STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Hữu Đại | | GK6-00169 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 6(Kết nối tri thức với cuộc sống)(tái bản lần thứ hai) | HỒ ĐẮC SƠN | 16/01/2025 | 54 |
2 | Bùi Hữu Đại | | GK6-00189 | ÂM NHẠC 6(cánh diều)(tái bản lần thứ nhất) | ĐỖ THANH HIÊN | 16/01/2025 | 54 |
3 | Bùi Hữu Đại | | GK7-00005 | Toán 7 Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 16/01/2025 | 54 |
4 | Bùi Hữu Đại | | GK7-00009 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 16/01/2025 | 54 |
5 | Bùi Hữu Đại | | GK7-00017 | Toán 7 Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 16/01/2025 | 54 |
6 | Bùi Hữu Đại | | GK7-00022 | Bài tập Toán 7 Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 16/01/2025 | 54 |
7 | Bùi Hữu Đại | | GVL7-00003 | TOÁN 7- SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN HUY ĐOAN | 16/01/2025 | 54 |
8 | Bùi Hữu Đại | | GK6-00002 | TOÁN 6 TẬP 1(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 16/01/2025 | 54 |
9 | Bùi Hữu Đại | | GK6-00014 | BÀI TẬP TOÁN 6 TẬP 1(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 16/01/2025 | 54 |
10 | Bùi Hữu Đại | | GK6-00008 | TOÁN 6 TẬP 2(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 16/01/2025 | 54 |
11 | Bùi Hữu Đại | | GVL6-00002 | TOÁN 6- SÁCH GIÁO VIÊN(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 16/01/2025 | 54 |
12 | Bùi Hữu Đại | | GK6-00160 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống)(tái bản lần thứ hai) | VŨ VĂN HÙNG | 16/01/2025 | 54 |
13 | Bùi Hữu Đại | | GK6-00157 | Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống)(tái bản lần thứ hai) | VŨ VĂN HÙNG | 16/01/2025 | 54 |
14 | Bùi Hữu Đại | | GVL8-00001 | Toán 8- SÁCH GIÁO VIÊN | HÀ HUY KHOÁI | 16/01/2025 | 54 |
15 | Bùi Hữu Đại | | GK8-00011 | Bài tập Toán 8 Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 16/01/2025 | 54 |
16 | Bùi Hữu Đại | | GK8-00009 | Toán 8 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 16/01/2025 | 54 |
17 | Bùi Hữu Đại | | GK8-00004 | Bài tập Toán 8 Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 16/01/2025 | 54 |
18 | Bùi Hữu Đại | | GK8-00001 | Toán 8 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 16/01/2025 | 54 |
19 | Bùi Hữu Đại | | GK6-00151 | TOÁN 6 TẬP 2(Kết nối tri thức với cuộc sống)( tái bản lần thứ 2) | HÀ HUY KHOÁI | 16/01/2025 | 54 |
20 | Bùi Hữu Đại | | GK6-00158 | Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống)(tái bản lần thứ hai) | VŨ VĂN HÙNG | 16/01/2025 | 54 |
21 | Bùi Hữu Đại | | GK6-00200 | Tiếng Anh 6( Sách Học Sinhh Tập 2) global success(tái bản lần 2) | HOÀNG VĂN VÂN | 16/01/2025 | 54 |
22 | Bùi Hữu Đại | | GK6-00186 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6(cánh diều)(tái bản lần thứ nhất) | TRẦN VĂN THẮNG | 16/01/2025 | 54 |
23 | Bùi Hữu Đại | | GK6-00192 | MĨ THUẬT 6(cánh diều)(tái bản lần thứ nhất) | PHẠM VĂN TUYẾN | 16/01/2025 | 54 |
24 | Đào Duy Khang | 8 B | TKSH-00083 | Sinh học cơ bản và nâng cao 8 | LÊ ĐÌNH TRUNG | 10/03/2025 | 1 |
25 | Đào Thị Thảo | | TKLS-00112 | Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam | HÀ VĂN THƯ | 16/01/2025 | 54 |
26 | Đào Thị Thảo | | GK8-00024 | CÔNG NGHỆ 8 | LÊ HUY HOÀNG | 16/01/2025 | 54 |
27 | Đào Thị Thảo | | SHCM-00006 | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | TS. TRỊNH TẤN ĐẠT | 16/01/2025 | 54 |
28 | Đào Thị Thảo | | GK6-00030 | Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 16/01/2025 | 54 |
29 | Đào Thị Thảo | | GK6-00036 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 16/01/2025 | 54 |
30 | Đào Thị Thảo | | GVL7-00013 | Khoa học tự nhiên 7- sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 16/01/2025 | 54 |
31 | Đào Thị Thảo | | GK7-00036 | BÀI TẬP KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI VĂN HƯNG | 16/01/2025 | 54 |
32 | Đào Thị Thảo | | GK7-00031 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI VĂN HƯNG | 16/01/2025 | 54 |
33 | Đào Thị Thảo | | GK8-00015 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 | VŨ VĂN HÙNG | 16/01/2025 | 54 |
34 | Đào Thị Thảo | | GK8-00027 | Bài tập Công Nghệ 8 | ĐẶNG VĂN NGHĨA | 16/01/2025 | 54 |
35 | Đào Thị Thảo | | GK7-00028 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI VĂN HƯNG | 16/01/2025 | 54 |
36 | Đào Thị Thảo | | GK9-00028 | CÔNG NGHỆ 9(trải nghiệm nghề nghiệp- mô đun chế biến thực phẩm) | LÊ HUY HOÀNG | 16/01/2025 | 54 |
37 | Đào Thị Thảo | | GK9-00031 | CÔNG NGHỆ 9(Định hướng nghề nghiệp) | LÊ HUY HOÀNG | 16/01/2025 | 54 |
38 | Đào Thị Thảo | | GVL9-00010 | Công Nghệ 9(Định hướng nghề nghiệp)- SÁCH GIÁO VIÊN | LÊ HUY HOÀNG | 16/01/2025 | 54 |
39 | Đào Thị Thảo | | GK9-00006 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 16/01/2025 | 54 |
40 | Đào Thị Thảo | | GK9-00003 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 | VŨ VĂN HÙNG | 16/01/2025 | 54 |
41 | Đào Thị Thảo | | GVL9-00003 | Khoa Học Tự Nhiên 9- SÁCH GIÁO VIÊN | VŨ VĂN HÙNG | 16/01/2025 | 54 |
42 | Đỗ Thị Hồng | | SHCM-00046 | Búp Sen Xanh | SƠN TÙNG | 20/01/2025 | 50 |
43 | Hoàng Thị Thoa | | GK8-00084 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 16/01/2025 | 54 |
44 | Hoàng Thị Thoa | | GK8-00060 | ÂM NHẠC 8 | ĐỖ THANH HIÊN | 16/01/2025 | 54 |
45 | Hoàng Thị Thoa | | GK8-00022 | CÔNG NGHỆ 8 | LÊ HUY HOÀNG | 16/01/2025 | 54 |
46 | Hoàng Thị Thoa | | GK8-00077 | Mỹ thuật 8(Cánh diều) | PHẠM VĂN TUYỄN | 16/01/2025 | 54 |
47 | Hoàng Thị Thoa | | GK7-00073 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | TRẦN THỊ THU | 16/01/2025 | 54 |
48 | Hoàng Thị Thoa | | GK7-00192 | Tập Bản đồ thực hành Địa Lí 7 (Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | PHẠM NGỌC TRỤ | 16/01/2025 | 54 |
49 | Hoàng Thị Thoa | | GK7-00196 | Tập Bản đồ- tranh ảnh thực hành Lịch Sử 7 (Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | NGUYỄN THỊ CÔI | 16/01/2025 | 54 |
50 | Hoàng Thị Thoa | | GK8-00079 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 8(Kết nối tri thức với cuộc sống) | HỒ ĐẮC SƠN | 16/01/2025 | 54 |
51 | Hoàng Thị Thoa | | GK6-00120 | Mỹ thuật 6(Cánh Diều) | PHẠM VĂN TUYẾN | 16/01/2025 | 54 |
52 | Hoàng Thị Thoa | | GK6-00117 | Âm nhạc 6(Cánh Diều) | ĐỖ THANH HIÊN | 16/01/2025 | 54 |
53 | Hoàng Thị Thoa | | GK6-00060 | Giáo dục thể chất 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | HỒ ĐẮC SƠN | 16/01/2025 | 54 |
54 | Hoàng Thị Thoa | | GVL6-00004 | Giáo dục thể chất 6- sách giáo viên(Kết nối tri thức với cuộc sống) | HỒ ĐẮC SƠN | 16/01/2025 | 54 |
55 | Hoàng Thị Thoa | | GVL6-00005 | Giáo dục thể chất 6- sách giáo viên(Kết nối tri thức với cuộc sống) | HỒ ĐẮC SƠN | 16/01/2025 | 54 |
