | TKTO-00150 | Giải bằng nhiều cách các bài toán THCS 6 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 26/04/2024 | 8 |
267 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 7 A | STKÂ-00021 | Những bài hát thiếu nhi chọn lọc thời đổi mới | NGUYỄN THỤY KHA | 26/04/2024 | 8 |
268 | Nguyễn Thị Nhạn | | TKLS-00169 | Đề cương bài giảng lịch sử Huyện Cẩm Giàng | NGUYỄN VĂN CÔNG | 19/04/2024 | 15 |
269 | Nguyễn Thị Nhạn | | TKLS-00168 | Đề cương bài giảng lịch sử Huyện Cẩm Giàng | NGUYỄN VĂN CÔNG | 19/04/2024 | 15 |
270 | Nguyễn Thị Nhạn | | TKLS-00167 | Đề cương bài giảng lịch sử Huyện Cẩm Giàng | NGUYỄN VĂN CÔNG | 19/04/2024 | 15 |
271 | Nguyễn Thị Nhạn | | TKLS-00163 | Đề cương bài giảng lịch sử Huyện Cẩm Giàng | NGUYỄN VĂN CÔNG | 19/04/2024 | 15 |
272 | Nguyễn Thị Nhạn | | TKLS-00170 | Đề cương bài giảng lịch sử Huyện Cẩm Giàng | NGUYỄN VĂN CÔNG | 19/04/2024 | 15 |
273 | Nguyễn Thị Nhạn | | TKDL-00130 | Tài liệu học tập Địa lý tỉnh Hải Dương | Th.S. ĐINH QUỐC KHÁNH | 19/04/2024 | 15 |
274 | Nguyễn Thị Nhạn | | TKDL-00129 | Tài liệu học tập Địa lý tỉnh Hải Dương | Th.S. ĐINH QUỐC KHÁNH | 19/04/2024 | 15 |
275 | Nguyễn Thị Nhạn | | TKDL-00128 | Tài liệu học tập Địa lý tỉnh Hải Dương | Th.S. ĐINH QUỐC KHÁNH | 19/04/2024 | 15 |
276 | Nguyễn Thị Nhạn | | TKDL-00127 | Tài liệu học tập Địa lý tỉnh Hải Dương | Th.S. ĐINH QUỐC KHÁNH | 19/04/2024 | 15 |
277 | Nguyễn Thị Nhạn | | TKDL-00118 | Tài liệu học tập Địa lý tỉnh Hải Dương | Th.S. ĐINH QUỐC KHÁNH | 19/04/2024 | 15 |
278 | Nguyễn Thị Nhạn | | TKLS-00214 | Tài liệu học tập: Lịch sử tỉnh Hải Dương | Th.S ĐINH QUỐC KHÁNH | 19/04/2024 | 15 |
279 | Nguyễn Thị Nhạn | | GK6-00199 | Tiếng Anh 6( Sách Học Sinhh Tập 2) global success(tái bản lần 2) | HOÀNG VĂN VÂN | 19/01/2024 | 106 |
280 | Nguyễn Thị Quyên | | GK6-00021 | BÀI TẬP TOÁN 6 TẬP 2(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 15/01/2024 | 110 |
281 | Nguyễn Thị Quyên | | GK6-00012 | TOÁN 6 TẬP 2(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 15/01/2024 | 110 |
282 | Nguyễn Thị Quyên | | GK6-00067 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | LƯU THU THỦY | 16/02/2024 | 78 |
283 | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | 7 A | TKNN-00083 | Bài tập bổ trợ- nâng cao Tiếng Anh 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 26/04/2024 | 8 |
284 | Nguyễn Thị Thu Ngân | 7 C | TKTO-00159 | Toán đại số nâng cao 7 THCS | NGUYỄN VĨNH CẬN | 03/05/2024 | 1 |
285 | Nguyễn Thị Toàn | | GK7-00096 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2024 | 105 |
286 | Nguyễn Thị Toàn | | GK7-00083 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2024 | 105 |
287 | Nguyễn Thị Toàn | | GVL7-00045 | NGỮ VĂN 7 TẬP II sách giáo viên | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2024 | 105 |
288 | Nguyễn Thị Toàn | | GVL7-00039 | NGỮ VĂN 7 TẬP I sách giáo viên | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2024 | 105 |
289 | Nguyễn Thị Toàn | | GK7-00079 | Ngữ văn 7 tập 1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2024 | 105 |
290 | Nguyễn Thị Toàn | | GK7-00087 | Ngữ văn 7 tập 2 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2024 | 105 |
291 | Nguyễn Thị Toàn | | GK6-00078 | Ngữ văn 6 tập 1(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2024 | 105 |
292 | Nguyễn Thị Toàn | | GK6-00087 | Ngữ văn 6 tập 2(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2024 | 105 |
293 | Nguyễn Thị Toàn | | GK6-00092 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2024 | 105 |
294 | Nguyễn Thị Toàn | | GK6-00097 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2024 | 105 |
295 | Nguyễn Thị Toàn | | GVL6-00011 | Ngữ văn 6 Tập 1- sách giáo viên(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2024 | 105 |
296 | Nguyễn Thị Toàn | | GVL6-00014 | Ngữ văn 6 Tập 2- sách giáo viên(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2024 | 105 |
297 | Nguyễn Thị Toàn | | TKDL-00126 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 20/01/2024 | 105 |
298 | Nguyễn Thị Toàn | | TKNV-00262 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 8 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2024 | 105 |
299 | Nguyễn Thị Vân Anh | 7 A | TKNN-00071 | Bài tập nghe cơ bản và nâng cao Tiếng Anh 7 | NGỌC LAM | 26/04/2024 | 8 |