56 | Hoàng Thị Thoa | | GK6-00059 | Giáo dục thể chất 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | HỒ ĐẮC SƠN | 16/01/2025 | 54 |
57 | Lê Đình Trường | | GVL6-00007 | Công Nghệ 6- sách giáo viên(Kết nối tri thức với cuộc sống) | LÊ HUY HOÀNG | 17/01/2025 | 53 |
58 | Lê Đình Trường | | GK8-00026 | Bài tập Công Nghệ 8 | ĐẶNG VĂN NGHĨA | 17/01/2025 | 53 |
59 | Lê Đình Trường | | GK8-00023 | CÔNG NGHỆ 8 | LÊ HUY HOÀNG | 17/01/2025 | 53 |
60 | Lê Đình Trường | | GK6-00164 | Bài tập CÔNG NGHỆ 6(Kết nối tri thức với cuộc sống)(tái bản lần thứ hai) | LÊ HUY HOÀNG | 17/01/2025 | 53 |
61 | Lê Đình Trường | | GK6-00161 | CÔNG NGHỆ 6(Kết nối tri thức với cuộc sống)(tái bản lần thứ hai) | LÊ HUY HOÀNG | 17/01/2025 | 53 |
62 | Lê Đình Trường | | GK6-00159 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống)(tái bản lần thứ hai) | VŨ VĂN HÙNG | 17/01/2025 | 53 |
63 | Lê Đình Trường | | GK6-00028 | Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 17/01/2025 | 53 |
64 | Lê Đình Trường | | GK6-00031 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 17/01/2025 | 53 |
65 | Lê Đình Trường | | GVL8-00030 | Hoạt Động Trải Nghiệm Hướng Nghiệp 8- SÁCH GIÁO VIÊN | LƯU THU THUỶ | 17/01/2025 | 53 |
66 | Lê Đình Trường | | GK6-00025 | Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 17/01/2025 | 53 |
67 | Lê Đình Trường | | GVL6-00030 | Khoa học tự nhiên 6- sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 17/01/2025 | 53 |
68 | Lê Đình Trường | | GK6-00027 | Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 17/01/2025 | 53 |
69 | Lê Đình Trường | | GK6-00033 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 17/01/2025 | 53 |
70 | Lê Đình Trường | | GVL9-00018 | Hoạt Động Trải Nghiệm Hướng Nghiệp 9- SÁCH GIÁO VIÊN | LƯU THU THUỶ | 17/01/2025 | 53 |
71 | Lê Đình Trường | | GK9-00037 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 9 | LƯU THU THUỶ | 17/01/2025 | 53 |
72 | Lê Đình Trường | | GK9-00040 | Bài tập HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM ,HƯỚNG NGHIỆP 9 | TRẦN THỊ THU | 17/01/2025 | 53 |
73 | Lê Gia Huy | 8 B | TKTO-01089 | Em học Toán 8 T2 | NGND. VŨ HỮU BÌNH | 10/03/2025 | 1 |
74 | Lê Hoàng Quốc Anh | 8 B | TKSH-00075 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập Sinh học 8 | HUỲNH VĂN HOÀI | 10/03/2025 | 1 |
75 | Lê Huy Thuần | | GK6-00032 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 16/01/2025 | 54 |
76 | Lê Huy Thuần | | GVL6-00029 | Khoa học tự nhiên 6- sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 16/01/2025 | 54 |
77 | Lê Huy Thuần | | GK8-00081 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 8(Kết nối tri thức với cuộc sống) | HỒ ĐẮC SƠN | 16/01/2025 | 54 |
78 | Lê Quang Bình | 8 B | GK8-00058 | ÂM NHẠC 8 | ĐỖ THANH HIÊN | 18/02/2025 | 21 |
79 | Lê Thị Hiền | | GK9-00047 | NGỮ VĂN 9 TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/02/2025 | 15 |
80 | Lê Thị Hiền | | GK9-00046 | Bài tập NGỮ VĂN 9 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 50 |
81 | Lê Thị Hiền | | GK9-00042 | NGỮ VĂN 9 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 50 |
82 | Lê Thị Hiền | | GK8-00034 | NGỮ VĂN 8 TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 50 |
83 | Lê Thị Hiền | | GK8-00028 | NGỮ VĂN 8 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 50 |
84 | Lê Thị Hiền | | GVL8-00013 | Ngữ Văn 8 T1- SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 50 |
85 | Lê Thị Hiền | | GVL7-00032 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 7- sách giáo viên | TRẦN THỊ THU | 20/01/2025 | 50 |
86 | Lê Thị Hiền | | GK7-00072 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | TRẦN THỊ THU | 20/01/2025 | 50 |
87 | Lê Thị Hiền | | GK7-00085 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2025 | 50 |
88 | Lê Thị Hiền | | GK7-00078 | Ngữ văn 7 tập 1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2025 | 50 |
89 | Lê Thị Hiền | | GK7-00092 | Bài tập Ngữ văn 7 tập 2 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2025 | 50 |
90 | Lê Thị Hiền | | GK7-00091 | Ngữ văn 7 tập 2 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2025 | 50 |
91 | Lê Thị Hiền | | GVL6-00013 | Ngữ văn 6 Tập 1- sách giáo viên(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2025 | 50 |
92 | Lê Thị Hiền | | GVL6-00016 | Ngữ văn 6 Tập 2- sách giáo viên(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2025 | 50 |
93 | Lê Thị Hiền | | GVL6-00032 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6- sách giáo viên | LƯU THU THÙY- BÙI SỸ TỤNG | 20/01/2025 | 50 |
94 | Lê Thị Hiền | | GK6-00072 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | LƯU THU THỦY | 20/01/2025 | 50 |
95 | Lê Thị Hiền | | GK6-00077 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | TRẦN THỊ THU | 20/01/2025 | 50 |
96 | Lê Thị Hiền | | GK6-00082 | Ngữ văn 6 tập 1(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2025 | 50 |
97 | Lê Thị Hiền | | GK6-00086 | Ngữ văn 6 tập 2(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2025 | 50 |
98 | Lê Thị Hiền | | GK6-00093 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2025 | 50 |
99 | Lê Thị Hiền | | GK8-00074 | LỊCH SỬ và ĐỊA LÍ 8 | VŨ MINH GIANG | 20/01/2025 | 50 |
100 | Lê Thị Hiền | | GVL9-00019 | Ngữ Văn 9 T1- SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 50 |
101 | Lê Thị Hiền | | GK6-00099 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2025 | 50 |
102 | Lê Thị Hiền | | GK7-00067 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | TRẦN THỊ THU | 20/01/2025 | 50 |
103 | Lê Thị Hiền | | GVL7-00044 | NGỮ VĂN 7 TẬP II sách giáo viên | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2025 | 50 |
104 | Lê Thị Hiền | | GVL7-00038 | NGỮ VĂN 7 TẬP I sách giáo viên | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2025 | 50 |
105 | Lê Thị Ngọc Linh | 8 B | TKSH-00085 | Sinh học cơ bản và nâng cao 8 | LÊ ĐÌNH TRUNG | 10/03/2025 | 1 |
106 | Lương Cẩm Ly | 9 B | GK9-00071 | Mỹ thuật 9(Cánh diều) | PHẠM VĂN TUYỄN | 11/02/2025 | 28 |
107 | Lương Hữu Bình | 8 B | TKTO-00091 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6 | BÙI VĂN TUYÊN | 10/03/2025 | 1 |
108 | Lương Kiều Anh | 8 B | TKTO-01042 | Bài tập phát triển năng lực Toán 8 Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 10/03/2025 | 1 |
109 | Ngô Kim Hạnh | | GVL7-00030 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 7- sách giáo viên | TRẦN THỊ THU | 12/02/2025 | 27 |
110 | Ngô Kim Hạnh | | GK7-00135 | TIẾNG ANH 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 12/02/2025 | 27 |
111 | Ngô Kim Hạnh | | GK7-00141 | TIẾNG ANH 7( SÁCH BÀI TẬP) | NGUYỄN THỊ CHI | 12/02/2025 | 27 |
112 | Ngô Kim Hạnh | | GVL7-00065 | TIẾNG ANH 7 - sách giáo viên | NGUYỄN THỊ CHI | 12/02/2025 | 27 |
113 | Ngô Thu Uyên | 8 B | TKTO-01029 | Bồi dưỡng Khoa học Tự Nhiên 8 | NGUYỄN THU HÀ | 10/03/2025 | 1 |
114 | Nguyễn Bảo Uyên | 8 B | STRT-00075 | Hành trình đi tìm thế giới kỳ lạ | VŨ KIM DŨNG | 18/02/2025 | 21 |
115 | Nguyễn Đình Hoàng Anh | 7 B | TKTO-00205 | Nâng cao và phát triển Toán 7 Tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 12/02/2025 | 27 |
116 | Nguyễn Đỗ Hạ Vy | 8 B | TKSH-00089 | Tư liệu Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 10/03/2025 | 1 |
117 | Nguyễn Đức Hòa | 8 B | TKTO-01088 | Em học Toán 8 T2 | NGND. VŨ HỮU BÌNH | 10/03/2025 | 1 |
118 | Nguyễn Hữu Hiểu Nam | 8 B | TKSH-00087 | Tư liệu Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 10/03/2025 | 1 |
119 | Nguyễn Hữu Long | 7 A | TKLS-00085 | 1001 câu trắc nghiệm lịch sử 9 | TRẦN VĨNH THANH | 22/01/2025 | 48 |
120 | Nguyễn Hữu Tuấn | 7 B | TKTO-00244 | Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 7 Tập 1 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 12/02/2025 | 27 |
121 | Nguyễn Khánh Chi | 6 D | STrT-00239 | Lật đổ ông vua trì hoãn | VŨ LINH | 06/02/2025 | 33 |
122 | Nguyễn Minh Ánh | 8 B | TKTO-01039 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 8 | GS.TS. ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 10/03/2025 | 1 |
123 | Nguyễn Nam Phong | 6 C | KHGD-00002 | Tạp chí Khoa học giáo dục- Số 77 - tháng 2- 2012 | GS.TS. PHAN VĂN KHA | 10/02/2025 | 29 |
124 | Nguyễn Ngọc Ánh | 8 B | TKSH-00090 | Tư liệu Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 10/03/2025 | 1 |
125 | Nguyễn Ngọc Ánh | 8 A | STrT-00315 | Mãi mãi là yêu thương(Hạt giống tâm hồn) | First New | 20/01/2025 | 50 |
126 | Nguyễn Ngọc Ánh | 8 A | STrT-00315 | Mãi mãi là yêu thương(Hạt giống tâm hồn) | First New | 20/01/2025 | 50 |
127 | Nguyễn Thị Hằng | | GK7-00134 | TIẾNG ANH 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 20/01/2025 | 50 |
128 | Nguyễn Thị Hằng | | GVL7-00031 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 7- sách giáo viên | TRẦN THỊ THU | 20/01/2025 | 50 |
129 | Nguyễn Thị Hồng | | GK6-00083 | Ngữ văn 6 tập 1(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2025 | 50 |
130 | Nguyễn Thị Hồng | | GK6-00084 | Ngữ văn 6 tập 2(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2025 | 50 |
131 | Nguyễn Thị Hồng | | GVL9-00021 | Ngữ Văn 9 T1- SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 50 |
132 | Nguyễn Thị Hồng | | GVL7-00052 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 7 - sách giáo viên | PHẠM VIỆT THẮNG | 20/01/2025 | 50 |
133 | Nguyễn Thị Hồng | | GVL8-00017 | Giáo Dục Công Dân 8- SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 20/01/2025 | 50 |
134 | Nguyễn Thị Hồng | | GVL9-00028 | Giáo Dục Công Dân 9- SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 20/01/2025 | 50 |
135 | Nguyễn Thị Hồng | | GK9-00043 | NGỮ VĂN 9 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 50 |
136 | Nguyễn Thị Hồng | | GVL7-00054 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 7 - sách giáo viên | PHẠM VIỆT THẮNG | 20/01/2025 | 50 |
137 | Nguyễn Thị Hồng | | GK7-00115 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 7 | PHẠM VIỆT THẮNG | 20/01/2025 | 50 |
138 | Nguyễn Thị Hồng | | GK6-00114 | Giáo Dục Công Dân 6(Cánh Diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 20/01/2025 | 50 |
139 | Nguyễn Thị Hồng | | GVL6-00020 | Giáo Dục Công Dân 6- sách giáo viên(Cánh Diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 20/01/2025 | 50 |
140 | Nguyễn Thị Hồng | | GK6-00116 | Bài tập Giáo Dục Công Dân 6(Cánh Diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 20/01/2025 | 50 |
141 | Nguyễn Thị Hồng | | GK6-00113 | Giáo Dục Công Dân 6(Cánh Diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 20/01/2025 | 50 |
142 | Nguyễn Thị Hồng | | TKNV-00919 | Bài tập đọc hiểu Ngữ Văn 7 Tập 2 | PHẠM THỊ THU HIỀN | 20/01/2025 | 50 |
143 | Nguyễn Thị Hồng | | TKNV-00912 | Bộ đề kiểm tra Ngữ Văn 6 Tập 1 | NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN | 20/01/2025 | 50 |
144 | Nguyễn Thị Hồng | | TKNV-00952 | Bộ đề kiểm tra Ngữ văn 6 Tập 2(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN | 20/01/2025 | 50 |
145 | Nguyễn Thị Hồng | | GVL8-00018 | Giáo Dục Công Dân 8- SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 20/01/2025 | 50 |
146 | Nguyễn Thị Hồng | | GVL6-00019 | Giáo Dục Công Dân 6- sách giáo viên(Cánh Diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 20/01/2025 | 50 |
147 | Nguyễn Thị Hồng | | GVL7-00053 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 7 - sách giáo viên | PHẠM VIỆT THẮNG | 20/01/2025 | 50 |
148 | Nguyễn Thị Hồng | | TKNV-00953 | Hướng dẫn viết và dàn ý các đoạn văn Nghị luận xã hội Ngữ Văn 7 | KIỀU BẮC | 20/01/2025 | 50 |
149 | Nguyễn Thị Hồng | | TKNV-00796 | Hướng dẫn học tốt Ngữ văn 6 tập 2 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 20/01/2025 | 50 |
150 | Nguyễn Thị Hồng | | TKNV-00799 | Ôn tập- Kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực Ngữ Văn 6 Tập 1 | ĐOÀN THỊ KIM NHUNG | 20/01/2025 | 50 |
151 | Nguyễn Thị Kim Khánh | 8 B | TKSH-00084 | Sinh học cơ bản và nâng cao 8 | LÊ ĐÌNH TRUNG | 10/03/2025 | 1 |
152 | Nguyễn Thị Lâm | | GK7-00136 | TIẾNG ANH 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 20/01/2025 | 50 |
153 | Nguyễn Thị Lâm | | GK7-00142 | TIẾNG ANH 7( SÁCH BÀI TẬP) | NGUYỄN THỊ CHI | 20/01/2025 | 50 |
154 | Nguyễn Thị Lâm | | GVL7-00066 | TIẾNG ANH 7 - sách giáo viên | NGUYỄN THỊ CHI | 20/01/2025 | 50 |
155 | Nguyễn Thị Lâm | | TKNV-00415 | Những bài làm văn mẫu 9 Tập I | TRẦN THỊ THÌN | 20/01/2025 | 50 |
156 | Nguyễn Thị Lâm | | TKNV-00421 | Những bài làm văn mẫu 9 Tập II | TRẦN THỊ THÌN | 20/01/2025 | 50 |
157 | Nguyễn Thị Lâm | | GK7-00025 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI VĂN HƯNG | 20/01/2025 | 50 |
158 | Nguyễn Thị Lâm | | GK7-00090 | Ngữ văn 7 tập 2 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2025 | 50 |
159 | Nguyễn Thị Lâm | | GK7-00037 | BÀI TẬP KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI VĂN HƯNG | 20/01/2025 | 50 |
160 | Nguyễn Thị Lâm | | GK7-00226 | Tiếng Anh 7- Sách học sinh(global success) | HOÀNG VĂN VÂN | 20/01/2025 | 50 |
161 | Nguyễn Thị Lâm | | GK6-00126 | Tiếng Anh 6 tập 1( sách học sinh)(Không kèm đĩa) | HOÀNG VĂN VÂN | 20/01/2025 | 50 |
162 | Nguyễn Thị Lâm | | GK6-00131 | Tiếng Anh 6 tập 2( sách học sinh)(Không kèm đĩa) | HOÀNG VĂN VÂN | 20/01/2025 | 50 |
163 | Nguyễn Thị Lâm | | GK6-00139 | Tiếng Anh 6 tập 2( sách Bài tập) | HOÀNG VĂN VÂN | 20/01/2025 | 50 |
164 | Nguyễn Thị Lâm | | GVL6-00028 | Tiếng Anh 6- sách giáo viên | HOÀNG VĂN VÂN | 20/01/2025 | 50 |