300 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7 C | TKTO-00256 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 7 | TÔN THÂN | 03/05/2024 | 1 |
301 | Nguyễn Thu Trang | 7 A | TKNV-00190 | Bình giảng tác phẩm văn học Ngữ văn 7 | NGUYỄN QUANG NINH | 26/04/2024 | 8 |
302 | Nguyễn Tiến Đạt | 7 C | TKTO-00291 | Ôn tập đại số 7 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 03/05/2024 | 1 |
303 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 6 D | TKNV-00032 | Để học tốt Ngữ văn 6 Tập một | PGS. TS. VŨ NHO | 24/04/2024 | 10 |
304 | Nguyễn Tiến Hiếu | 7 A | TKTO-00166 | Toán cơ bản và nâng cao đại số 7 | VŨ HỮU BÌNH | 26/04/2024 | 8 |
305 | Nguyễn Trí Bảo | 7 A | TKNN-00194 | Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng Anh 9 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPNN HÀ NỘI | 26/04/2024 | 8 |
306 | Nguyễn Tuyết Mai | 7 A | TKTO-00199 | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 7 | NGUYỄN VĂN LỘC | 26/04/2024 | 8 |
307 | Nguyễn Văn Bảo Lộc | 6 D | TKNV-00030 | Học tốt Ngữ văn 6 Tập một | TRẦN CÔNG TÙNG | 24/04/2024 | 10 |
308 | Nguyễn Văn Bảo Thanh | 7 C | TKTO-00167 | Toán cơ bản và nâng cao đại số 7 | VŨ HỮU BÌNH | 03/05/2024 | 1 |
309 | Nguyễn Văn Đông | | GK8-00062 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 8 | LƯU THU THUỶ | 22/01/2024 | 103 |
310 | Nguyễn Văn Đông | | GK7-00126 | Mỹ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYỄN | 22/01/2024 | 103 |
311 | Nguyễn Văn Đông | | GK6-00191 | MĨ THUẬT 6(cánh diều)(tái bản lần thứ nhất) | PHẠM VĂN TUYẾN | 22/01/2024 | 103 |
312 | Nguyễn Văn Đông | | SGK9-00135 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | HOÀNG LONG | 22/01/2024 | 103 |
313 | Nguyễn Văn Đông | | GK8-00076 | Mỹ thuật 8(Cánh diều) | PHẠM VĂN TUYỄN | 22/01/2024 | 103 |
314 | Nguyễn Văn Đông | | GK7-00065 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | TRẦN THỊ THU | 22/01/2024 | 103 |
315 | Nguyễn Văn Đông | | SGK9-00059 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | HOÀNG LONG | 22/01/2024 | 103 |
316 | Nguyễn Văn Đông | | GK7-00127 | Mỹ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYỄN | 22/01/2024 | 103 |
317 | Nguyễn Văn Đông | | GK6-00121 | Mỹ thuật 6(Cánh Diều) | PHẠM VĂN TUYẾN | 22/01/2024 | 103 |
318 | Nguyễn Văn Đông | | GK6-00062 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | LƯU THU THỦY | 22/01/2024 | 103 |
319 | Nguyễn Văn Đông | | GVL6-00021 | Mĩ Thuật 6- sách giáo viên(Cánh Diều) | PHẠM VĂN TUYẾN | 22/01/2024 | 103 |
320 | Nguyễn Văn Đông | | GK6-00074 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | LƯU THU THỦY | 22/01/2024 | 103 |
321 | Nguyễn Văn Đông | | GVL8-00030 | Hoạt Động Trải Nghiệm Hướng Nghiệp 8- SÁCH GIÁO VIÊN | LƯU THU THUỶ | 22/01/2024 | 103 |
322 | Nguyễn Văn Dũng | 7 A | TKNN-00080 | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao(Từ vựng- Ngữ pháp- bài Tập tự luận- Bài tập trắc nghiệm- Đề kiểm tra) 7 | NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG | 26/04/2024 | 8 |
323 | Nguyễn Văn Hiếu | 7 C | TKTO-00275 | Một số vấn đề phát triển đại số 7 | VŨ HỮU BÌNH | 04/05/2024 | 0 |
324 | Nguyễn Văn Hoàng Tân | 7 C | TKNN-00062 | Bài tập bổ sung Tiếng Anh lớp 7 | VÕ THỊ THÚY ANH | 03/05/2024 | 1 |
325 | Nguyễn Văn Huấn | 7 C | TKTO-00172 | Toán cơ bản và nâng cao 7 Tập 1 | VŨ THẾ HỰU | 03/05/2024 | 1 |
326 | Nguyễn Văn Huy | 7 C | TKNN-00081 | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao(Từ vựng- Ngữ pháp- bài Tập tự luận- Bài tập trắc nghiệm- Đề kiểm tra) 7 | NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG | 03/05/2024 | 1 |
327 | Nguyễn Văn Khôi Nguyên | 7 C | TKTO-00161 | Toán đại số nâng cao 7 THCS | NGUYỄN VĨNH CẬN | 03/05/2024 | 1 |
328 | Nguyễn Văn Minh Hiếu | 7 A | STKÂ-00010 | Thực hành âm nhạc 8 | NGUYỄN HỒNG TUẤN | 26/04/2024 | 8 |
329 | Nguyễn Văn Oánh | | GK6-00149 | TOÁN 6 TẬP 1(Kết nối tri thức với cuộc sống)( tái bản lần thứ 2) | HÀ HUY KHOÁI | 16/01/2024 | 109 |
330 | Nguyễn Văn Oánh | | SGK8-00068 | Toán 8 tập 2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 16/01/2024 | 109 |
331 | Nguyễn Văn Oánh | | SGK8-00152 | Toán 8 Tập I | PHAN ĐỨC CHÍNH | 16/01/2024 | 109 |
332 | Nguyễn Văn Oánh | | STK8-00033 | Thiết kế bài giảng Toán 8 Tập 1 | HOÀNG NGỌC DIỆP | 16/01/2024 | 109 |
333 | Nguyễn Văn Oánh | | STK8-00038 | Thiết kế bài giảng Toán 8 Tập 2 | HOÀNG NGỌC DIỆP | 16/01/2024 | 109 |
334 | Nguyễn Văn Oánh | | STK9-00014 | Thiết kế bài giảng Toán 9 Tập 1 | HOÀNG NGỌC DIỆP | 16/01/2024 | 109 |
335 | Nguyễn Văn Oánh | | STK9-00015 | Thiết kế bài giảng Toán 9 Tập 2 | HOÀNG NGỌC DIỆP | 16/01/2024 | 109 |
336 | Nguyễn Văn Oánh | | GK7-00050 | Công Nghệ 7 | ĐỒNG HUY GIỚI | 16/01/2024 | 109 |
337 | NGUYỄN VĂN QUÝ | 6 D | TKNV-00024 | Học tốt Ngữ văn 6 Tập một | TRẦN CÔNG TÙNG | 24/04/2024 | 10 |
338 | Nguyễn Viết Cường | 7 A | TKNN-00075 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7 | TỨ ANH | 26/04/2024 | 8 |
339 | Nguyễn Vũ Hoàng Minh | 7 C | TKNN-00082 | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao(Từ vựng- Ngữ pháp- bài Tập tự luận- Bài tập trắc nghiệm- Đề kiểm tra) 7(Tái bản lần 2) | NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG | 03/05/2024 | 1 |
340 | Nguyễn Xuân Bảo An | 7 A | TKNN-00068 | Bài tập Tiếng Anh 7( Có đáp án) | MAI LAN HƯƠNG | 26/04/2024 | 8 |
341 | NguyễnTrọng Nguyên Khánh | 7 C | TKTO-00312 | Bồi dưỡng Toán 7 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/05/2024 | 0 |
342 | Ninh Thị Dung | | GK7-00124 | ÂM Nhạc 7 | ĐỖ THANH HIÊN | 16/01/2024 | 109 |
343 | Ninh Thị Dung | | GVL7-00058 | ÂM NHẠC 7 - sách giáo viên | ĐỖ THANH HIÊN | 16/01/2024 | 109 |
344 | Ninh Thị Dung | | GVL6-00023 | Âm Nhạc 6- sách giáo viên(Cánh Diều) | ĐỖ THANH HIÊN | 16/01/2024 | 109 |
345 | Ninh Thị Dung | | GK6-00119 | Âm nhạc 6(Cánh Diều) | ĐỖ THANH HIÊN | 16/01/2024 | 109 |
346 | Phạm Bảo Bảo | 7 C | TKTO-00202 | Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 7 Tập 1 | NGUYỄN VĂN NHO | 04/05/2024 | 0 |
347 | Phạm Bảo Ngân | 7 A | STKÂ-00027 | 99 bài hát được nhiều người yêu thích | VƯƠNG TÂM | 26/04/2024 | 8 |
348 | Phạm Đức Mạnh | | GK8-00016 | TIN HỌC 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 16/01/2024 | 109 |
349 | Phạm Đức Mạnh | | GK7-00039 | TIN HỌC 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 16/01/2024 | 109 |
350 | Phạm Đức Mạnh | | GK6-00054 | Bài tập Tin Học 6(kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 16/01/2024 | 109 |
351 | Phạm Đức Mạnh | | GK6-00051 | Tin Học 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 16/01/2024 | 109 |
352 | Phạm Đức Mạnh | | GVL6-00009 | Tin học 6- sách giáo viên(Kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 16/01/2024 | 109 |
353 | Phạm Đức Tú | 7 A | TKNV-00156 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 7 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 26/04/2024 | 8 |
354 | Phạm Đức Tùng | 7 A | TKNV-00652 | Bình giảng thơ văn Hồ Chí Minh | ĐỖ QUANG LƯU | 26/04/2024 | 8 |
355 | Phạm Huyền Trang | 7 A | STKÂ-00032 | Màu hoa đỏ( Tập ca khúc vượt thời gian) | TRẦN HOANG TRUNG | 26/04/2024 | 8 |
356 | PHẠM KIM NGÂN | 6 D | TKNV-00046 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 6 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 24/04/2024 | 10 |
357 | Phạm Thị Ngọc Lan | 7 C | TKNN-00084 | Bài tập bổ trợ- nâng cao Tiếng Anh 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 03/05/2024 | 1 |
358 | Phạm Tiến Hạnh | | GVL8-00005 | Khoa Học Tự Nhiên 8- SÁCH GIÁO VIÊN | VŨ VĂN HÙNG | 14/03/2024 | 51 |
359 | Phạm Tiến Hạnh | | TKTO-01043 | Bài tập phát triển năng lực Toán 8 Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 16/01/2024 | 109 |
360 | Phạm Tiến Hạnh | | TKTO-01041 | Bài tập phát triển năng lực Toán 8 Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 16/01/2024 | 109 |
361 | Phạm Tiến Hạnh | | TKTO-01056 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 Tập 1(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | CUNG THẾ ANH | 16/01/2024 | 109 |
362 | Phạm Tiến Hạnh | | TKTO-01058 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 Tập 2(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | CUNG THẾ ANH | 16/01/2024 | 109 |
363 | Phạm Tiến Hạnh | | TKTO-00991 | Nâng cao và phát triển Toán 7 Tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 16/01/2024 | 109 |
364 | Phạm Tiến Hạnh | | TKTO-00986 | Nâng cao và phát triển Toán 7 Tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 16/01/2024 | 109 |