165 | Nguyễn Thị Lâm | | GK7-00137 | TIẾNG ANH 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 20/01/2025 | 50 |
166 | Nguyễn Thị Lâm | | GK8-00066 | Bài tập HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM ,HƯỚNG NGHIỆP 8 | TRẦN THỊ THU | 20/01/2025 | 50 |
167 | Nguyễn Thị Lâm | | GK8-00061 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 8 | LƯU THU THUỶ | 20/01/2025 | 50 |
168 | Nguyễn Thị Lâm | | GVL8-00029 | Hoạt Động Trải Nghiệm Hướng Nghiệp 8- SÁCH GIÁO VIÊN | LƯU THU THUỶ | 20/01/2025 | 50 |
169 | Nguyễn Thị Mai Phương | 8 B | TKTO-01083 | Củng cố và ôn luyện Toán 8 T2 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 10/03/2025 | 1 |
170 | Nguyễn Thị Ngân | | GK8-00062 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 8 | LƯU THU THUỶ | 20/01/2025 | 50 |
171 | Nguyễn Thị Ngân | | GK6-00136 | Tiếng Anh 6 tập 1( sách Bài tập) | HOÀNG VĂN VÂN | 20/01/2025 | 50 |
172 | Nguyễn Thị Ngân | | GK6-00128 | Tiếng Anh 6 tập 1( sách học sinh)(Không kèm đĩa) | HOÀNG VĂN VÂN | 20/01/2025 | 50 |
173 | Nguyễn Thị Ngân | | GK6-00132 | Tiếng Anh 6 tập 2( sách học sinh)(Không kèm đĩa) | HOÀNG VĂN VÂN | 20/01/2025 | 50 |
174 | Nguyễn Thị Ngân | | GK6-00140 | Tiếng Anh 6 tập 2( sách Bài tập) | HOÀNG VĂN VÂN | 20/01/2025 | 50 |
175 | Nguyễn Thị Ngân | | GVL6-00027 | Tiếng Anh 6- sách giáo viên | HOÀNG VĂN VÂN | 20/01/2025 | 50 |
176 | Nguyễn Thị Ngân | | GVL8-00028 | Hoạt Động Trải Nghiệm Hướng Nghiệp 8- SÁCH GIÁO VIÊN | LƯU THU THUỶ | 20/01/2025 | 50 |
177 | Nguyễn Thị Ngọc | | GVL8-00015 | Ngữ Văn 8 T1- SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 50 |
178 | Nguyễn Thị Ngọc | | GK8-00036 | NGỮ VĂN 8 TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 50 |
179 | Nguyễn Thị Ngọc | | GK8-00029 | NGỮ VĂN 8 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 50 |
180 | Nguyễn Thị Ngọc | | GK6-00003 | TOÁN 6 TẬP 1(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 20/01/2025 | 50 |
181 | Nguyễn Thị Ngọc | | GK6-00098 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2025 | 50 |
182 | Nguyễn Thị Ngọc | | GK6-00094 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2025 | 50 |
183 | Nguyễn Thị Ngọc | | GK6-00085 | Ngữ văn 6 tập 2(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2025 | 50 |
184 | Nguyễn Thị Ngọc | | GK6-00081 | Ngữ văn 6 tập 1(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2025 | 50 |
185 | Nguyễn Thị Ngọc | | GK7-00088 | Ngữ văn 7 tập 2 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2025 | 50 |
186 | Nguyễn Thị Ngọc | | GK7-00075 | Ngữ văn 7 tập 1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2025 | 50 |
187 | Nguyễn Thị Ngọc | | GVL7-00036 | NGỮ VĂN 7 TẬP I sách giáo viên | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2025 | 50 |
188 | Nguyễn Thị Ngọc | | GVL7-00040 | NGỮ VĂN 7 TẬP II sách giáo viên | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2025 | 50 |
189 | Nguyễn Thị Ngọc | | GVL9-00022 | Ngữ Văn 9 T2- SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 50 |
190 | Nguyễn Thị Ngọc | | GVL9-00020 | Ngữ Văn 9 T1- SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/01/2025 | 50 |
191 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 8 B | TKTO-01038 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 8 | GS.TS. ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 10/03/2025 | 1 |
192 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 8 B | TKTO-01081 | Củng cố và ôn luyện Toán 8 T1 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 10/03/2025 | 1 |
193 | Nguyễn Thị Quyên | | GK6-00152 | TOÁN 6 TẬP 2(Kết nối tri thức với cuộc sống)( tái bản lần thứ 2) | HÀ HUY KHOÁI | 16/01/2025 | 54 |
194 | Nguyễn Thị Quyên | | GVL6-00036 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6- sách giáo viên | LƯU THU THÙY- BÙI SỸ TỤNG | 16/01/2025 | 54 |
195 | Nguyễn Thị Quyên | | GVL6-00036 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6- sách giáo viên | LƯU THU THÙY- BÙI SỸ TỤNG | 16/01/2025 | 54 |
196 | Nguyễn Thị Quyên | | GVL7-00033 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 7- sách giáo viên | TRẦN THỊ THU | 16/01/2025 | 54 |
197 | Nguyễn Thị Quyên | | GK6-00150 | TOÁN 6 TẬP 1(Kết nối tri thức với cuộc sống)( tái bản lần thứ 2) | HÀ HUY KHOÁI | 16/01/2025 | 54 |
198 | Nguyễn Thị Quyên | | GK6-00154 | Bài Tập Toán 6 Tập 1(Kết nối tri thức với cuộc sống)( tái bản lần thứ 2) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 16/01/2025 | 54 |
199 | Nguyễn Thị Quyên | | GK6-00155 | Bài Tập Toán 6 Tập 2(Kết nối tri thức với cuộc sống)( tái bản lần thứ 2) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 16/01/2025 | 54 |
200 | Nguyễn Thị Quyên | | GK7-00220 | Hoạt Động Trải Nghiệm Hướng Nghiệp 7 | LƯU THU THUỶ | 16/01/2025 | 54 |
201 | Nguyễn Thị Quyên | | GK7-00221 | Bài Tập Hoạt Động Trải Nghiệm Hướng Nghiệp 7 | LƯU THU THUỶ | 16/01/2025 | 54 |
202 | Nguyễn Thị Quyên | | GK6-00076 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | TRẦN THỊ THU | 16/01/2025 | 54 |
203 | Nguyễn Thị Quyên | | GK6-00074 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | LƯU THU THỦY | 16/01/2025 | 54 |
204 | Nguyễn Thị Quyên | | GK6-00012 | TOÁN 6 TẬP 2(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 16/01/2025 | 54 |
205 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 8 B | TKLS-00187 | Đại Việt sử ký toàn thư 2 | THANH VIỆT | 18/02/2025 | 21 |
206 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 8 B | KHGD-00039 | Tạp chí Khoa học giáo dục- Số 129- tháng 6- 2016 | GS.TS. PHAN VĂN KHA | 18/02/2025 | 21 |
207 | Nguyễn Thị Toàn | | GK6-00092 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 16/01/2025 | 54 |
208 | Nguyễn Thị Toàn | | GK6-00097 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 2(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 16/01/2025 | 54 |
209 | Nguyễn Thị Toàn | | GVL6-00014 | Ngữ văn 6 Tập 2- sách giáo viên(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 16/01/2025 | 54 |
210 | Nguyễn Thị Toàn | | TKNV-00262 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 8 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 16/01/2025 | 54 |
211 | Nguyễn Thị Toàn | | GK9-00033 | CÔNG NGHỆ 9(Định hướng nghề nghiệp) | LÊ HUY HOÀNG | 16/01/2025 | 54 |
212 | Nguyễn Thị Vân Anh | 8 B | TKSH-00076 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập Sinh học 8 | HUỲNH VĂN HOÀI | 10/03/2025 | 1 |
213 | Nguyễn Thu Hiền | 6 C | STrT-00242 | 101 truyện cười tình yêu | ĐỨC ANH | 10/02/2025 | 29 |
214 | Nguyễn Tiến Khánh Hòa | 8 B | TKSH-00080 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập Sinh học 8 | HUỲNH VĂN HOÀI | 10/03/2025 | 1 |
215 | Nguyễn Tiến Nhật Minh | 8 B | TKSH-00086 | Tư liệu Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 10/03/2025 | 1 |
216 | Nguyễn Tiến Tài | 8 B | TKTO-01084 | Củng cố và ôn luyện Toán 8 T2 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 10/03/2025 | 1 |
217 | Nguyễn Trọng Phúc | 6 C | KHGD-00003 | Tạp chí Khoa học giáo dục- Số 79 - tháng 4- 2012 | GS.TS. PHAN VĂN KHA | 10/02/2025 | 29 |
218 | Nguyễn Văn Cường | 8 B | TKSH-00088 | Tư liệu Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 10/03/2025 | 1 |
219 | Nguyễn Văn Đông | | GK6-00047 | Tin Học 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 20/01/2025 | 50 |
220 | Nguyễn Văn Đông | | GK9-00073 | Mỹ thuật 9(Cánh diều) | PHẠM VĂN TUYỄN | 20/01/2025 | 50 |
221 | Nguyễn Văn Đông | | GK8-00078 | Mỹ thuật 8(Cánh diều) | PHẠM VĂN TUYỄN | 20/01/2025 | 50 |
222 | Nguyễn Văn Đông | | GK7-00217 | Mĩ Thuật 7(Cánh Diều)- tái bản lần 1 | ĐỖ THANH HIÊN | 20/01/2025 | 50 |
223 | Nguyễn Văn Đông | | GK6-00191 | MĨ THUẬT 6(cánh diều)(tái bản lần thứ nhất) | PHẠM VĂN TUYẾN | 20/01/2025 | 50 |
224 | Nguyễn Văn Đông | | GK7-00127 | Mỹ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYỄN | 20/01/2025 | 50 |
225 | Nguyễn Văn Đông | | GK6-00121 | Mỹ thuật 6(Cánh Diều) | PHẠM VĂN TUYẾN | 20/01/2025 | 50 |
226 | Nguyễn Văn Đông | | GVL6-00021 | Mĩ Thuật 6- sách giáo viên(Cánh Diều) | PHẠM VĂN TUYẾN | 20/01/2025 | 50 |
227 | Nguyễn Văn Hiếu | 8 B | TKSH-00079 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập Sinh học 8 | HUỲNH VĂN HOÀI | 10/03/2025 | 1 |
228 | Nguyễn Văn Huy | 8 B | TKSH-00082 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập Sinh học 8 | HUỲNH VĂN HOÀI | 10/03/2025 | 1 |
229 | Nguyễn Văn Minh | 8 B | TKTO-01082 | Củng cố và ôn luyện Toán 8 T1 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 10/03/2025 | 1 |
230 | Nguyễn Văn Oánh | | GK7-00050 | Công Nghệ 7 | ĐỒNG HUY GIỚI | 20/01/2025 | 50 |
231 | Nguyễn Văn Sơn | 8 B | TKSH-00031 | Để học tốt Sinh học 6 | NGUYỄN VĂN SANG | 10/03/2025 | 1 |
232 | Nguyễn Văn Việt Tú | 8 B | TKTO-01028 | Bồi dưỡng Khoa học Tự Nhiên 8 | NGUYỄN THU HÀ | 10/03/2025 | 1 |
233 | Ninh Thị Dung | | GK7-00124 | ÂM Nhạc 7 | ĐỖ THANH HIÊN | 20/01/2025 | 50 |
234 | Ninh Thị Dung | | GVL7-00058 | ÂM NHẠC 7 - sách giáo viên | ĐỖ THANH HIÊN | 20/01/2025 | 50 |
235 | Ninh Thị Dung | | GVL6-00023 | Âm Nhạc 6- sách giáo viên(Cánh Diều) | ĐỖ THANH HIÊN | 20/01/2025 | 50 |
236 | Ninh Thị Dung | | GK6-00119 | Âm nhạc 6(Cánh Diều) | ĐỖ THANH HIÊN | 20/01/2025 | 50 |
237 | Phạm Anh Quân | 7 C | TKTO-01079 | Củng cố và ôn luyện Toán 7 T2 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 04/02/2025 | 35 |
238 | Phạm Anh Quân | 7 C | TKTO-00998 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 7 | BÙI VĂN TUYÊN | 04/02/2025 | 35 |
239 | Phạm Đức Mạnh | | GK8-00016 | TIN HỌC 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 20/01/2025 | 50 |
240 | Phạm Đức Mạnh | | GK7-00039 | TIN HỌC 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 20/01/2025 | 50 |
241 | Phạm Đức Mạnh | | GK6-00054 | Bài tập Tin Học 6(kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 20/01/2025 | 50 |
242 | Phạm Đức Mạnh | | GK6-00051 | Tin Học 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 20/01/2025 | 50 |
243 | Phạm Đức Mạnh | | GVL6-00009 | Tin học 6- sách giáo viên(Kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 20/01/2025 | 50 |
244 | Phạm Đức Việt Anh | 8 B | TKSH-00077 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập Sinh học 8 | HUỲNH VĂN HOÀI | 10/03/2025 | 1 |
245 | Phạm Nguyễn Hoàng Anh | 8 B | TKSH-00073 | Cẩm nang Sinh học 8 | NGUYỄN VĂN KHANG | 10/03/2025 | 1 |
246 | Phạm Thị Mi Hiền | 7 A | STrT-00322 | Cha mẹ hạnh phúc hay cha mẹ siêu nhân | HÀ HƯƠNG | 26/02/2025 | 13 |
247 | Phạm Thị Mi Hiền | 7 A | STrT-00303 | Sử ta chuyện xưa kể lại Tập 2 | NGUYỄN HUY THẮNG | 26/02/2025 | 13 |
248 | Phạm Tiến Hạnh | | GK9-00017 | Bài tập Toán 9 Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 17/01/2025 | 53 |
249 | Phạm Tiến Hạnh | | GK9-00013 | Toán 9 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 17/01/2025 | 53 |
250 | Phạm Tiến Hạnh | | GVL9-00004 | Toán 9- SÁCH GIÁO VIÊN | HÀ HUY KHOÁI | 17/01/2025 | 53 |
251 | Phạm Tiến Hạnh | | GK9-00010 | Bài tập Toán 9 Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 17/01/2025 | 53 |
252 | Phạm Tiến Hạnh | | GK9-00007 | Toán 9 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 17/01/2025 | 53 |
253 | Phạm Tiến Hạnh | | TKTO-01043 | Bài tập phát triển năng lực Toán 8 Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 17/01/2025 | 53 |
254 | Phạm Tiến Hạnh | | TKTO-01041 | Bài tập phát triển năng lực Toán 8 Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 17/01/2025 | 53 |
255 | Phạm Tiến Hạnh | | TKTO-01056 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 Tập 1(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | CUNG THẾ ANH | 17/01/2025 | 53 |
256 | Phạm Tiến Hạnh | | TKTO-01058 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 Tập 2(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | CUNG THẾ ANH | 17/01/2025 | 53 |
257 | Phạm Tiến Hạnh | | TKTO-00991 | Nâng cao và phát triển Toán 7 Tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 17/01/2025 | 53 |
258 | Phạm Tiến Hạnh | | TKTO-00986 | Nâng cao và phát triển Toán 7 Tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 17/01/2025 | 53 |
259 | Phạm Tiến Hạnh | | TKTO-01005 | Bộ đề kiểm tra Toán 7 Tập 1 | TRỊNH HOÀI DƯƠNG | 17/01/2025 | 53 |
260 | Phạm Tiến Hạnh | | TKTO-01006 | Bộ đề kiểm tra Toán 7 Tập 2 | TRỊNH HOÀI DƯƠNG | 17/01/2025 | 53 |
261 | Phạm Tiến Hạnh | | TKTO-01004 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 17/01/2025 | 53 |
262 | Phạm Tiến Hạnh | | TKTO-01025 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 Tập 2(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | CUNG THẾ ANH | 17/01/2025 | 53 |
263 | Phạm Tiến Hạnh | | GVL8-00003 | Toán 8- SÁCH GIÁO VIÊN | HÀ HUY KHOÁI | 17/01/2025 | 53 |
264 | Phạm Tiến Hạnh | | GK8-00002 | Toán 8 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 17/01/2025 | 53 |
265 | Phạm Tiến Hạnh | | GK8-00005 | Bài tập Toán 8 Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 17/01/2025 | 53 |
266 | Phạm Tiến Hạnh | | GK8-00008 | Toán 8 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 17/01/2025 | 53 |
267 | Phạm Tiến Hạnh | | GK8-00012 | Bài tập Toán 8 Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 17/01/2025 | 53 |
268 | Phạm Tiến Hạnh | | GK8-00063 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 8 | LƯU THU THUỶ | 17/01/2025 | 53 |