365 | Phạm Tiến Hạnh | | TKTO-01005 | Bộ đề kiểm tra Toán 7 Tập 1 | TRỊNH HOÀI DƯƠNG | 16/01/2024 | 109 |
366 | Phạm Tiến Hạnh | | TKTO-01006 | Bộ đề kiểm tra Toán 7 Tập 2 | TRỊNH HOÀI DƯƠNG | 16/01/2024 | 109 |
367 | Phạm Tiến Hạnh | | TKTO-01004 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 16/01/2024 | 109 |
368 | Phạm Tiến Hạnh | | TKTO-01025 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 Tập 2(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | CUNG THẾ ANH | 16/01/2024 | 109 |
369 | Phạm Tiến Hạnh | | GVL8-00003 | Toán 8- SÁCH GIÁO VIÊN | HÀ HUY KHOÁI | 19/01/2024 | 106 |
370 | Phạm Tiến Hạnh | | GK8-00002 | Toán 8 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 19/01/2024 | 106 |
371 | Phạm Tiến Hạnh | | GK8-00005 | Bài tập Toán 8 Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 19/01/2024 | 106 |
372 | Phạm Tiến Hạnh | | GK8-00008 | Toán 8 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 19/01/2024 | 106 |
373 | Phạm Tiến Hạnh | | GK8-00012 | Bài tập Toán 8 Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 19/01/2024 | 106 |
374 | Phạm Tiến Hạnh | | GK6-00017 | BÀI TẬP TOÁN 6 TẬP 1(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 19/01/2024 | 106 |
375 | Phạm Tiến Hạnh | | GK6-00150 | TOÁN 6 TẬP 1(Kết nối tri thức với cuộc sống)( tái bản lần thứ 2) | HÀ HUY KHOÁI | 19/01/2024 | 106 |
376 | Phạm Tiến Hạnh | | GK8-00063 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 8 | LƯU THU THUỶ | 19/01/2024 | 106 |
377 | Phạm Tiến Hạnh | | GK6-00159 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống)(tái bản lần thứ hai) | VŨ VĂN HÙNG | 19/01/2024 | 106 |
378 | Phạm Tiến Hạnh | | GK6-00122 | Mỹ thuật 6(Cánh Diều) | PHẠM VĂN TUYẾN | 19/01/2024 | 106 |
379 | Phạm Tiến Hạnh | | GK6-00190 | ÂM NHẠC 6(cánh diều)(tái bản lần thứ nhất) | ĐỖ THANH HIÊN | 19/01/2024 | 106 |
380 | Phạm Tiến Hạnh | | GK6-00185 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6(cánh diều)(tái bản lần thứ nhất) | TRẦN VĂN THẮNG | 19/01/2024 | 106 |
381 | Phạm Tiến Hạnh | | GK6-00170 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 6(Kết nối tri thức với cuộc sống)(tái bản lần thứ hai) | HỒ ĐẮC SƠN | 19/01/2024 | 106 |
382 | Phạm Tiến Hạnh | | GK6-00152 | TOÁN 6 TẬP 2(Kết nối tri thức với cuộc sống)( tái bản lần thứ 2) | HÀ HUY KHOÁI | 19/01/2024 | 106 |
383 | Phạm Tiến Hạnh | | GK7-00006 | Toán 7 Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 19/01/2024 | 106 |
384 | Phạm Tiến Hạnh | | GK7-00008 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 19/01/2024 | 106 |
385 | Phạm Tiến Hạnh | | GK7-00013 | Toán 7 Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 19/01/2024 | 106 |
386 | Phạm Tiến Hạnh | | GK7-00023 | Bài tập Toán 7 Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 19/01/2024 | 106 |
387 | Phạm Tiến Hạnh | | GVL7-00002 | TOÁN 7- SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN HUY ĐOAN | 19/01/2024 | 106 |
388 | Phạm Tiến Hạnh | | GK6-00001 | TOÁN 6 TẬP 1(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 19/01/2024 | 106 |
389 | Phạm Tiến Hạnh | | GK6-00013 | BÀI TẬP TOÁN 6 TẬP 1(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 19/01/2024 | 106 |
390 | Phạm Tiến Hạnh | | GK6-00007 | TOÁN 6 TẬP 2(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 19/01/2024 | 106 |
391 | Phạm Tiến Hạnh | | GVL6-00003 | TOÁN 6- SÁCH GIÁO VIÊN(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 19/01/2024 | 106 |
392 | Phạm Trang Nhung | 7 A | TKNN-00078 | 400 Bài tập nâng cao Tiếng Anh 7 | NGUYỄN NAM NGUYÊN | 26/04/2024 | 8 |
393 | Phạm Tuấn Tú | 7 C | TKTO-00254 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 7 | TÔN THÂN | 03/05/2024 | 1 |
394 | Phạm Xuân Hoàng Sơn | 7 A | STKÂ-00029 | Người là mơ ước- tuyển tập 115 bài hát về Hồ Chủ Tịch(1890-2005) | NGUYỄN THỤY KHA | 26/04/2024 | 8 |
395 | Phạm Xuân Nghĩa | 7 C | TKTO-00160 | Toán đại số nâng cao 7 THCS | NGUYỄN VĨNH CẬN | 03/05/2024 | 1 |
396 | Trần Đăng Nam | 7 A | STKÂ-00025 | 75 ca khúc đặc sắc về Đảng- Bác Hồ- Đoàn- Hội - Đội | NGUYỄN ANH | 26/04/2024 | 8 |
397 | Trần Đức Vũ | | GK8-00073 | LỊCH SỬ và ĐỊA LÍ 8 | VŨ MINH GIANG | 19/01/2024 | 106 |
398 | Trần Đức Vũ | | GK8-00048 | Bài tập LỊCH SỬ Và ĐỊA LÍ 8( Phần Địa Lí) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 19/01/2024 | 106 |
399 | Trần Đức Vũ | | GK8-00055 | TẬP BẢN ĐỒ LỊCH SỬ Và ĐỊA LÍ 8( Phần ĐỊA LÍ) | PHÍ CÔNG VIỆT | 19/01/2024 | 106 |
400 | Trần Đức Vũ | | GVL8-00021 | Lịch Sử và Địa Lí 8- SÁCH GIÁO VIÊN | VU MINH GIANG | 19/01/2024 | 106 |
401 | Trần Đức Vũ | | GVL7-00050 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 7 sách giáo viên | VŨ MINH GIANG | 19/01/2024 | 106 |
402 | Trần Đức Vũ | | GK7-00112 | Bài tập LỊCH SỬ và ĐỊA LÍ 7(Phần ĐỊA LÍ) | NGUYỄN THỊ CÔI | 19/01/2024 | 106 |
403 | Trần Đức Vũ | | GK7-00102 | LỊCH SỬ và ĐỊA LÍ 7 | VŨ MINH GIANG | 19/01/2024 | 106 |
404 | Trần Đức Vũ | | GVL6-00017 | Lịch Sử và Địa Lí 6- sách giáo viên(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ MINH GIANG | 19/01/2024 | 106 |
405 | Trần Đức Vũ | | GK6-00111 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6( Phần Địa Lí)(Kết nối tri thức với cuộc sống) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 19/01/2024 | 106 |
406 | Trần Đức Vũ | | GK6-00105 | Lịch sử và Địa lí 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ MINH GIANG | 19/01/2024 | 106 |
407 | Trần Đức Vũ | | SGK9-00114 | Công nghệ 9 nấu ăn | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 19/01/2024 | 106 |
408 | Trần Đức Vũ | | SGK9-00037 | Bài tập Lịch sử 9 | NGUYỄN QUỐC HÙNG | 19/01/2024 | 106 |
409 | Trần Đức Vũ | | TKTO-00330 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 8 đại số | VŨ HỮU BÌNH | 19/01/2024 | 106 |
410 | Trần Đức Vũ | | TKTO-00348 | Toán nâng cao Hình học 8 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 19/01/2024 | 106 |
411 | TRẦN HẢI ANH | 6 D | TKDL-00002 | Tư liệu dạy- học địa lí 6 | PHẠM THỊ SEN | 24/04/2024 | 10 |
412 | TRẦN THỊ TRÀ MY | 6 D | TKNV-00038 | Học tốt Ngữ văn 6 Tập hai | TRẦN CÔNG TÙNG | 24/04/2024 | 10 |
413 | Trần Văn Toản | | TKTO-01026 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 Tập 2(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | CUNG THẾ ANH | 16/01/2024 | 109 |
414 | Trần Văn Toản | | TKTO-01023 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 Tập 1(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | CUNG THẾ ANH | 16/01/2024 | 109 |
415 | Trần Văn Toản | | TKTO-01020 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 Tập 2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 16/01/2024 | 109 |
416 | Trần Văn Toản | | TKTO-01017 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 Tập 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 16/01/2024 | 109 |
417 | Trần Văn Toản | | TKTO-01045 | Bài tập phát triển năng lực Toán 8 Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 16/01/2024 | 109 |
418 | Trần Văn Toản | | TKTO-01042 | Bài tập phát triển năng lực Toán 8 Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 16/01/2024 | 109 |
419 | Trần Văn Toản | | TKTO-01060 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 Tập 2(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | CUNG THẾ ANH | 16/01/2024 | 109 |
420 | Trần Văn Toản | | TKTO-01057 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 Tập 1(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | CUNG THẾ ANH | 16/01/2024 | 109 |
421 | Trần Văn Toản | | STrT-00289 | Yêu thương và chấp nhận con tuổi vị thành niên-Các cách để biểu đạt và thấu hiểu cảm xúc của con | ThS. QUANG THU NGUYỆT | 16/01/2024 | 109 |
422 | Trần Văn Toản | | SHCM-00184 | Nhật ký trong tù- tác phẩm và lời bình | TÔN THẢO MIÊN | 16/01/2024 | 109 |
423 | Trần Văn Toản | | TKTO-01024 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 Tập 2(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | CUNG THẾ ANH | 16/01/2024 | 109 |
424 | Trần Văn Toản | | TKTO-01022 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 Tập 1(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | CUNG THẾ ANH | 16/01/2024 | 109 |
425 | Trần Văn Toản | | TKTO-00974 | Toán cơ bản và nâng cao 7 Tập 1 ( Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | VŨ HỮU BÌNH | 16/01/2024 | 109 |
426 | Trần Văn Toản | | TKTO-00975 | Toán cơ bản và nâng cao 7 Tập 2( Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | VŨ HỮU BÌNH | 16/01/2024 | 109 |
427 | Trần Văn Toản | | TKTO-00964 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6( Tái bản lần thứ nhất) | BÙI VĂN TUYÊN | 16/01/2024 | 109 |