269 | Phạm Tiến Hạnh | | GK6-00122 | Mỹ thuật 6(Cánh Diều) | PHẠM VĂN TUYẾN | 17/01/2025 | 53 |
270 | Phạm Tiến Hạnh | | GK7-00006 | Toán 7 Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 17/01/2025 | 53 |
271 | Phạm Tiến Hạnh | | GK7-00008 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 17/01/2025 | 53 |
272 | Phạm Tiến Hạnh | | GK7-00013 | Toán 7 Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 17/01/2025 | 53 |
273 | Phạm Tiến Hạnh | | GK7-00023 | Bài tập Toán 7 Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 17/01/2025 | 53 |
274 | Phạm Tiến Hạnh | | GVL7-00002 | TOÁN 7- SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN HUY ĐOAN | 17/01/2025 | 53 |
275 | Phạm Tiến Hạnh | | GK6-00001 | TOÁN 6 TẬP 1(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 17/01/2025 | 53 |
276 | Phạm Tiến Hạnh | | GK6-00013 | BÀI TẬP TOÁN 6 TẬP 1(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 17/01/2025 | 53 |
277 | Phạm Tiến Hạnh | | GK6-00007 | TOÁN 6 TẬP 2(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 17/01/2025 | 53 |
278 | Phạm Tiến Hạnh | | GVL6-00003 | TOÁN 6- SÁCH GIÁO VIÊN(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 17/01/2025 | 53 |
279 | Phạm Tiến Hạnh | | GVL8-00005 | Khoa Học Tự Nhiên 8- SÁCH GIÁO VIÊN | VŨ VĂN HÙNG | 17/01/2025 | 53 |
280 | Trần Đặng Trường An | 8 B | TKTO-01031 | Bài tập cơ bản và nâng cao Khoa học Tự Nhiên 8 | PGS.TS. NGỨT CAO CỰ GIÁC | 10/03/2025 | 1 |
281 | Trần Đức Vũ | | GK8-00089 | Atlat Địa lí Việt Nam(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | LÊ HUỲNH-ĐẶNG VŨ KHẮC | 10/02/2025 | 29 |
282 | Trần Đức Vũ | | GK8-00090 | Atlat Địa lí Việt Nam(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | LÊ HUỲNH-ĐẶNG VŨ KHẮC | 10/02/2025 | 29 |
283 | Trần Đức Vũ | | GK9-00059 | Bài tập LỊCH SỬ Và ĐỊA LÍ 9( Phần Địa Lí) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 20/01/2025 | 50 |
284 | Trần Đức Vũ | | GK9-00055 | LỊCH SỬ và ĐỊA LÍ 9 | VŨ MINH GIANG | 20/01/2025 | 50 |
285 | Trần Đức Vũ | | GVL9-00027 | Lịch Sử và Địa Lí 9- SÁCH GIÁO VIÊN | VU MINH GIANG | 20/01/2025 | 50 |
286 | Trần Đức Vũ | | GK8-00073 | LỊCH SỬ và ĐỊA LÍ 8 | VŨ MINH GIANG | 20/01/2025 | 50 |
287 | Trần Đức Vũ | | GK8-00048 | Bài tập LỊCH SỬ Và ĐỊA LÍ 8( Phần Địa Lí) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 20/01/2025 | 50 |
288 | Trần Đức Vũ | | GK8-00055 | TẬP BẢN ĐỒ LỊCH SỬ Và ĐỊA LÍ 8( Phần ĐỊA LÍ) | PHÍ CÔNG VIỆT | 20/01/2025 | 50 |
289 | Trần Đức Vũ | | GVL8-00021 | Lịch Sử và Địa Lí 8- SÁCH GIÁO VIÊN | VU MINH GIANG | 20/01/2025 | 50 |
290 | Trần Đức Vũ | | GVL7-00050 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 7 sách giáo viên | VŨ MINH GIANG | 20/01/2025 | 50 |
291 | Trần Đức Vũ | | GK7-00112 | Bài tập LỊCH SỬ và ĐỊA LÍ 7(Phần ĐỊA LÍ) | NGUYỄN THỊ CÔI | 20/01/2025 | 50 |
292 | Trần Đức Vũ | | GK7-00102 | LỊCH SỬ và ĐỊA LÍ 7 | VŨ MINH GIANG | 20/01/2025 | 50 |
293 | Trần Đức Vũ | | GVL6-00017 | Lịch Sử và Địa Lí 6- sách giáo viên(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ MINH GIANG | 20/01/2025 | 50 |
294 | Trần Đức Vũ | | GK6-00111 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6( Phần Địa Lí)(Kết nối tri thức với cuộc sống) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 20/01/2025 | 50 |
295 | Trần Đức Vũ | | GK6-00105 | Lịch sử và Địa lí 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ MINH GIANG | 20/01/2025 | 50 |
296 | Trần Đức Vũ | | TKTO-00330 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 8 đại số | VŨ HỮU BÌNH | 20/01/2025 | 50 |
297 | Trần Đức Vũ | | TKTO-00348 | Toán nâng cao Hình học 8 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 20/01/2025 | 50 |
298 | Trần Hoàng Dũng | 8 B | TKSH-00078 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập Sinh học 8 | HUỲNH VĂN HOÀI | 10/03/2025 | 1 |
299 | Trần Ngọc Anh | 8 B | TKSH-00074 | Cẩm nang Sinh học nâng cao 8 | NGUYỄN VĂN SANG | 10/03/2025 | 1 |
300 | Trần Nhật Huy | 7 C | TKTO-00989 | Nâng cao và phát triển Toán 7 Tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 19/02/2025 | 20 |
301 | Trần Thị Anh Thư | 8 B | TKTO-01027 | Bồi dưỡng Khoa học Tự Nhiên 8 | NGUYỄN THU HÀ | 10/03/2025 | 1 |
302 | Trần Thị Khánh Huyền | 6 C | VHTT-00038 | Văn học và tuổi trẻ số tháng 2 (373) năm 2017 | Tổng biên tập: TS Nguyễn Văn Tùng | 19/02/2025 | 20 |
303 | Trần Văn Toản | | TKTO-00983 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 7 Tập 2(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | PGS.TS.NGND. TÔN THÂN | 16/01/2025 | 54 |
304 | Trần Văn Toản | | TKTO-00997 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 7 | BÙI VĂN TUYÊN | 16/01/2025 | 54 |
305 | Trần Văn Toản | | TKTO-00987 | Nâng cao và phát triển Toán 7 Tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 16/01/2025 | 54 |
306 | Trần Văn Toản | | TKTO-00992 | Nâng cao và phát triển Toán 7 Tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 16/01/2025 | 54 |
307 | Trần Văn Toản | | TKTO-01061 | Em học Toán 6 Tập 1(Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới) | NGND. VŨ HỮU BÌNH | 16/01/2025 | 54 |
308 | Trần Văn Toản | | TKTO-01064 | Em học Toán 6 Tập 2(Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới) | NGND. VŨ HỮU BÌNH | 16/01/2025 | 54 |
309 | Trần Văn Toản | | TKTO-01066 | Em học Toán 7 Tập 1 | NGND. VŨ HỮU BÌNH | 16/01/2025 | 54 |
310 | Trần Văn Toản | | TKTO-01067 | Em học Toán 7 Tập 2 | NGND. VŨ HỮU BÌNH | 16/01/2025 | 54 |
311 | Trần Văn Toản | | TKTO-00964 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6( Tái bản lần thứ nhất) | BÙI VĂN TUYÊN | 16/01/2025 | 54 |
312 | Trần Văn Toản | | TKTO-00975 | Toán cơ bản và nâng cao 7 Tập 2( Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | VŨ HỮU BÌNH | 16/01/2025 | 54 |
313 | Trần Văn Toản | | TKTO-00974 | Toán cơ bản và nâng cao 7 Tập 1 ( Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | VŨ HỮU BÌNH | 16/01/2025 | 54 |
314 | Trần Văn Toản | | TKTO-01022 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 Tập 1(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | CUNG THẾ ANH | 16/01/2025 | 54 |
315 | Trần Văn Toản | | TKTO-01024 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 Tập 2(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | CUNG THẾ ANH | 16/01/2025 | 54 |
316 | Trần Văn Toản | | SHCM-00184 | Nhật ký trong tù- tác phẩm và lời bình | TÔN THẢO MIÊN | 16/01/2025 | 54 |
317 | Trần Văn Toản | | STrT-00289 | Yêu thương và chấp nhận con tuổi vị thành niên-Các cách để biểu đạt và thấu hiểu cảm xúc của con | ThS. QUANG THU NGUYỆT | 16/01/2025 | 54 |
318 | Trần Văn Toản | | TKTO-01057 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 Tập 1(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | CUNG THẾ ANH | 16/01/2025 | 54 |