428 | Trần Văn Toản | | TKTO-01067 | Em học Toán 7 Tập 2 | NGND. VŨ HỮU BÌNH | 16/01/2024 | 109 |
429 | Trần Văn Toản | | TKTO-01066 | Em học Toán 7 Tập 1 | NGND. VŨ HỮU BÌNH | 16/01/2024 | 109 |
430 | Trần Văn Toản | | TKTO-01064 | Em học Toán 6 Tập 2(Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới) | NGND. VŨ HỮU BÌNH | 16/01/2024 | 109 |
431 | Trần Văn Toản | | TKTO-01061 | Em học Toán 6 Tập 1(Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới) | NGND. VŨ HỮU BÌNH | 16/01/2024 | 109 |
432 | Trần Văn Toản | | TKTO-00992 | Nâng cao và phát triển Toán 7 Tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 16/01/2024 | 109 |
433 | Trần Văn Toản | | TKTO-00987 | Nâng cao và phát triển Toán 7 Tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 16/01/2024 | 109 |
434 | Trần Văn Toản | | TKTO-00997 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 7 | BÙI VĂN TUYÊN | 16/01/2024 | 109 |
435 | Trần Văn Toản | | TKTO-00983 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 7 Tập 2(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | PGS.TS.NGND. TÔN THÂN | 16/01/2024 | 109 |
436 | Trần Văn Toản | | TKTO-00981 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 7 Tập 1(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | PGS.TS.NGND. TÔN THÂN | 16/01/2024 | 109 |
437 | Trần Văn Toản | | TKTO-01092 | Các dạng Toán và phương pháp giải Toán 6 Tập 1 | PGS.TS.NGND. TÔN THÂN | 16/01/2024 | 109 |
438 | Trần Văn Toản | | TKTO-01095 | Các dạng Toán và phương pháp giải Toán 6 Tập 2 | PGS.TS.NGND. TÔN THÂN | 16/01/2024 | 109 |
439 | Trần Văn Toản | | TKTO-01036 | Bồi dưỡng Toán 8 Tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 16/01/2024 | 109 |
440 | Trần Văn Toản | | TKTO-01035 | Bồi dưỡng Toán 8 Tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 16/01/2024 | 109 |
441 | Trần Văn Toản | | GK8-00010 | Bài tập Toán 8 Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 16/01/2024 | 109 |
442 | Trần Văn Toản | | GK8-00006 | Bài tập Toán 8 Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 16/01/2024 | 109 |
443 | Trần Văn Toản | | GK8-00003 | Toán 8 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 16/01/2024 | 109 |
444 | Trần Văn Toản | | GK8-00007 | Toán 8 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 16/01/2024 | 109 |
445 | Triệu Minh Quân | 7 A | STKÂ-00028 | 100 ca khúc chào thế kỷ | ĐINH ĐỨC LẬP | 26/04/2024 | 8 |
446 | TRƯƠNG HẢI NINH | 6 D | TKNV-00054 | Tư liệu Ngữ văn 6 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 24/04/2024 | 10 |
447 | Vũ Đình An | 7 A | TKNN-00077 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7 | TỨ ANH | 26/04/2024 | 8 |
448 | Vũ Kiều Vy | 7 C | TKTO-00169 | Toán cơ bản và nâng cao 7 Tập 1 | VŨ THẾ HỰU | 03/05/2024 | 1 |
449 | Vũ Mai Anh | 9 A | TKNV-00866 | Yêu văn và học văn tập 2- 258 bài văn 6,7,8,9, ôn thi phổ thông cơ sở | TẠ ĐỨC HIỀN | 22/01/2024 | 103 |
450 | Vũ Minh Hiếu | 7 A | TKTO-00168 | Toán cơ bản và nâng cao 7 Tập 1 | VŨ THẾ HỰU | 26/04/2024 | 8 |
451 | VŨ MINH QUÂN | 6 D | TKNV-00053 | Tư liệu Ngữ văn 6 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 24/04/2024 | 10 |
452 | Vũ Thị Hồng Vi | 7 A | TKNV-00168 | Hệ thống câu hỏi đọc- hiểu văn bản Ngữ văn 7 | TRẦN ĐÌNH CHUNG | 26/04/2024 | 8 |
453 | Vũ Thị Huyền | | GK8-00014 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 | VŨ VĂN HÙNG | 20/01/2024 | 105 |
454 | Vũ Thị Huyền | | GK7-00038 | BÀI TẬP KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI VĂN HƯNG | 20/01/2024 | 105 |
455 | Vũ Thị Huyền | | GK7-00029 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI VĂN HƯNG | 20/01/2024 | 105 |
456 | Vũ Thị Huyền | | GVL7-00012 | Khoa học tự nhiên 7- sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 20/01/2024 | 105 |
457 | Vũ Thị Huyền | | GVL6-00031 | Khoa học tự nhiên 6- sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 20/01/2024 | 105 |
458 | Vũ Thị Huyền | | GK6-00035 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 20/01/2024 | 105 |
459 | Vũ Thị Huyền | | GK6-00029 | Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 20/01/2024 | 105 |
460 | Vũ Thị Huyền | | GK7-00148 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN | 20/01/2024 | 105 |
461 | Vũ Thị Huyền | | SGK8-00114 | Bài tập Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 20/01/2024 | 105 |
462 | Vũ Thị Huyền | | SGK8-00180 | Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 20/01/2024 | 105 |
463 | Vũ Thị Huyền | | NVL8-00164 | Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 20/01/2024 | 105 |
464 | Vũ Thị Huyền | | GK8-00082 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 20/01/2024 | 105 |
465 | Vũ Thị Huyền | | GVL8-00006 | Khoa Học Tự Nhiên 8- SÁCH GIÁO VIÊN | VŨ VĂN HÙNG | 20/01/2024 | 105 |
466 | Vũ Thị Huyền | | TKTO-01032 | Bài tập cơ bản và nâng cao Khoa học Tự Nhiên 8 | PGS.TS. NGỨT CAO CỰ GIÁC | 20/01/2024 | 105 |
467 | Vũ Thị Huyền | | TKTO-01030 | Bồi dưỡng Khoa học Tự Nhiên 8 | NGUYỄN THU HÀ | 20/01/2024 | 105 |
468 | Vũ Thị Huyền | | TKTO-01007 | Củng cố và ôn luyện Khoa học Tự Nhiên 7 | NGUYỄN ĐỨC HIỆP | 20/01/2024 | 105 |
469 | Vũ Thị Khánh Linh | 7 A | TKTO-00186 | Toán nâng cao & các chuyên đề Đại số 7 | VŨ DƯƠNG THỤY | 26/04/2024 | 8 |
470 | Vũ Thị Lệ | | GK6-00110 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6( Phần Địa Lí)(Kết nối tri thức với cuộc sống) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 16/01/2024 | 109 |
471 | Vũ Thị Lệ | | GK6-00106 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6( Phần Lịch sử)(Kết nối tri thức với cuộc sống) | ĐINH BẢO NGỌC | 16/01/2024 | 109 |
472 | Vũ Thị Lệ | | GK6-00115 | Bài tập Giáo Dục Công Dân 6(Cánh Diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 16/01/2024 | 109 |
473 | Vũ Thị Lệ | | GK6-00096 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 16/01/2024 | 109 |
474 | Vũ Thị Lệ | | GK6-00065 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | LƯU THU THỦY | 16/01/2024 | 109 |
475 | Vũ Thị Lệ | | GK6-00103 | Lịch sử và Địa lí 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ MINH GIANG | 16/01/2024 | 109 |
476 | Vũ Thị Lệ | | GK6-00112 | Giáo Dục Công Dân 6(Cánh Diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 16/01/2024 | 109 |
477 | Vũ Thị Lệ | | GK6-00039 | Công Nghệ 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | LÊ HUY HOÀNG | 16/01/2024 | 109 |
478 | Vũ Thị Lệ | | GK6-00043 | Bài tập Công Nghệ 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | LÊ HUY HOÀNG | 16/01/2024 | 109 |
479 | Vũ Thị Lệ | | GK6-00118 | Âm nhạc 6(Cánh Diều) | ĐỖ THANH HIÊN | 16/01/2024 | 109 |
480 | Vũ Thị Lệ | | GK6-00056 | Giáo dục thể chất 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | HỒ ĐẮC SƠN | 16/01/2024 | 109 |
481 | Vũ Thị Lệ | | GK6-00052 | Bài tập Tin Học 6(kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 16/01/2024 | 109 |
482 | Vũ Thị Lệ | | GK6-00049 | Tin Học 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 16/01/2024 | 109 |
483 | Vũ Thị Lệ | | GK6-00084 | Ngữ văn 6 tập 2(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 16/01/2024 | 109 |
484 | Vũ Thị Lệ | | GK6-00091 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 16/01/2024 | 109 |
485 | Vũ Thị Lệ | | GK6-00083 | Ngữ văn 6 tập 1(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 16/01/2024 | 109 |
486 | Vũ Thị Lệ | | GK6-00022 | BÀI TẬP TOÁN 6 TẬP 2(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 16/01/2024 | 109 |
487 | Vũ Thị Lệ | | GK6-00009 | TOÁN 6 TẬP 2(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 16/01/2024 | 109 |
488 | Vũ Thị Lệ | | GK6-00015 | BÀI TẬP TOÁN 6 TẬP 1(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 16/01/2024 | 109 |
489 | Vũ Thị Lệ | | GK6-00005 | TOÁN 6 TẬP 1(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 16/01/2024 | 109 |
490 | Vũ Thị Lệ | | GK6-00130 | Tiếng Anh 6 tập 2( sách học sinh)(Không kèm đĩa) | HOÀNG VĂN VÂN | 16/01/2024 | 109 |
491 | Vũ Thị Lệ | | GK6-00127 | Tiếng Anh 6 tập 1( sách học sinh)(Không kèm đĩa) | HOÀNG VĂN VÂN | 16/01/2024 | 109 |
492 | Vũ Thị Lệ | | TKNV-00085 | Những bài tập làm văn chọn lọc 6 | TẠ ĐỨC HIỀN | 16/01/2024 | 109 |
493 | Vũ Thị Lệ | | TKNV-00812 | Những bài làm văn mẫu lớp 6 T1 | TRẦN THỊ THÌN | 16/01/2024 | 109 |
494 | Vũ Thị Lệ | | GK6-00203 | Tiếng Anh 6( Sách Bài tập Tập 2) global success(tái bản lần 2) | HOÀNG VĂN VÂN | 22/01/2024 | 103 |
495 | Vũ Thị Lệ | | GK6-00201 | Tiếng Anh 6( Sách Bài tập Tập 1) global success(tái bản lần 2) | HOÀNG VĂN VÂN | 22/01/2024 | 103 |