319 | Trần Văn Toản | | TKTO-01060 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 Tập 2(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | CUNG THẾ ANH | 16/01/2025 | 54 |
320 | Trần Văn Toản | | TKTO-01042 | Bài tập phát triển năng lực Toán 8 Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 16/01/2025 | 54 |
321 | Trần Văn Toản | | TKTO-01045 | Bài tập phát triển năng lực Toán 8 Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 16/01/2025 | 54 |
322 | Trần Văn Toản | | TKTO-01026 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 Tập 2(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | CUNG THẾ ANH | 16/01/2025 | 54 |
323 | Trần Văn Toản | | GK8-00007 | Toán 8 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 16/01/2025 | 54 |
324 | Trần Văn Toản | | GK8-00003 | Toán 8 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 16/01/2025 | 54 |
325 | Trần Văn Toản | | GK8-00006 | Bài tập Toán 8 Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 16/01/2025 | 54 |
326 | Trần Văn Toản | | GK8-00010 | Bài tập Toán 8 Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 16/01/2025 | 54 |
327 | Trần Văn Toản | | TKTO-01036 | Bồi dưỡng Toán 8 Tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 16/01/2025 | 54 |
328 | Trần Văn Toản | | TKTO-01035 | Bồi dưỡng Toán 8 Tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 16/01/2025 | 54 |
329 | Trần Văn Toản | | TKTO-01095 | Các dạng Toán và phương pháp giải Toán 6 Tập 2 | PGS.TS.NGND. TÔN THÂN | 16/01/2025 | 54 |
330 | Trần Văn Toản | | TKTO-01092 | Các dạng Toán và phương pháp giải Toán 6 Tập 1 | PGS.TS.NGND. TÔN THÂN | 16/01/2025 | 54 |
331 | Trần Văn Toản | | TKTO-00981 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 7 Tập 1(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | PGS.TS.NGND. TÔN THÂN | 16/01/2025 | 54 |
332 | Trần Văn Toản | | TKTO-01023 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 Tập 1(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | CUNG THẾ ANH | 16/01/2025 | 54 |
333 | Trần Văn Toản | | TKTO-01020 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 Tập 2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 16/01/2025 | 54 |
334 | Trần Văn Toản | | TKTO-01017 | Bài tập phát triển năng lực Toán 7 Tập 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 16/01/2025 | 54 |
335 | Vũ Bích Ngân | 7 C | TKLS-00040 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 7 | ThS. TRƯƠNG NGỌC THƠI | 19/02/2025 | 20 |
336 | Vũ Khánh Huyền | 8 B | TKTO-01090 | Các dạng Toán và phương pháp giải Toán 6 Tập 1 | PGS.TS.NGND. TÔN THÂN | 10/03/2025 | 1 |
337 | Vũ Thị Hương | | TKTO-00632 | Tổng hợp kiến thức cơ bản Toán 9 | VŨ NINH GIANG | 26/02/2025 | 13 |
338 | Vũ Thị Hương | | TKTO-01113 | Củng cố và ôn luyện Toán 9 Tập 2 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 26/02/2025 | 13 |
339 | Vũ Thị Hương | | TKTO-01108 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 9 Tập 1 | GS.TS. NGND. TÔN THÂN | 26/02/2025 | 13 |
340 | Vũ Thị Hương | | TKTO-01106 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 9 | GS.TS. ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 26/02/2025 | 13 |
341 | Vũ Thị Hương | | GK7-00024 | Bài tập Toán 7 Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 20/01/2025 | 50 |
342 | Vũ Thị Hương | | GK6-00015 | BÀI TẬP TOÁN 6 TẬP 1(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 20/01/2025 | 50 |
343 | Vũ Thị Hương | | GK6-00024 | BÀI TẬP TOÁN 6 TẬP 2(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 20/01/2025 | 50 |
344 | Vũ Thị Hương | | GVL7-00006 | TOÁN 7- SÁCH GIÁO VIÊN | NGUYỄN HUY ĐOAN | 20/01/2025 | 50 |
345 | Vũ Thị Hương | | GVL6-00001 | TOÁN 6- SÁCH GIÁO VIÊN(Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 20/01/2025 | 50 |
346 | Vũ Thị Hương | | TKTO-00970 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 6 | GS.TS. ĐẶNG ĐỨC TRỌNG- NGUYỄN ĐỨC TẤN | 20/01/2025 | 50 |
347 | Vũ Thị Hương | | TKTO-01080 | Củng cố và ôn luyện Toán 7 T2 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 20/01/2025 | 50 |
348 | Vũ Thị Hương | | TKTO-01085 | Củng cố và ôn luyện Toán 8 T2 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 20/01/2025 | 50 |
349 | Vũ Thị Hương | | TKTO-01097 | Củng cố và ôn luyện Toán 6 Tập 2 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 20/01/2025 | 50 |
350 | Vũ Thị Hương | | TKTO-00977 | Toán cơ bản và nâng cao 7 Tập 2( Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | VŨ HỮU BÌNH | 20/01/2025 | 50 |
351 | Vũ Thị Hương | | TKTO-00962 | Toán cơ bản và nâng cao 6 Tập 2( Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | VŨ HỮU BÌNH | 20/01/2025 | 50 |
352 | Vũ Thị Huyền | | TKTO-01111 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 9 Tập 2 | GS.TS. NGND. TÔN THÂN | 17/01/2025 | 53 |
353 | Vũ Thị Huyền | | TKTO-01107 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 9 | GS.TS. ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 17/01/2025 | 53 |
354 | Vũ Thị Huyền | | TKTO-01100 | Để học tốt Khoa học tự nhiên 9 | NGUYỄN THU NGA | 17/01/2025 | 53 |
355 | Vũ Thị Huyền | | TKTO-01103 | Bồi dưỡng Khoa học tự nhiên 9 | NGUYỄN THU HÀ | 17/01/2025 | 53 |
356 | Vũ Thị Huyền | | TKTO-01109 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 9 Tập 1 | GS.TS. NGND. TÔN THÂN | 17/01/2025 | 53 |
357 | Vũ Thị Huyền | | TKTO-01044 | Bài tập phát triển năng lực Toán 8 Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 17/01/2025 | 53 |
358 | Vũ Thị Huyền | | TKTO-01082 | Củng cố và ôn luyện Toán 8 T1 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 17/01/2025 | 53 |
359 | Vũ Thị Huyền | | TKTO-01039 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 8 | GS.TS. ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 17/01/2025 | 53 |
360 | Vũ Thị Huyền | | TKTO-01037 | Bồi dưỡng Toán 8 Tập 2 | VŨ HỮU BÌNH | 17/01/2025 | 53 |
361 | Vũ Thị Huyền | | GK9-00005 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 17/01/2025 | 53 |
362 | Vũ Thị Huyền | | GVL9-00002 | Khoa Học Tự Nhiên 9- SÁCH GIÁO VIÊN | VŨ VĂN HÙNG | 17/01/2025 | 53 |
363 | Vũ Thị Huyền | | GK8-00014 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 | VŨ VĂN HÙNG | 17/01/2025 | 53 |
364 | Vũ Thị Huyền | | GK7-00038 | BÀI TẬP KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI VĂN HƯNG | 17/01/2025 | 53 |
365 | Vũ Thị Huyền | | GK7-00029 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI VĂN HƯNG | 17/01/2025 | 53 |
366 | Vũ Thị Huyền | | GVL7-00012 | Khoa học tự nhiên 7- sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 17/01/2025 | 53 |
367 | Vũ Thị Huyền | | GVL6-00031 | Khoa học tự nhiên 6- sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 17/01/2025 | 53 |
368 | Vũ Thị Huyền | | GK6-00035 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 17/01/2025 | 53 |
369 | Vũ Thị Huyền | | GK6-00029 | Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 17/01/2025 | 53 |
370 | Vũ Thị Huyền | | GK7-00148 | BÀI TẬP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7(Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) | NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN | 17/01/2025 | 53 |
371 | Vũ Thị Huyền | | GK8-00082 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 17/01/2025 | 53 |
372 | Vũ Thị Huyền | | GVL8-00006 | Khoa Học Tự Nhiên 8- SÁCH GIÁO VIÊN | VŨ VĂN HÙNG | 17/01/2025 | 53 |
373 | Vũ Thị Huyền | | TKTO-01032 | Bài tập cơ bản và nâng cao Khoa học Tự Nhiên 8 | PGS.TS. NGỨT CAO CỰ GIÁC | 17/01/2025 | 53 |
374 | Vũ Thị Huyền | | TKTO-01030 | Bồi dưỡng Khoa học Tự Nhiên 8 | NGUYỄN THU HÀ | 17/01/2025 | 53 |
375 | Vũ Thị Huyền | | TKTO-01007 | Củng cố và ôn luyện Khoa học Tự Nhiên 7 | NGUYỄN ĐỨC HIỆP | 17/01/2025 | 53 |
376 | Vũ Thị Lệ | | GK6-00156 | Bài Tập Toán 6 Tập 2(Kết nối tri thức với cuộc sống)( tái bản lần thứ 2) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 20/01/2025 | 50 |
377 | Vũ Thị Lệ | | GK6-00153 | Bài Tập Toán 6 Tập 1(Kết nối tri thức với cuộc sống)( tái bản lần thứ 2) | NGUYỄN HUY ĐOAN | 20/01/2025 | 50 |
378 | Vũ Thị Lệ | | GK6-00107 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6( Phần Lịch sử)(Kết nối tri thức với cuộc sống) | ĐINH BẢO NGỌC | 20/01/2025 | 50 |
379 | Vũ Thị Lệ | | GK6-00109 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6( Phần Địa Lí)(Kết nối tri thức với cuộc sống) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 20/01/2025 | 50 |
380 | Vũ Thị Lệ | | TKNV-00085 | Những bài tập làm văn chọn lọc 6 | TẠ ĐỨC HIỀN | 20/01/2025 | 50 |
381 | Vũ Thị Lệ | | TKNV-00181 | Những bài làm văn chọn lọc 7 | TẠ ĐỨC HIỀN | 21/02/2025 | 18 |
382 | Vũ Thị Phương Anh | | GVL7-00037 | NGỮ VĂN 7 TẬP I sách giáo viên | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2025 | 50 |
383 | Vũ Thị Phương Anh | | GVL7-00043 | NGỮ VĂN 7 TẬP II sách giáo viên | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2025 | 50 |
384 | Vũ Thị Phương Anh | | GK7-00074 | Ngữ văn 7 tập 1 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2025 | 50 |
385 | Vũ Thị Phương Anh | | GK7-00089 | Ngữ văn 7 tập 2 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 20/01/2025 | 50 |
386 | Vũ Thị Phương Anh | | TKDL-00124 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 20/01/2025 | 50 |
387 | Vũ Thị Thanh Thúy | | std-00014 | Từ điển Tiếng Việt | HOÀNG PHÊ | 06/02/2025 | 33 |
388 | Vũ Thị Thanh Thúy | | TKNV-00800 | Ôn tập- Kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực Ngữ Văn 6 Tập 2 | ĐOÀN THỊ KIM NHUNG | 16/01/2025 | 54 |
389 | Vũ Thị Thanh Thúy | | GK6-00178 | Bài Tập NGỮ VĂN 6 TẬP 2(Cánh diều)(tái bản lần thứ nhất) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/01/2025 | 54 |
390 | Vũ Thị Thanh Thúy | | GK6-00174 | NGỮ VĂN 6 TẬP 2(Cánh diều)(tái bản lần thứ nhất) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/01/2025 | 54 |
391 | Vũ Thị Thanh Thúy | | TKNV-00869 | Những bài làm văn mẫu 6 tập II | TRẦN THỊ THÌN | 16/01/2025 | 54 |
392 | Vũ Thị Thanh Thúy | | TKNV-00088 | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 6 | NGUYỄN THỊ MAI HOA | 16/01/2025 | 54 |
393 | Vũ Thị Thanh Thúy | | TKNV-00067 | Ngữ văn 6 nâng cao | NGUYỄN ĐĂNG ĐIỆP | 16/01/2025 | 54 |
394 | Vũ Thị Thanh Thúy | | GK6-00172 | NGỮ VĂN 6 TẬP 1(Cánh diều)(tái bản lần thứ hai) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/01/2025 | 54 |
395 | Vũ Thị Thanh Thúy | | TKNV-00089 | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 6 | NGUYỄN THỊ MAI HOA | 16/01/2025 | 54 |
396 | Vũ Thị Thanh Thúy | | TKNV-00798 | Ôn tập- Kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực Ngữ Văn 6 Tập 1 | ĐOÀN THỊ KIM NHUNG | 16/01/2025 | 54 |
397 | Vũ Thị Thanh Thúy | | GVL6-00012 | Ngữ văn 6 Tập 1- sách giáo viên(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 16/01/2025 | 54 |
398 | Vũ Thị Thanh Thúy | | GVL6-00015 | Ngữ văn 6 Tập 2- sách giáo viên(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 16/01/2025 | 54 |
399 | Vũ Thị Thanh Thúy | | GK6-00088 | Ngữ văn 6 tập 2(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 16/01/2025 | 54 |
400 | Vũ Thị Thanh Thúy | | GK6-00095 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1(Cánh Diều) | ĐỖ NGỌC THỐNG | 16/01/2025 | 54 |
401 | Vũ Thị Thụy | | GK9-00035 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 9 | LƯU THU THUỶ | 20/01/2025 | 50 |
402 | Vũ Thị Thụy | | STrT-00253 | Cuộc sống không giới hạn- Nick Vujicic- cuốn sách làm thức tỉnh thế giới | ĐỖ HÙNG | 16/01/2025 | 54 |
403 | Vũ Thị Thụy | | STrT-00270 | Nuôi dạy trẻ: Làm sao để không phát điên? | HỒ PHƯƠNG | 16/01/2025 | 54 |
404 | Vũ Thị Thụy | | STrT-00275 | Mẹ các nước dạy con trưởng thành- Mẹ Nhật dạy con trách nhiệm | THÁI TÂM GIAO | 16/01/2025 | 54 |
405 | Vũ Thị Thụy | | STrT-00277 | Dạy con về tài chính- Raising Financially Fit Kids | NGUYỄN TƯ THẮNG | 16/01/2025 | 54 |
406 | Vũ Thị Thụy | | GK7-00049 | Công Nghệ 7 | ĐỒNG HUY GIỚI | 16/01/2025 | 54 |
407 | Vũ Thị Thụy | | TKTO-01040 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 8 | GS.TS. ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 16/01/2025 | 54 |
408 | Vũ Thị Thụy | | TKTO-01034 | Bồi dưỡng Toán 8 Tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 16/01/2025 | 54 |
409 | Vũ Thị Thụy | | TKTO-01033 | Bài tập cơ bản và nâng cao Khoa học Tự Nhiên 8 | PGS.TS. NGỨT CAO CỰ GIÁC | 16/01/2025 | 54 |
410 | Vũ Thị Thụy | | GK6-00026 | Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 16/01/2025 | 54 |
411 | Vũ Thị Thụy | | GK9-00004 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 16/01/2025 | 54 |
412 | Vũ Thị Thụy | | GK9-00002 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 | VŨ VĂN HÙNG | 16/01/2025 | 54 |
413 | Vũ Thị Thụy | | GK7-00030 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI VĂN HƯNG | 16/01/2025 | 54 |
414 | Vũ Thị Thụy | | GK7-00034 | BÀI TẬP KHOA HỌC TỰ NHIÊN 7 | MAI VĂN HƯNG | 16/01/2025 | 54 |
415 | Vũ Thị Thụy | | GK6-00034 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 16/01/2025 | 54 |
416 | Vũ Thị Thụy | | GK8-00013 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 | VŨ VĂN HÙNG | 16/01/2025 | 54 |
417 | Vũ Thị Thụy | | GK8-00083 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8(Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 16/01/2025 | 54 |