496 | Vũ Thị Thanh Thúy | | TKNV-00819 | Những bài làm văn Tự sự và miêu tả 6 | NGUYỄN QUANG NINH | 15/01/2024 | 110 |
497 | Vũ Thị Thanh Thúy | | TKNV-00813 | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp Ngữ văn 6 | VŨ NHO | 15/01/2024 | 110 |
498 | Vũ Thị Thanh Thúy | | TKNV-00089 | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 6 | NGUYỄN THỊ MAI HOA | 15/01/2024 | 110 |
499 | Vũ Thị Thanh Thúy | | TKNV-00797 | Hướng dẫn học tốt Ngữ văn 6 tập 2 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 15/01/2024 | 110 |
500 | Vũ Thị Thanh Thúy | | TKNV-00793 | Hướng dẫn học tốt Ngữ văn 6 tập 1 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 15/01/2024 | 110 |
501 | Vũ Thị Thanh Thúy | | TKNV-00798 | Ôn tập- Kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực Ngữ Văn 6 Tập 1 | ĐOÀN THỊ KIM NHUNG | 15/01/2024 | 110 |
502 | Vũ Thị Thanh Thúy | | TKNV-00801 | Ôn tập- Kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực Ngữ Văn 6 Tập 2 | ĐOÀN THỊ KIM NHUNG | 15/01/2024 | 110 |
503 | Vũ Thị Thanh Thúy | | SGK9-00127 | Ngữ văn 9 Tập II | NGUYỄN KHẮC PHI | 15/01/2024 | 110 |
504 | Vũ Thị Thanh Thúy | | GVL6-00012 | Ngữ văn 6 Tập 1- sách giáo viên(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 15/01/2024 | 110 |
505 | Vũ Thị Thanh Thúy | | GVL6-00015 | Ngữ văn 6 Tập 2- sách giáo viên(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 15/01/2024 | 110 |
506 | Vũ Thị Thanh Thúy | | GK6-00079 | Ngữ văn 6 tập 1(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 15/01/2024 | 110 |
507 | Vũ Thị Thanh Thúy | | GK6-00088 | Ngữ văn 6 tập 2(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 15/01/2024 | 110 |
508 | Vũ Thị Thanh Thúy | | GK6-00101 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 15/01/2024 | 110 |
509 | Vũ Thị Thanh Thúy | | GK6-00095 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 15/01/2024 | 110 |
510 | Vũ Thị Thụy | | GK7-00030 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI VĂN HƯNG | 16/01/2024 | 109 |
511 | Vũ Thị Thụy | | GK7-00034 | BÀI TẬP KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI VĂN HƯNG | 16/01/2024 | 109 |
512 | Vũ Thị Thụy | | GK6-00034 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 16/01/2024 | 109 |
513 | Vũ Thị Thụy | | SGK9-00103 | Sinh học 9 | NGUYỄN QUANG VINH | 16/01/2024 | 109 |
514 | Vũ Thị Thụy | | SGK9-00102 | Sinh học 9 | NGUYỄN QUANG VINH | 16/01/2024 | 109 |
515 | Vũ Thị Thụy | | GK8-00013 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 | VŨ VĂN HÙNG | 16/01/2024 | 109 |
516 | Vũ Thị Thụy | | GK8-00083 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 16/01/2024 | 109 |
517 | Vũ Thị Thụy | | GK7-00049 | Công Nghệ 7 | ĐỒNG HUY GIỚI | 16/01/2024 | 109 |
518 | Vũ Thị Thụy | | TKTO-01040 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 8 | GS.TS. ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 23/01/2024 | 102 |
519 | Vũ Thị Thụy | | TKTO-01033 | Bài tập cơ bản và nâng cao Khoa học Tự Nhiên 8 | PGS.TS. NGỨT CAO CỰ GIÁC | 23/01/2024 | 102 |
520 | Vũ Thị Thụy | | TKTO-01034 | Bồi dưỡng Toán 8 Tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 23/01/2024 | 102 |
521 | Vũ Thị Thụy | | STrT-00277 | Dạy con về tài chính- Raising Financially Fit Kids | NGUYỄN TƯ THẮNG | 23/01/2024 | 102 |
522 | Vũ Thị Thụy | | STrT-00275 | Mẹ các nước dạy con trưởng thành- Mẹ Nhật dạy con trách nhiệm | THÁI TÂM GIAO | 23/01/2024 | 102 |
523 | Vũ Thị Thụy | | STrT-00270 | Nuôi dạy trẻ: Làm sao để không phát điên? | HỒ PHƯƠNG | 23/01/2024 | 102 |
524 | Vũ Thị Thụy | | STrT-00253 | Cuộc sống không giới hạn- Nick Vujicic- cuốn sách làm thức tỉnh thế giới | ĐỖ HÙNG | 23/01/2024 | 102 |
525 | Vũ Tiến Quang Huy | 7 C | TKTO-00189 | Toán nâng cao & các chuyên đề Đại số 7 | VŨ DƯƠNG THỤY | 03/05/2024 | 1 |
526 | Vũ Tiến Tài | 7 A | TKTO-00289 | Ôn tập hình 7 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 26/04/2024 | 8 |
527 | Vũ Trà Giang | 7 C | TKTO-00241 | Bài tập trắc nghiệm các đề kiểm tra Toán 7 | HOÀNG NGỌC HƯNG | 04/05/2024 | 0 |
528 | Vũ Văn Kiệt | 7 C | TKTO-00280 | Bảng số với 4 chữ số thập phân | V.M BRA- ĐI-XƠ | 03/05/2024 | 1 |
529 | VŨ XUÂN KHÁNH | 6 D | TKDL-00007 | Câu hỏi tự luận & trắc nghiệm Địa lí 6 | TRẦN TRỌNG XUÂN | 24/04/2024 | 10 |